Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
201 |
Thị trấn Lăng Cô, Xã Lộc Thủy, Xã Lộc Tiến,Xã Lộc Vĩnh |
2460 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã chân May lăng cô |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
202 |
Xã Thượng Quảng, Xã Thượng Long,Xã Hương Hữu |
690 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Long Quảng |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
203 |
Phường Hương Xuân,Xã Thượng Nhật, Xã Hương Sơn |
1434 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Nam Đông |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
204 |
Thị trấn Khe Tre, Xã Hương Phú, Xã Hương Lộc,Xã Thượng Lộ |
1608 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Khe Tre |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
205 |
Xã Hương Nguyên,Xã Hồng Hạ |
282 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 5 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
206 |
Xã Hồng Thủy, Xã Hồng Vân,Xã Trung Sơn,Xã Hồng Kim,Xã Hồng Kim |
204 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 1 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
207 |
Xã Hồng Bắc,Thị trấn A Lưới, Xã Quảng Nhâm,Xã A Ngo |
2238 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 2 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
208 |
Xã Sơn Thủy,Xã Hồng Thượng,Xã Phú Vinh,Xã Hồng Thái |
540 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 3 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
209 |
Xã Hương Phong, Xã A Roàng, Xã Lâm Đớt, Xã Đông Sơn |
588 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 4 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
210 |
II.4.Trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính: Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
211 |
Phường Phong Thu +Xã Phong Mỹ+Xã Phong Xuân |
3246 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Phong Điền |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
212 |
Phường Phong An +Phường Phong Hiền Xã Phong Sơn |
3192 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Phong Thái |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
213 |
Phường Phong Hòa + Xã Phong Bình +Xã Phong Chương |
3288 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Phong Dinh |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
214 |
Phường Phong Phú + Xã Phong Thạnh |
2916 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Phong Phú |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
215 |
Phường Phong Hải + Xã Quảng Công+Xã Quảng Ngạn |
3498 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Phong Quảng |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
216 |
Xã Quảng Thái, Quảng Lợi, Quảng Vinh, Quảng Phú |
4848 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Đan Điền |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
217 |
Xã Quảng Phước,Thị trấn Sịa,Xã Quảng An,Xã Quảng Thọ |
6198 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Quảng Điền |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
218 |
Phường Tứ Hạ, Phường Hương Vân, Phường Hương Văn |
2820 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hương Trà |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
219 |
Xã Hương Xuân,Phường Hương Chữ,Xã Hương Toàn |
2670 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Kim Trà |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
220 |
Xã Bình Thành,Xã Bình Tiến,Xã Hương Bình |
3480 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Bình Điền |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
221 |
Phường Hương Long,Phường Kim Long,Phường Long Hồ |
4554 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Kim Long |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
222 |
Phường Hương An,Phường An Hòa,Phường Hương Sơ |
4470 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hương An |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
223 |
Phường Gia Hội,Phường Phú Hậu,Phường Tây Lộc,Phường Thuận Hòa,Phường Đông Ba |
6006 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Phú Xuân |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
224 |
Phường Thuận An,Xã Phú Hải,Xã Phú Thuận |
2688 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Thuận An |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
225 |
Phường Hương Phong,Phường Hương Vinh,Xã Quảng Thành |
3942 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hóa Châu |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
226 |
Phường Dương Nỗ |
2346 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Dương Nỗ |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
227 |
Phường Phú Thượng,Xã Phú An,Xã Phú Mỹ |
3534 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Mỹ Thượng |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
228 |
Phường Vỹ Dạ,Phường Thủy Vân,Phường Xuân Phú |
2670 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Vỹ Dạ |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
229 |
Phường Phú Hội,Phường Phú Nhuận,Phường Vĩnh Ninh, Phường Phước Vĩnh, Phường Phường Đúc, Phường Trường An |
8364 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Thuận Hóa |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
230 |
Phường An Cựu, Phường An Đông,Phường An Tây |
3258 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường An Cựu |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
231 |
Phường Thủy Bằng,Phường Thủy Biều,Phường Thủy Xuân |
3822 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Thủy Xuân |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
232 |
Xã Phú Diên,Xã Vinh Xuân,Xã Vinh An,Xã Vinh Thanh |
5526 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Phú Vinh |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
233 |
Xã Phú Xuân,Xã Phú Hồ,Xã Phú Lương |
4014 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Phú Hồ |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
234 |
Thị trấn Phú Đa,Xã Phú Gia,Xã Vinh Hà |
5874 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Phú Vang |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
235 |
Xã Thủy Thanh,Phường Thủy Dương,Phường Thủy Phương |
5046 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Thủy Thanh |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
236 |
Phường Thủy Châu,Phường Thủy Lương,Xã Thủy Tân |
4368 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hương Thủy |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
237 |
Phường Phú Bài,Xã Dương Hòa,Xã Phú Sơn,Xã Thủy Phù |
4782 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Phú Bài |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
238 |
Xã Vinh Hưng, Xã Vinh Hiền, Xã Vinh Mỹ, Xã Giang Hải |
2718 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Vinh Lộc |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
239 |
Thị trấn Lộc Sơn , Xã Lộc Bổn,Xã Xuân Lộc |
2268 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Hưng Lộc |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
240 |
Xã Lộc An, Xã Lộc Điền, Xã Lộc Hòa |
3456 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Lộc An |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
241 |
Xã Lộc Trì, Thị trấn Phú Lộc, Xã Lộc Bình |
1650 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Phú Lộc |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
242 |
Thị trấn Lăng Cô, Xã Lộc Thủy, Xã Lộc Tiến,Xã Lộc Vĩnh |
2460 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã chân May lăng cô |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
243 |
Xã Thượng Quảng, Xã Thượng Long,Xã Hương Hữu |
690 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Long Quảng |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
244 |
Phường Hương Xuân,Xã Thượng Nhật, Xã Hương Sơn |
1434 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Nam Đông |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
245 |
Thị trấn Khe Tre, Xã Hương Phú, Xã Hương Lộc,Xã Thượng Lộ |
1608 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã Khe Tre |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
246 |
Xã Hương Nguyên,Xã Hồng Hạ |
282 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 5 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
247 |
Xã Hồng Thủy, Xã Hồng Vân,Xã Trung Sơn,Xã Hồng Kim,Xã Hồng Kim |
204 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 1 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
248 |
Xã Hồng Bắc,Thị trấn A Lưới, Xã Quảng Nhâm,Xã A Ngo |
2238 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 2 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
249 |
Xã Sơn Thủy,Xã Hồng Thượng,Xã Phú Vinh,Xã Hồng Thái |
540 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 3 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |
||
250 |
Xã Hương Phong, Xã A Roàng, Xã Lâm Đớt, Xã Đông Sơn |
588 |
Hồ sơ trực tuyến |
Theo quy định tại Chương V |
Xã A lưới 4 |
6 tháng (Bắt đầu cung cấp dịch vụ từ ngày 01/7/2025) |