Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Xây dựng khối phòng học + chức năng + hành chính hiệu bộ + bếp ăn |
||||
1.1 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
14.8692 |
100m3 |
||
1.2 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
0.4695 |
100m3 |
||
1.3 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
11.7832 |
100m3 |
||
1.4 |
Bê tông lót móng, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M150, đá 1x2, PCB40 |
72.887 |
m3 |
||
1.5 |
Bê tông lót móng, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M200, đá 1x2, PCB40 |
4.1257 |
m3 |
||
1.6 |
Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 |
63.0496 |
m3 |
||
1.7 |
Xây móng bằng gạch thẻ KN 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB40 |
9.9063 |
m3 |
||
1.8 |
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
237.4529 |
m3 |
||
1.9 |
Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
2.805 |
m3 |
||
1.10 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.7535 |
m3 |
||
1.11 |
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
27.3235 |
m3 |
||
1.12 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
42.757 |
m3 |
||
1.13 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
3.2034 |
tấn |
||
1.14 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
21.6972 |
tấn |
||
1.15 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
0.8145 |
tấn |
||
1.16 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
1.0256 |
tấn |
||
1.17 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
7.0219 |
tấn |
||
1.18 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.372 |
tấn |
||
1.19 |
Ván khuôn móng cột |
2.8545 |
100m2 |
||
1.20 |
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
2.9352 |
100m2 |
||
1.21 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m |
0.2805 |
100m2 |
||
1.22 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m |
4.4441 |
100m2 |
||
1.23 |
Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M200, đá 1x2, PCB40 |
111.1548 |
m3 |
||
1.24 |
Rải tấm ni lông lót |
11.1155 |
100m2 |
||
1.25 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
5.3186 |
100m3 |
||
1.26 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ KN 4,5x9x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
12.3371 |
m3 |
||
1.27 |
Xây tường thẳng bằng gạch ống KN 9x9x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
0.5742 |
m3 |
||
1.28 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ KN 4,5x9x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
3.4272 |
m3 |
||
1.29 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ KN 4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
4.284 |
m3 |
||
1.30 |
Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 |
245.16 |
m2 |
||
1.31 |
Lát đá granite bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
81.338 |
m2 |
||
1.32 |
Lát nền, sàn gạch granite chống trượt 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 |
36.77 |
m2 |
||
1.33 |
Lát nền, sàn gạch granite 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 |
1733.6195 |
m2 |
||
1.34 |
Lát nền, sàn gạch granite nhám 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 |
1226.26 |
m2 |
||
1.35 |
Lát nền, sàn gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 |
429.6055 |
m2 |
||
1.36 |
Ốp đá da |
104.3262 |
m2 |
||
1.37 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
17.826 |
m3 |
||
1.38 |
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
15.8025 |
m3 |
||
1.39 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
39.8978 |
m3 |
||
1.40 |
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
29.61 |
m3 |
||
1.41 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
46.4803 |
m3 |
||
1.42 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
90.8959 |
m3 |
||
1.43 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
121.763 |
m3 |
||
1.44 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
264.2621 |
m3 |
||
1.45 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
30.7294 |
m3 |
||
1.46 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 |
3.8528 |
m3 |
||
1.47 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
45.2472 |
m3 |
||
1.48 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
48.848 |
m3 |
||
1.49 |
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 |
12.2055 |
m3 |