Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
CẦU TRUNG CHẢI 2 |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2 |
CẦU TRUNG CHẢI 3 |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3 |
CẦU SUỐI ĐUM 3 |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4 |
CẦU SUỐI ĐUM 4 |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5 |
XÂY DỰNG ĐƯỜNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
6 |
Gia cố bãi đổ thải |
Theo quy định tại Chương V |
|||
7 |
Đảm bảo giao thông |
1 |
trọn gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Xây dựng trạm trộn, di chuyển máy móc thiết bị... |
1 |
trọn gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1 |
DẦm chủ I33 |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1.1 |
Gia công, lắp đặt cáp thép dự ứng lực dầm cầu kéo sau |
12.922 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.2 |
Neo cáp dự ứng lực |
80 |
đầu neo |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.3 |
Ống thép luồn cáp D65/72 |
1309.44 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.4 |
Gia công, lắp dựng cốt thép dầm cầu đường kính cốt thép ≤18mm |
26.525 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.5 |
Gia công, lắp dựng Cốt thép dầm cầu đường kính cốt thép >18mm |
0.343 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.6 |
Bê tông dầm cầu, bê tông 40 Mpa |
192.08 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.7 |
Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp 40 MPa |
4.824 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.8 |
Gia công, lắp đặt cấu kiện thép mạ kẽm đặt sẵn trong bê tông |
0.678 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Dầm bản BTCT đổ tại chỗ |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.2.1 |
Gia công, lắp dựng Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, ĐK ≤18mm |
10.179 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.2 |
Gia công, lắp dựng Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, ĐK >18mm |
23.922 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.3 |
Bê tông dầm cầu 35 Mpa |
171.6 |
1m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Dầm ngang |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.3.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép dầm ngang, ĐK ≤18mm |
2.393 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.2 |
Gia công, lắp dựng cốt thép dầm ngang, ĐK >18mm |
0.286 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.3 |
Bê tông dầm ngang 30 Mpa |
19.74 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Bản ván khuôn để lại |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.4.1 |
Gia công, lắp đặt cốt thép Bản ván khuôn để lại |
2.339 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.2 |
Bê tông Bản ván khuôn để lại 25Mpa |
24.614 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.3 |
Lắp dựng Bản ván khuôn để lại |
228 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Bản mặt cầu - Lớp phủ mặt cầu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.5.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu, đường kính cốt thép ≤18mm |
29.552 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.2 |
Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu, đường kính cốt thép >18mm |
1.003 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.3 |
Bê tông bản mặt cầu 30MPa |
132.18 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.4 |
Quét dung dịch radcon#7 chống thấm mặt cầu |
762.3 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.5 |
Tưới lớp dính bám bằng nhựa đường nhũ tương CRS-1 tỷ trọng 0,5kg/m2 |
7.623 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.6 |
Sản xất, rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
7.623 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.7 |
Gia công, lắp dựng cốt thép bản liên tục nhiệt đỉnh trụ, đường kính cốt thép ≤18mm |
1.244 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.8 |
Gia công, lắp dựng cốt thép bản liên tục đỉnh trụ, đường kính cốt thép >18mm |
1.829 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.9 |
Bê tông bản liên tục nhiệt 30MPa |
9.15 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.10 |
Tấm đệm đàn hồi kê khối chống chuyển vị dày 10mm |
11.69 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Gờ lan can, Lan can, thoát nước mặt cầu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.6.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép gờ lan can, ĐK ≤18mm |
7.69 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.2 |
Bê tông gờ chắn bánh 25MPa |
44.16 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.3 |
Ống nhựa HDPE đường kính ống D65/60mm |
2.01 |
100 m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.4 |
Sơn gờ chắn bánh |
132.85 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.5 |
Gia công, lắp đặt kết cấu thép lan can cầu |
5.77 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.6 |
Hộp thu nước bằng gang đúc |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.7 |
Lưới chắn rác đúc bằng gang |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.8 |
Gia công, lắp đặt đai định vị ống nước |
0.23 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.9 |
Ống thép mạ kẽm thoát nước mặt cầu Đường kính 150mm |
0.29 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |