Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.24 |
Phụ kiện đấu nối 500kV: Kẹp cực, kẹp đấu nối các loại |
1 |
lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.25 |
Sứ đứng 245 kV |
12 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.26 |
Chuỗi sứ néo 220kV cho 3 dây AAC-630 loại có tăng đơ |
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.27 |
Chuỗi sứ néo 220kV cho 3 dây AAC-630 loại không có tăng đơ |
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.28 |
Chuỗi sứ đỡ 220kV cho 3 dây AAC-630 khóa néo ép |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.29 |
Ống nhôm D120/108 loại dài 11m |
3 |
ống |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.30 |
Nút bịt đầu ống loại Corona |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.31 |
Phụ kiện đấu nối 220kV: Kẹp cực, kẹp đấu nối các loại |
154 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.32 |
Phụ kiện đấu nối 35kV: Kẹp cực, kẹp đấu nối các loại |
12 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.33 |
Trụ đỡ dao cách ly 500kV, 1 cực |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.34 |
Trụ đỡ máy cắt 220kV, 3 cực |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.35 |
Sàn thao tác máy cắt 220kV |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.36 |
Trụ đỡ dao cách ly 220kV, 3 cực |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.37 |
Trụ đỡ dao cách ly 220kV, 1 cực |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.38 |
Dây dẫn AAC-800 |
2250 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.39 |
Dây dẫn AAC-630 |
610 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.40 |
Dây chống rung AAC-885 |
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.41 |
Dây dẫn AC-XLPE/PVC-300mm2 |
9 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.42 |
Vận chuyển VTTB điều động từ kho Truyền tải điện 1 đến công trình |
1 |
lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.43 |
Vận chuyển VTTB điều động (sứ) từ TBA 500kV Tây Hà Nội đến công trình |
1 |
lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.44 |
Vận chuyển Ống nhôm D141/122 loại dài 11m từ TBA 500kV Nho Quan đến công trình |
1 |
lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
PHẦN ĐIỆN: CUNG CẤP - LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NỐI ĐẤT BỔ SUNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
Dây nối đất thép mạ kẽm F14 |
1400 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Cọc nối đất mạ kẽm F22, l=3m |
33 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
Dây nối đất lên trụ, cột; thép mạ kẽm F14 |
1000 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4 |
Cờ tiếp địa mạ kẽm 40x4x160 |
150 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5 |
Ke liên kết; thép mạ kẽm F14, L=300 |
190 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6 |
Bulông, đai ốc, vòng đệm M12x40 (bắt cờ tiếp địa) |
300 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.7 |
Đào đất rải tiếp địa cấp 3 |
672 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.8 |
Lấp đất, K 0,95 |
672 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
PHẦN ĐIỆN: CUNG CẤP - LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1 |
Áptômát 1pha - 10A |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
Đèn led pha chiếu sáng trạm 250W |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.3 |
Cáp lực Cu/PVC- 600V - 2x2,5mm2 |
120 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.4 |
Phụ kiện lắp đặt |
1 |
lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
PHẦN ĐIỆN: CUNG CẤP - LẮP ĐẶT VẬT LIỆU THEO CÁCH LẮP |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1 |
Sân phân phối 500kV |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1.1 |
Ống luồn cáp PVC Ф110 |
12 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.2 |
Cút 90o cho ống PVC Ф110 |
42 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.3 |
Đai inox cho ống PVC Ф110 |
15 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.4 |
Dây đồng mềm nối đất Cu-120mm2 |
84 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.5 |
Dây đồng bọc cách điện Cu/PVC-120mm2 |
9 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.6 |
Đầu cốt đồng Ф14- cho dây Cu-120mm2 |
58 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.7 |
Kẹp ép dây vào trụ cho dây Cu-120mm2 |
20 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.8 |
Bulông, đai ốc, vòng đệm M12x40 |
38 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2 |
Sân phân phối 220kV |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.2.1 |
Ống luồn cáp PVC Ф90 |
66 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2.2 |
Cút 90o cho ống PVC Ф90 |
38 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2.3 |
Đai inox cho ống PVC Ф90 |
21 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2.4 |
Dây đồng mềm nối đất Cu-120mm2 |
77 |
m |
Theo quy định tại Chương V |