Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Vòng bi 6307/C3 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
2 |
Gland packing 10x10 |
1 |
M |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
3 |
Dầu bôi trơn Preslia 32 |
1 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
4 |
O-ring 4120.1 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
5 |
O-ring 4120.3 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
6 |
O-ring 4120.4 |
14 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
7 |
O-ring 4120.5 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
8 |
O-ring 4120.6 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
9 |
Packing sleeve 5240 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
10 |
Bearing bushing 5450.1 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
11 |
Bearing bushing 5450.2 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
12 |
Bearing bushing 5450.3 |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
13 |
Bearing sleeve 5290.1 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
14 |
Bearing sleeve 5290.2 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
15 |
Bearing sleeve 5290.3 |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
16 |
Gland Packing 4610 |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
17 |
Vòng bi 6309-2Z/C3 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
18 |
Vòng bi NU318M |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
19 |
Vòng bi 7318DB |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
20 |
Bearing metal P52 - DWG |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
21 |
Ball bearing P56 - DWG |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
22 |
Key P039-2 - DWG |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
23 |
O-ring/ms-14 (mech.seal)/mir30 (P115-01 - DWG) |
4 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
24 |
O-ring/ms-10 (mech.seal)/mir30 (P115-02 - DWG) |
4 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
25 |
O-ring/for stuff.box (P115-03 - DWG) |
4 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
26 |
O-ring/for last stage guide vane (P115-04 - DWG) |
2 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
27 |
O-ring/for balance bushing (P115-05 - DWG) |
2 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
28 |
O-ring/for balance bushing (P115-06 - DWG) |
2 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
29 |
O-ring/for balancing chamber (P115-07 - DWG) |
2 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
30 |
O-ring/for balance disk (P115-08 - DWG) |
2 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
31 |
O-ring/for balance disk (P115-09 - DWG) |
2 |
Vòng |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
32 |
Mechanical seal cartridge (P111 - DWG) |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
33 |
Gasket (P117 - DWG) |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
34 |
Washer (P135-02 - DWG) |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
35 |
Vòng vớt dầu (Oil Ring-067-02) |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
36 |
Spiral Wound Gaskets |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
37 |
Spiral Wound Gaskets |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
38 |
Spiral Wound Gaskets |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
39 |
Spiral Wound Gasket |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
40 |
Spiral Wound Gaskets |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
41 |
Spiral Wound Gaskets |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
42 |
Spiral Wound Gaskets |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
43 |
Vòng vớt dầu (Oil Ring-067-01) |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
44 |
Oil Preslia 32 |
28 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
45 |
Gioăng 20K-640x690x4.5mm T (1804-GR-E00) |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
46 |
Bearing |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |
|
47 |
Bearing |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
NMNĐ Na Dương |
1 |
300 ngày |