Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.7.2 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kích, gỗ kính, thạch cao |
146.356 |
m2 |
||
1.7.3 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
114.364 |
m2 |
||
1.7.4 |
Di chuyển 2 tủ chia mạng |
2 |
tủ |
||
1.7.5 |
Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường <= 22cm |
13.502 |
m2 |
||
1.7.6 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
2.063 |
m3 |
||
1.7.7 |
Tháo dỡ lan can inox (VD mã hiệu NCx0,6) |
1.1 |
m2 |
||
1.7.8 |
Đục tẩy bề mặt sàn bê tông |
8.046 |
m2 |
||
1.7.9 |
Vệ sinh bề mặt tường trong nhà |
1932.929 |
m2 |
||
1.7.10 |
Vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà |
979.043 |
m2 |
||
1.8 |
Kết cấu |
||||
1.8.1 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
24.482 |
m3 |
||
1.8.2 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.118 |
100m3 |
||
1.8.3 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
1.58 |
m3 |
||
1.8.4 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
8.315 |
m3 |
||
1.8.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.112 |
tấn |
||
1.8.6 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.196 |
tấn |
||
1.8.7 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
0.358 |
tấn |
||
1.8.8 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.051 |
100m3 |
||
1.8.9 |
Thép I làm cầu thang |
4542.39 |
kg |
||
1.8.10 |
Thép U làm cầu thang |
4074.441 |
kg |
||
1.8.11 |
Thép góc làm cầu thang |
575.623 |
kg |
||
1.8.12 |
Thép bản tấm |
2372.021 |
kg |
||
1.8.13 |
Buloong M20 neo móng |
104 |
cái |
||
1.8.14 |
Buloong M18 neo móng |
168 |
cái |
||
1.8.15 |
Buloong M16 neo cấy ramset |
112 |
cái |
||
1.8.16 |
Gia công, lắp dựng thang sắt |
11.228 |
tấn |
||
1.8.17 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
439.848 |
m2 |
||
1.8.18 |
Tay vịn D60X1,1mm |
194.146 |
kg |
||
1.8.19 |
Lan can thép hộp dày 1,1mm |
787.584 |
kg |
||
1.8.20 |
Gia công lắp dựng lan can thang |
0.962 |
tấn |
||
1.8.21 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
111.463 |
m2 |
||
1.9 |
Kiến trúc |
||||
1.9.1 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
34.424 |
m3 |
||
1.9.2 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
8.27 |
m3 |
||
1.9.3 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
291.622 |
m2 |
||
1.9.4 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
230.879 |
m2 |
||
1.9.5 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
31.599 |
m2 |
||
1.9.6 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
1209.922 |
m2 |
||
1.9.7 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
2234.9 |
m2 |
||
1.9.8 |
Quét dung dịch chống thấm seno bằng sika topseal 107, định mức 3kg/2 lớp/1m2 |
4.551 |
m2 |
||
1.9.9 |
Ống nhựa D60 |
0.006 |
100m |
||
1.9.10 |
Vách kính khung nhôm hệ xingfa, kính dán an toàn 6.38mm |
10.872 |
m2 |
||
1.9.11 |
Trần thạch cao chống ẩm |
7.552 |
m2 |
||
1.10 |
Chống sét |
||||
1.10.1 |
Kim thu sét tia tiên đạo |
1 |
cái |
||
1.10.2 |
Lắp đặt kim thu sét dài 1m |
1 |
cái |
||
1.10.3 |
Cọc thép mạ đồng D16, l=2.4m |
5 |
cái |
||
1.10.4 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn |
5 |
cọc |
||
1.10.5 |
Cáp đồng 70mm2 thoát sét |
45 |
m |
||
1.10.6 |
Băng đồng tiếp đất 25x3mm |
10 |
m |