Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Khảo sát địa chất |
||||
2 |
Công tác điều tra, thu thập tài liệu, số liệu cơ bản |
15 |
Công |
||
3 |
Lập thiết kế BVTC + dự toán |
1 |
Khoản (VNĐ) |
||
4 |
Công tác khoan thủ công (khoan tay): Khoan thủ công trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 15m, đất đá cấp I-III |
145 |
m khoan |
||
5 |
Khoan thủ công dưới nước, độ sâu hố khoan từ 0m đến 10m, đất đá cấp I-III |
41 |
m khoan |
||
6 |
Thí nghiệm mẫu nguyên dạng: Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu thành phần hạt |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
7 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
8 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, độ hút ẩm |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
9 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối thể tích (dung trọng) |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
10 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
11 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu sức chống cắt trên máy cắt phẳng (trạng thái tự nhiên) |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
12 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu sức chống cắt trên máy cắt phẳng (trạng thái bão hòa) |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
13 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu tính nén lún trong điều kiện không nở hông |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
14 |
Thí nghiệm xác định hệ số thấm của mẫu đất |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
15 |
Thí nghiệm mẫu phá huỷ: Thí nghiệm chỉ tiêu thành phần hạt |
10 |
1 chỉ tiêu |
||
16 |
Thí nghiệm chỉ tiêu khối lượng riêng |
10 |
1 chỉ tiêu |
||
17 |
Thí nghiệm chỉ tiêu độ ẩm, độ hút ẩm |
10 |
1 chỉ tiêu |
||
18 |
Thí nghiệm chỉ tiêu khối thể tích chặt nhất |
10 |
1 chỉ tiêu |
||
19 |
Thí nghiệm chỉ tiêu khối thể tích xốp nhất |
10 |
1 chỉ tiêu |
||
20 |
Thí nghiệm xác định góc nghỉ khô của đất rời (gkhô) |
10 |
1 chỉ tiêu |
||
21 |
Thí nghiệm xác định góc nghỉ ướt của đất rời (gướt) |
10 |
1 chỉ tiêu |
||
22 |
Phao bè phục vụ khảo sát dưới nước |
8 |
ca |