Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Cụm nén tết chỉ |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
2 |
Cụm ổ đỡ bạc ống bao Ф150x450 |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
3 |
Cụm ổ đỡ bạc vách Ф150x430 |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
4 |
Cụm ổ đỡ trục lái Ф122x375 |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
5 |
Cụm thử kín van thông biển |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
6 |
Cụm van áp lực khởi động |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
7 |
Cụm van điều tiết |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
8 |
Cụm van nhiên liệu |
1 |
Cụm |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
9 |
Inox tấm δ12 |
2.26 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
10 |
Inox tấm δ2 |
0.49 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
11 |
Inox tấm δ2,8 |
1.28 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
12 |
Inox tấm δ3 |
0.52 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
13 |
Inox tấm δ5 |
1.88 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
14 |
Inox tròn Φ25 |
1.32 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
15 |
Inox δ1 |
266 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
16 |
Inox δ2 |
171 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
17 |
Inox δ4 |
127 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
18 |
Inox δ6 |
111.48 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
19 |
Ống đồng đỏ Φn14xδ2 |
16 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
20 |
Ống đồng đỏ Ф10xδ1,5 |
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
21 |
Ống đồng đỏ Ф18xδ1,5 |
5 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
22 |
Ống đồng đỏ Ф21xδ1,5 |
9 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
23 |
Ống đồng đỏ Ф38xδ2 |
2 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
24 |
Ống đồng đỏ Ф6xδ1,5 |
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
25 |
Ống đồng Ф16xδ2 |
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
26 |
Ống đồng Фt4xФn8 |
1.5 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
27 |
Ống inox Φ76x3 |
0.6 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
28 |
Ống nhôm Ф145xδ2 |
41 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
29 |
Ống thép đen Φ76,3xδ5,2 |
2.2 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
30 |
Ống thép đen Ф110xδ6 |
16.2 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
31 |
Ô TK Ф21 |
35 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
32 |
Ô TK Ф27 |
103 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
33 |
Ô TK Ф34 |
85 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
34 |
Ô TK Ф38 |
2.7 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
35 |
Ô TK Ф42 |
194 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
36 |
Ô TK Ф48 |
90 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
37 |
Ô TK Ф60 |
221 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
38 |
Ô TK Ф70 |
6.5 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
39 |
Ô TK Ф75 |
49 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
40 |
Ô TK Ф90 |
47.5 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
41 |
Ống thép đen Ф160xδ10 |
77.7 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
42 |
Ống thép đen Ф17xδ2,3 |
17 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
43 |
Ống thép đen Ф76xδ5,5 |
45 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
44 |
Ống thép mạ kẽm Ф110x4 |
35 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
45 |
Ống thép mạ kẽm Ф42,7x3,6 |
20.9 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
46 |
Ống thép mạ kẽm Ф42x3,6 |
4.1 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
47 |
Ống thép mạ kẽm Ф48,6x3,7 |
12.2 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
48 |
Tôn AH36 δ6 |
2162 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
49 |
Tôn SS400Ti δ5 |
3711 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
50 |
Tôn SS400Ti δ4 |
2478 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |