Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Nền đường (thuế VAT 10%) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Đào nền đất C2 |
4646.87 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Đào nền đất C3 |
36002 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Đào nền đất C4 |
25538.39 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Đào nền đá C4 |
41680.16 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Đào nền đá C3 |
1752.98 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Đào rãnh đất C3 |
8.22 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.7 |
Đào rãnh đất C4 |
28.5 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Đào rãnh đá C4 |
304.14 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Đào rãnh đá C3 |
44.72 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.10 |
Đánh cấp đất C2 |
603.8 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Mặt đường (thuế VAT 10%) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Bù vênh MĐ đá dăm nước lớp trên |
12.05 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Đắp đất K95 |
15463.13 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
Đắp đất K98 |
393.16 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4 |
Đào khuôn đất C3 |
97.38 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5 |
Đào khuôn đất C4 |
420.77 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.6 |
Đào khuôn đá C4 |
1046.85 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.7 |
Đào khuôn đá C3 |
84.07 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.8 |
Thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C16), chiều dày 5cm |
5177 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
5177 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.10 |
Mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 |
5177 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.11 |
Mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày 15 cm |
5058.01 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.12 |
Móng cấp phối đá dăm loại II lớp dưới dày 25cm |
1264.5 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.13 |
Cày xới, lu lèn nền đường độ chặt K98 |
35.7 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Rãnh gia cố (thuế VAT 10%) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
BTXM rãnh gia cố M200 |
91.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Vữa XM M100 chét khe nối |
1.42 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
Lót bạt rứa đáy rãnh |
415.61 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Cống Tròn Đk1.0m (thuế VAT 10%) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1 |
Chống thấm mối nối |
8.02 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
Cốt thép D <= 10 |
425.96 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.3 |
Bê tông ống cống M250 |
4.23 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.4 |
Bê tông cống M200 |
46.49 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.5 |
Đá hộc xếp khan |
1.89 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.6 |
Lớp đệm móng |
5.29 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.7 |
Phá dỡ khối xây cũ |
3.19 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.8 |
Đào đất C2 |
10.8 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.9 |
Đào đất C3 |
112.28 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.10 |
Đào đất C4 |
80.86 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.11 |
Đào đá C4 |
78.77 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.12 |
Đắp đất K95 |
67.91 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Cống hộp BxH =2x2m (thuế VAT 10%) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1 |
Cốt thép cống 10 < ĐK <= 18mm |
20477.05 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2 |
BTCT cống M300 |
108.78 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.3 |
BTXM cống M200 |
147.89 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.4 |
Lớp đệm dày 10cm |
18.19 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.5 |
BTXM ốp mái M200 |
273.52 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.6 |
BTXM M100 |
45.17 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.7 |
Cốt thép ốp mái D <= 10 |
5942.17 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |