Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
I. XÂY DỰNG MỚI SÂN BÓNG ĐÁ - SAN ỦI MẶT BẰNG |
||||
2 |
1. San ủi mặt bằng: |
||||
3 |
Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy ủi 110CV - Cấp đất I |
4.21 |
100m3 |
||
4 |
2. Mặt sân bóng đá: |
||||
5 |
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 |
7.06 |
100m3 |
||
6 |
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy, cự ly ≤0,5km |
7.06 |
100m3 |
||
7 |
Cung cấp cát vàng hạt vừa |
63.49 |
m3 |
||
8 |
Cung cấp đất trồng cỏ |
18.14 |
m3 |
||
9 |
Cung cấp giá thể (tro trấu + cám dừa) |
109 |
Bao |
||
10 |
Trộn hỗn hợp cát hạt vừa + đất + giá thể (tro trấu + cám dừa) (đơn giá nhân công tạm tính) |
90.7 |
m3 |
||
11 |
Trồng cỏ lá gừng( bồn cỏ gốc cây) |
4535.04 |
m2 |
||
12 |
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ máy nước |
90.7008 |
100m2/ tháng |
||
13 |
Đầm thảm cỏ, đầm có trọng lượng 3-4kg (đơn giá nhân công tạm tính): |
4535.04 |
m2 |
||
14 |
Bón phân thảm cỏ |
90.7008 |
100m2/ lần |
||
15 |
Làm cỏ tạp |
45.3504 |
100m2/ lần |
||
16 |
3. Khung thành: |
||||
17 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I |
0.78 |
m3 |
||
18 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.0018 |
100m3 |
||
19 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
0.01 |
100m2 |
||
20 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
0.6 |
m3 |
||
21 |
Ván khuôn móng cột |
0.048 |
100m2 |
||
22 |
Cung cấp thép ống STK Ø114x3mm |
216.8 |
kg |
||
23 |
Cung cấp thép ống STK Ø42x1.6mm |
70.14 |
kg |
||
24 |
Cung cấp thép tròn đường kính 6mm |
2.05 |
kg |
||
25 |
Cung cấp lưới khung thành ô lưới 145mm, sợi Polyestertpe 3mm |
2 |
bộ |
||
26 |
Gia công hệ khung dàn |
0.289 |
tấn |
||
27 |
Lắp dựng hệ khung dàn |
0.289 |
tấn |
||
28 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
15.4268 |
m2 |
||
29 |
4. Ghế trọng tài + Ghế cầu thủ: |
||||
30 |
Cung cấp thép ống STK Ø42x1.6mm |
289.46 |
kg |
||
31 |
Cung cấp thép hộp 40x40x1.5mm mạ kẽm |
101.24 |
kg |
||
32 |
Bánh xe trượt xoay |
28 |
cái |
||
33 |
Lắp dựng tấm nhựa xilanh hồ Polycarbonate dày 4mm |
35.0233 |
m2 |
||
34 |
Cung cấp, lắp dựng tấm gỗ ván thao lao dày 20mm |
11.3344 |
m2 |
||
35 |
Gia công hệ khung dàn |
0.3907 |
tấn |
||
36 |
Lắp dựng hệ khung dàn |
0.3907 |
tấn |
||
37 |
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
22.6688 |
m2 |
||
38 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
121.5493 |
m2 |
||
39 |
II. SÂN ĐAN - BÓ NỀN |
||||
40 |
1. Sân đan: |
||||
41 |
Cung cấp cát nền |
14.604 |
m3 |
||
42 |
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy, cự ly ≤0,5km |
0.146 |
100m3 |
||
43 |
Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy ủi 110CV - Cấp đất I |
0.146 |
100m3 |
||
44 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
3.651 |
100m2 |
||
45 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
21.348 |
m3 |
||
46 |
Ván khuôn móng cột |
0.0844 |
100m2 |
||
47 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =8mm |
2.0898 |
tấn |
||
48 |
Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 |
17 |
10m |
||
49 |
2. Bó nền: |
||||
50 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I |
22.496 |
m3 |