Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Lập thiết kế bản vẽ thi công (không bao gồm điện chiếu sáng, ATGT và hệ thống phục vụ vận hành, khai thác) |
1 |
Toàn bộ |
1 |
Khảo sát địa hình phục vụ thiết kế BVTC, địa phận Yên Mô |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Đo vẽ trắc dọc trên cạn TL 1/1.000, 1/100, địa hình cấp II |
154.65 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Đo vẽ mặt cắt ngang TL 1/200 trên cạn, địa hình cấp II |
101.2 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Khảo sát địa chất cầu, địa phận Yên Mô |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0-60m, cấp đất đá I-III |
172 |
1m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá IV-VI |
29 |
1m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
Xuyên SPT (đất đá I-III) |
86 |
lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Mẫu thí nghiệm, địa phận Yên Mô |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
Thí nghiệm mẫu nguyên dạng (7 chỉ tiêu) |
60 |
mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Thí nghiệm mẫu không nguyên dạng (5 chỉ tiêu) |
10 |
mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Khảo sát địa hình phục vụ thiết kế BVTC, địa phận Yên Khánh |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1 |
Đo vẽ trắc dọc trên cạn TL 1/1.000, 1/100, địa hình cấp II |
127.45 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
Đo vẽ mặt cắt ngang TL 1/200 trên cạn, địa hình cấp II |
165.8 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Khảo sát địa chất Cống hộp lớn, địa phận Yên Khánh |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0-60m, cấp đất đá I-III |
40 |
1m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2 |
Xuyên SPT (đất đá I-III) |
20 |
lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.3 |
Thí nghiệm mẫu nguyên dạng (7 chỉ tiêu) |
9 |
mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.4 |
Thí nghiệm mẫu không nguyên dạng (5 chỉ tiêu) |
1 |
mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Khảo sát địa chất cầu , địa phận Yên Khánh |
Theo quy định tại Chương V |
|||
6.1 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0-60m, cấp đất đá I-III |
234 |
1m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.2 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá IV-VI |
3 |
1m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.3 |
Xuyên SPT (đất đá I-III) |
117 |
lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.4 |
Thí nghiệm mẫu nguyên dạng (7 chỉ tiêu) |
70 |
mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.5 |
Thí nghiệm mẫu không nguyên dạng (5 chỉ tiêu) |
10 |
mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.6 |
Thí nghiệm nén 1 trục qu |
2 |
chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |