Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HẠNG MỤC KẾT CẤU NHÀ CHÍNH |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
PHẦN CỌC |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1.1 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột |
26.246 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.2 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - bê tông thương phẩm. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
392.3596 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.3 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính < 10mm |
14.3717 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.4 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <18mm |
58.4084 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.5 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm |
1.1367 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.6 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
6.3523 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.7 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
6.3523 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.8 |
Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I |
44.4764 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.9 |
Ép dương |
0.107 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.10 |
Ép âm |
0.696 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.11 |
Cọc ép âm thép L=1.5m |
2 |
cọc |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.12 |
Nhổ cọc thép hình, cọc thép ống bằng cần cẩu , trên cạn |
0.696 |
100m cọc |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.13 |
Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm |
292 |
mối nối |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.14 |
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn |
10.962 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.15 |
Vận chuyển đất cấp IV |
0.1096 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
PHẦN MÓNG: |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.2.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào , đất cấp II |
2.0959 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.2 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào , đất cấp II |
2.684 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.3 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
37.5902 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.4 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
0.342 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.5 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
10.821 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.6 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II |
13.7664 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.7 |
Đổ bê tông thủ công bằng bê tông thương phẩm, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
67.5308 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.8 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
9.8428 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.9 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành BTTP, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
340.0504 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.10 |
Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su |
5.68 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.11 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành BTTP, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
24.67 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.12 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành BTTP, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
34.3897 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép < 10mm |
7.5492 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.14 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm |
1.1386 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.15 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép d= 12mm |
0.7363 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.16 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép d=14-16mm |
3.5813 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.17 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép d=18mm |
8.1036 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.18 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
20.9467 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.19 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.6452 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.20 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài |
3.8249 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.21 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
6.2753 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.22 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài |
13.1123 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.23 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
220.9595 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.24 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 tận dụng KL đất đào |
1.1088 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.25 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
30.1952 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
PHẦN THÂN: |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.3.1 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
69.9861 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.2 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
169.7323 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.3 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép < 10mm, chiều cao <= 28m |
13.9891 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép = 14mm, chiều cao <= 28m |
7.9433 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép d=18mm, chiều cao <= 28m |
13.6115 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.6 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m |
55.3363 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |