Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 20cm | 35 | cây | ||
2 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 20cm | 35 | gốc cây | ||
3 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 30cm | 21 | cây | ||
4 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 30cm | 21 | gốc cây | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 13.5982 | 100m3 | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 13.5982 | 100m3 | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 13.5982 | 100m3/km | ||
8 | Đào nền đường +đánh cấp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 4.832 | 100m3 | ||
9 | Đào rãnh bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III | 14.5522 | 100m3 | ||
10 | Đào rãnh bằng máy đào 0,8m3-đất cấp II | 3.638 | 100m3 | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 8.47 | 100m3 | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 8.47 | 100m3/km | ||
13 | Đào nền đường trong phạm vi <= 50m, bằng máy ủi 110CV, đất cấp III | 8.1501 | 100m3 | ||
14 | Đào nền đường trong phạm vi <= 100m, bằng máy ủi 110CV, đất cấp III | 8.1501 | 100m3 | ||
15 | Cắt Lốc vỉa + mặt đường BTXM | 18 | 1m | ||
16 | Cắt mặt đường Láng nhựa cũ | 0.09 | 100m | ||
17 | Đào Lốc vỉa, mặt đường BTXM +Láng nhựa cũ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 0.0178 | 100m3 | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.0178 | 100m3 | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.0178 | 100m3/km | ||
20 | Đào xúc đất tại mỏ bằng máy đào 1,25m3 lên PTVC - Cấp đất III | 20.2431 | 100m3 | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km (KL x 1,21 hệ số nở rời TB; hao phí máy nhân hệ số: 1km đường loại 4 hệ số 1,35) | 244.9415 | 10m3 | ||
22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển 5,8km (KL x 1,21 hệ số nở rời TB; hao phí máy nhân hệ số: 5,8 km đường loại 4 hệ số 1,35) | 244.9415 | 10m3 | ||
23 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 45.2172 | 100m3 | ||
24 | Lu nền đường đào bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 68.3137 | 100m2 | ||
25 | Bê tông mặt đường dày 18cm, đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (Bề rộng mặt đường Bm=5,5m) | 852.7374 | m3 | ||
26 | Bê tông mặt đường dày 18cm, đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (Bề rộng mặt đường Bm=3,5m) | 839.8332 | m3 | ||
27 | Bê tông gia cố lề đường dày 12cm, đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 116.7043 | m3 | ||
28 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 94.0317 | 100m2 | ||
29 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 13.6964 | 100m3 | ||
30 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 7.6994 | 100m2 | ||
31 | Đào xúc đất tại mỏ bằng máy đào 1,25m3 lên PTVC - Cấp đất III | 10.0789 | 100m3 | ||
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km (KL x 1,21 hệ số nở rời TB; hao phí máy nhân hệ số: 1km đường loại 4 hệ số 1,35) | 121.9541 | 10m3 | ||
33 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển 5,8km (KL x 1,21 hệ số nở rời TB; hao phí máy nhân hệ số: 5,8 km đường loại 4 hệ số 1,35) | 121.9541 | 10m3 | ||
34 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 8.9193 | 100m3 | ||
35 | Cốt thép tấm bản | 1.793 | tấn | ||
36 | Bê tông tấm bản, đá 1x2, mác 300 | 16.485 | m3 | ||
37 | Ván khuôn tấm bản | 0.7865 | 100m2 | ||
38 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1.4716 | 100m3 | ||
39 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 29.775 | m3 | ||
40 | Ván khuôn móng dài | 4.9794 | 100m2 | ||
41 | Bê tông móng cống, chân khay, đá 2x4, M150 | 77.4294 | m3 | ||
42 | Bê tông tường đầu, tường cánh, thân cống, hố thu đá 2x4, M150 | 69.72 | m3 | ||
43 | Bê tông gia cố sân cống thượng hạ lưu, đá 2x4, M150 | 16.08 | m3 | ||
44 | Vữa M100 đệm bản dày 2cm | 32.8 | m2 | ||
45 | Lắp đặt tấm bản bằng cần cẩu | 87 | cấu kiện | ||
46 | Đổ bê tông mối nối đá 0.5x1, M250 | 0.6075 | m3 | ||
47 | Bê tông phủ mặt bản, đá 0.5x1, M300 | 7.38 | m3 | ||
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.1936 | 100m3 | ||
49 | Bê tông tấm đan M200, đá 1x2, PCB40 | 92.6765 | m3 | ||
50 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn đúc sẵn tấm đan | 7.4521 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ea Kar như sau:
- Có quan hệ với 83 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1.54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3.39%, Xây lắp 89.83%, Tư vấn 6.78%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 137,583,749,121 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 137,177,439,084 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0.30%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ea Kar đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ea Kar đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật