Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
I. PHẦN MẶT ĐƯỜNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Bê tông nhựa C12.5 dày 7cm, lu lèn K>=0.98, Eyc>=120Mpa |
19.886 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Tưới thấm bám bằng nhũ tương CSS-1h, tiêu chuẩn 1.0kg/m2 |
19.886 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Cấp phối đá dăm loại I, Dmax=25mm dày 15cm, lu lèn K>=0.98 |
1.932 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Cấp phối đá dăm loại I, Dmax=25mm dày 15cm, lu lèn K>=0.98 |
1.223 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Bù phụ mặt đường bằng bê tông nhựa C12.5 dày 3cm, lu lèn K>=0.98 |
4.033 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Cào bóc mặt đường nhựa hiện hữu dày 7cm |
6.398 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
II. PHẦN NỀN ĐƯỜNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
0.076 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Đắp đất phần ngoài bằng đất tận dụng, lu lèn K>=0.90 |
0.566 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
Đá mi bụi phần mở rộng dày 30cm, lu lèn K>=1.0~1.02 |
2.58 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn 1km đầu tiên, đất cấp III |
6.474 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 4km tiếp theo, đất cấp III |
6.474 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
III. PHẦN BÓ NỀN |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
Bê tông đá 1x2 M200 đúc bó nền |
8.04 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Bê tông đá 1x2 M150 lót bó nền |
5.725 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
Ván khuôn BT đá 1x2 M200 đúc bó nền |
1.609 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4 |
Ván khuôn BT đá 1x2 M150 lót bó nền |
0.572 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
IV. PHẦN TỔ CHỨC GIAO THÔNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1 |
Biển báo tên đường (chữ nhật 300x500mm) dày 1.5mm |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
Trụ đỡ biển báo D90 cao 3,1m |
1 |
trụ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.3 |
Lắp đặt trụ 3,1m + biển báo chữ nhật |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.4 |
Dán màn phản quang 3M serie 4084 màu cam quanh thân trụ |
0.17 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.5 |
Tháo dỡ trụ biển báo hiện hữu 3.1m (NC x hs 0.6) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.6 |
Tháo dỡ biển báo hình chữ nhật (NC x hs 0.6) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
PHẦN THOÁT NƯỚC |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1 |
Đào kết cấu áo đường cũ dày TB 0,4m (đất cấp IV) |
3.172 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2 |
Đóng cừ tràm gia cố 16 cây /m2 |
333.312 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.3 |
Ép cừ larsen loại III (60kg/m) không ngập đất (NC, MTC x hs 0,75) |
1.995 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.4 |
Ép cừ larsen loại III (60kg/m) ngập đất |
31.065 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.5 |
Nhổ cừ larsen loại III (60kg/m)ngập đất |
31.065 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.6 |
Gia công thanh nẹp C250 (33.9kg/m) |
3.534 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.7 |
Lắp đặt thanh nẹp C250 (33.9kg/m) |
32.368 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.8 |
Tháo dỡ thanh nẹp C250 (33.9kg/m) |
32.368 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.9 |
Gia công thanh chống I200x100 (27.2kg/m) |
1.283 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.10 |
Lắp đặt thanh chống I200x100 (27.2kg/m) |
11.751 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.11 |
Tháo dỡ thanh chống I200x100 (27.2kg/m) |
11.751 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.12 |
Gia công thép tấm 3mm |
4.588 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.13 |
Lắp đặt thép tấm 3mm |
42.027 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.14 |
Tháo dỡ thép tấm 3mm |
42.027 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.15 |
Khấu hao Cừ larsen loại III (60kg/m) |
62.078 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.16 |
Khấu hao Thanh nẹp C250 (33.9kg/m) |
1671.39 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.17 |
Khấu hao Thanh chống I200x100 (27.2kg/m) |
606.818 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.18 |
Khấu hao Thép tấm 3mm |
2170.189 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.19 |
Đào đất xây dựng cống, đất cấp II |
19.22 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.20 |
Đắp lưng cống bằng cát đầm cóc, lu lèn K>=0,95 |
5.367 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.21 |
Đắp lưng cống bằng đá mi, lu lèn K>=0,98 |
3.92 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.22 |
Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn 1km đầu tiên, đá hỗn hợp |
3.172 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.23 |
Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn 4km tiếp theo, đá hỗn hợp |
3.172 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.24 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn 1km đầu tiên, đất cấp II |
19.22 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |