Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Nền đường |
||||
1.1 |
Phá BTXM mặt đường hiện có |
443.448 |
m3 |
||
1.2 |
Đào nền, đào KTH, Đào cấp - C1 |
1127.59 |
m3 |
||
1.3 |
Đào khuôn đường - C2 |
1555.44 |
m3 |
||
1.4 |
Đào rãnh, đào kênh - C2 |
608.21 |
m3 |
||
1.5 |
Đắp kênh, K90 - đất tận dung |
214.349 |
m3 |
||
1.6 |
Đắp nền đường, K90 |
424.523 |
m3 |
||
1.7 |
Đắp nền đường, K98 |
960.848 |
m3 |
||
1.8 |
Cày xới nền đường hiện có |
2222.228 |
m2 |
||
1.9 |
Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá |
2222.228 |
m2 |
||
2 |
Mặt đường |
||||
2.1 |
Móng cấp phối đá dăm loại 2 |
748.016 |
m3 |
||
2.2 |
Giấy dầu ngăn cách |
3864.707 |
m2 |
||
2.3 |
Bê tông mặt đường M300 |
769.802 |
m3 |
||
2.4 |
Ván khuôn mặt đường |
282.04 |
m2 |
||
3 |
Khe co dãn |
||||
3.1 |
Cắt khe mặt đường |
1770.85 |
m |
||
3.2 |
Matit chèn khe |
0.535 |
m3 |
||
3.3 |
Gỗ đệm khe dãn |
0.286 |
m3 |
||
4 |
Vuốt nối đườngg giao |
||||
4.1 |
Cắt mặt đường |
54.8 |
m |
||
4.2 |
Phá BTXM mặt đường hiện có |
36.386 |
m3 |
||
4.3 |
Móng cấp phối đá dăm |
50.522 |
m3 |
||
4.4 |
Giấy dầu ngăn cách |
111.74 |
m2 |
||
4.5 |
Bê tông mặt đường M300 |
56.136 |
m3 |
||
4.6 |
Bê tông lót móng M150 đá 2x4 |
3.1 |
m3 |
||
4.7 |
Ván khuôn móng |
6.2 |
m2 |
||
4.8 |
Lắp đặt ống cống D400 - HL93, L=2.5m |
31 |
1 đoạn ống |
||
4.9 |
Mối nối cống D400, VXM M100 |
20 |
mối nối |
||
5 |
An toàn giao thông |
||||
5.1 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, chiều dày sơn 2mm |
34.95 |
m2 |
||
5.2 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, chiều dày sơn 6mm |
129.8 |
m2 |
||
5.3 |
Lắp đặt cột và biển báo tam giác, cạnh 70cm |
13 |
cái |
||
5.4 |
Biển báo phản quan tam giác 70x70x70cm |
13 |
cái |
||
5.5 |
Cột biển báo D90, sơn trắng đỏ, L=3.0m |
13 |
cột |
||
5.6 |
Bê tông móng M150 đá 1x2 |
1.95 |
m3 |
||
5.7 |
Ván khuôn móng |
15.6 |
m2 |
||
5.8 |
Đào móng, C3 |
2.535 |
1m3 |
||
5.9 |
Đắp trả đào móng |
0.585 |
m3 |
||
6 |
Kênh xây B= 1.5m |
||||
6.1 |
Đá dăm lót 2x4 |
29.81 |
m3 |
||
6.2 |
Bê tông móng M200 |
44.715 |
m3 |
||
6.3 |
Ván khuôn móng |
41.79 |
m2 |
||
6.4 |
Xây kênh gạch không nung, VXM M75 |
102.971 |
m3 |
||
6.5 |
Cốt thép giằng, ĐK <= 10mm |
960.81 |
kg |
||
6.6 |
Cốt thép giằng, ĐK <= 18mm |
126.12 |
kg |
||
6.7 |
Ván khuôn giằng |
125.39 |
m2 |
||
6.8 |
Bê tông giằng M250 đá 1x2, PCB40 |
13.248 |
m3 |
||
6.9 |
Trát lòng rãnh VXM M75 dày 2.0cm |
523.768 |
m2 |
||
7 |
Xây hoàn trả tường rào nhà dân |