Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Màng BV mắt kính |
42000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
2 |
Vải không dệt |
40800 |
Tấm |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
3 |
Vòng gia nhiệt đầu phun |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
4 |
Dây dẫn nước làm mát |
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
5 |
Đầu nối nhanh máy nhựa |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
6 |
Thanh gia nhiệt lõi khuôn |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
7 |
Thanh gia nhiệt bề mặt khuôn |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
8 |
Phớt lõi khuôn |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
9 |
Van điện từ khí nén |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
10 |
Đầu nối nhanh thiết bị kiểm tra mặt trùm |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
11 |
Sọt 5 bánh xe |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
12 |
Ống xoắn dẫn khí nén |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
13 |
Ống dẫn khí nén Φ12x10 |
28 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
14 |
Ống dẫn khí nén Ф16x14 |
28 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
15 |
Ống dẫn khí nén Ф10x8 |
28 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
16 |
Dao cắt giấy |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
17 |
Kìm cắt nhựa lưỡi bằng |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
18 |
Lõi phun keo 442-ca-a |
110 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
19 |
Sensor(HCN, Benzen) |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
20 |
Kìm cắt nhựa lưỡi tròn |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
21 |
Tô vít 4 cạnh |
32 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
22 |
Tô vít dẹt |
32 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
23 |
Kìm cắt |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
24 |
Kìm điện |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
25 |
Dao cắt dải cao su |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
26 |
Búa đồng |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
27 |
Dao cắt tròn |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
28 |
Súng bắn vít |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
29 |
Giấy bảo quản |
1200 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
30 |
Sơn xanh quân sự |
200 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
31 |
Sơn trắng |
40 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
32 |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng theo hòm |
2000 |
Bản |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
33 |
Túi PE có nẹp đựng tài liệu + phiếu bao gói |
2000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
34 |
Túi PE có nẹp đựng tài liệu từng bộ MN |
20000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
35 |
Tài liệu hướng dẫn theo từng bộ MN |
20200 |
Bản |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
36 |
Túi PE có nẹp đựng ống uống nước |
20000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
37 |
Túi PE có nẹp |
40800 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
38 |
Màng phức hợp |
740 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
39 |
Phiếu bao gói |
2000 |
Bản |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
40 |
Giấy A4 |
20 |
Ram |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
41 |
Mực in |
4 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
42 |
Bạt dứa |
120 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
43 |
Bao tải dứa |
200 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
44 |
Tấm nhựa trải sàn |
80 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
45 |
Giấy ráp P2000 |
42 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
46 |
Giấy ráp P400 |
42 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
47 |
Bút bi |
200 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
48 |
Giấy in chuyên dụng cho máy in PV4 |
4 |
Ram |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
49 |
Giấy lau khuôn |
40 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |
|
50 |
Vải bảo quản mềm |
1100 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1 |
90 |