Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Làm cốt liệu lớn (dmax 20 và dmax 40) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
2 |
Thí nghiệm thành phần hạt |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
3 |
Thí nghiệm hàm lượng thoi dẹt |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
4 |
Thí nghiệm hàm lượng hạt mềm yếu và hạt bị phong hoá |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
5 |
Thí nghiệm hàm lượng bụi sét bẩn |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
6 |
Thí nghiệm độ nén dập |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
7 |
Thí nghiệm khối lượng thể tích xốp |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
8 |
Thí nghiệm khối lượng thể tích |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
9 |
Thí nghiệm độ hút nước |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
10 |
Thí nghiệm độ mài mòn |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
11 |
Thí nghiệm hàm lượng tạp chất hữu cơ trong sỏi |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
12 |
Thí nghiệm độ ẩm |
10 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
13 |
Làm cốt liệu nhỏ: 3 loại * 3 mẫu/ loại + 2 loại cát đối chứng (cát nghiền và cát TN) * 2 mẫu/ 1 loại= 11 mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
14 |
Thí nghiệm thành phần hạt và mô đun độ lớn |
5 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
15 |
Thí nghiệm chỉ tiêu là khối lượng riêng hoặc khối lượng thể tích |
5 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
16 |
Thí nghiệm khối lượng thể tích xốp của cốt liệu nhỏ |
5 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
17 |
Thí nghiệm hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn |
5 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
18 |
Thí nghiệm hàm lượng tạp chất hữu cơ |
5 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
19 |
Thí nghiệm độ ẩm |
5 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
20 |
Thí nghiệm xi măng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
21 |
Thí nghiệm xi măng, khối lượng riêng |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
22 |
Thí nghiệm xi măng, thời gian đông kết |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
23 |
Thí nghiệm xi măng, độ mịn |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
24 |
Thí nghiệm xi măng, ổn định thể tích |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
25 |
Thí nghiệm xi măng, cường độ theo phương pháp chuẩn |
4 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
26 |
Thí nghiệm xi măng, độ dẻo tiêu chuẩn |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
27 |
Thí nghiệm tro bay |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
28 |
Thí nghiệm cát, độ ẩm |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
29 |
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng mất khi nung |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
30 |
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng SiO2 |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
31 |
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng ôxít Fe2O3 |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
32 |
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng nhôm ôxít AL2O3 |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
33 |
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng SO3 |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
34 |
Thí nghiệm xi măng, độ mịn |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
35 |
Chỉ số hoạt tính (Cường độ) |
4 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
36 |
Thí nghiệm phụ gia hoá học |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
37 |
Lượng nước dùng tối đa so với mẫu đối chứng sử dụng phụ gia hoá học |
3 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
38 |
Thí nghiệm thời gian đông kết so với mẫu đối chứng sử dụng phụ gia hoá học |
3 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
39 |
Thí nghiệm độ pH |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
40 |
Thí nghiệm hàm lượng chất khô đối với 1 loại phụ gia hoá học |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
41 |
Thí nghiệm xác định khối lượng riêng đối với 1 loại phụ gia hoá học |
2 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
42 |
Nghiên cứu, chế tạo bê tông phục dựng (mác M15, M20, M25 và M30) cho các công trình thuỷ lợi không đổ thải từ cốt liệu tái chế kết hợp cùng các loại vật liệu khác cho cấp phối định hướng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
43 |
Thí nghiệm cấp phối định hướng (số lượng cấp phối x 3) |
72 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
44 |
Thí nghiệm tính công tác của hỗn hợp bê tông (x 3 thời điểm thí nghiệm) |
216 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
45 |
Thí nghiệm bê tông nặng, Độ tách nước của hỗn hợp bê tông |
72 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
46 |
Thí nghiệm bê tông nặng, khối lượng thể tích của hỗn hợp bê tông |
72 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
47 |
Thí nghiệm bê tông nặng, Thời gian đông kết của hỗn hợp bê tông |
72 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
48 |
Thí nghiệm bê tông nặng, cường độ chịu nén của bê tông (tuổi 7 và 28 ngày) |
144 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
49 |
Thí nghiệm bê tông nặng, Khối lượng thể tích của bê tông |
72 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |
||
50 |
Đúc mẫu bê tông |
144 |
1 chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Bắc Ninh |
8 tháng |