Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Sửa chữa cầu Nổ Soái (Km21+989) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Cào bóc, đổ thải lớp BTN dày trung bình 7 cm mặt cầu |
72.38 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 0.5 lít/m2 (mặt cầu) |
72.38 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Lớp BTNC 16 dày 7cm |
72.38 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Lớp phòng nước dạng phun |
72.38 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Phá dỡ lớp bê tông bản mặt cầu cũ |
9.048 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Thép D12 |
1975.676 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Bê tông bản mặt cầu 30Mpa |
9.048 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Quét keo Sikadur 732 (0,5kg/m2) hoặc tương đương |
1.184 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.10 |
Tẩy gỉ tay vịn lan can |
5.988 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.11 |
Sơn tay vịn lan can: 2 lớp chống thấm, 1 lớp phủ màu ghi |
5.988 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.12 |
Vạch sơn 1.2 dày 3mm |
0.329 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.13 |
Vạch sơn 3.1a dày 2mm |
1.974 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Cầu Si (Km52+150) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Hệ sàn đỡ thang kiểm tra |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1.1 |
Gia công, lắp đặt hệ lan can thang kiểm tra bằng thép mạ kẽm |
3841.95 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.2 |
Bu lông M25, L=155cm (mạ kẽm) |
64 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.3 |
Bơm keo epoxy gắn bu lông M20 và thân trụ |
0.844 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Hệ lan can thang kiểm tra |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.2.1 |
Gia công, lắp đặt hệ lan can thang kiểm tra bằng thép mạ kẽm |
542.152 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
Hệ thang kiểm tra lên xuống |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.3.1 |
Gia công, lắp đặt hệ thang kiểm tra lên xuống bằng thép mạ kẽm |
284.586 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.2 |
Bộ khóa nắp đậy |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.3 |
Bản lề |
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.4 |
Khoan lỗ D22mm sâu 20cm |
16 |
lỗ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.5 |
Bu lông M25, L=20cm (mạ kẽm) |
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.6 |
Bơm keo epoxy gắn bu lông M20 và thân trụ |
0.211 |
lít |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4 |
Lưới thép grating dày 5mm |
58.921 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Sửa chữa cầu Vạy (Km90+105) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
Sửa chữa đường đầu cầu, mặt cầu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1.1 |
Cào bóc, đổ thải lớp BTN dày trung bình 7 cm mặt đường |
777.837 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.2 |
Tưới nhũ tương thấm bám CSS-1 1.0 lít/m2 (đường đầu cầu) |
777.837 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.3 |
Lớp BTNC 16 dày 7cm |
777.837 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.4 |
Phá dỡ, đổ thải lớp bê tông bản mặt cầu cũ |
71.415 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.5 |
Thép D12 |
11491.963 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.6 |
Bê tông bản mặt cầu 30Mpa |
71.415 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.7 |
Quét keo Sikadur 732 (0,5kg/m2) hoặc tương đương |
12.42 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Sửa chữa khe co giãn |
Theo quy định tại Chương V |
|||
14.3.13 |
Cốt thép tấm đan D<=10 |
412.05 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.3.14 |
Cốt thép tấm đan10 < D <=18 |
220.17 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.3.15 |
Lắp đặt tấm nắp |
41 |
CK |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.3.16 |
Đào phá, đổ thải rãnh xây gạch cũ |
11.07 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Đảm bảo giao thông |
1 |
Toàn bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.1.2 |
Đèn đếm lùi D300 thân cột |
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.1.3 |
Bộ 3 đèn THGT (Đỏ, Vàng, Xanh) 1xD300 trên tay vươn |
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.1.4 |
Bộ 3 đèn THGT (Đỏ, Vàng, Xanh) 1xD300 thân cột |
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.1.5 |
Đèn đi bộ D300 thân cột |
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.1.6 |
Luồn cáp cửa cột |
32 |
đầu |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.1.7 |
Làm đầu cáp khô |
144 |
đầu |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.2 |
Thay thế dây tín hiệu |
Theo quy định tại Chương V |