Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
ĐỀN CHÍNH |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Hạ giải con giống, các loại con giống khác, dài > 0,7m, tô vữa |
17 |
con |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Hạ giải mái ngói, Ngói mũi hài, Tầng mái 1 |
437.2633 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Hạ giải mái ngói, ngói mũi hài, Tầng mái 2 |
56.4481 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Hạ giải bờ nóc, bờ chảy, cổ diêm, loại không có ô hộc |
109.223 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Hạ giải kết cấu gỗ, hệ kết cấu khung cột, cao > 4m |
53.9522 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Hạ giải kết cấu gỗ, hệ kết cấu mái, cao > 4m |
38.9239 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.7 |
Vận chuyển, lắp hoản trả nội thất đồ thờ |
10 |
công |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
516.2622 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 200 |
1.4765 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.10 |
Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
0.1342 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.11 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0262 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.1243 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.13 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
0.7057 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.14 |
Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 |
24.4 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.15 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 |
243.7433 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.16 |
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 |
272.5189 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.17 |
Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ |
243.7433 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.18 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ |
272.5189 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.19 |
Máng nước inox 304 |
23.48 |
md |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.20 |
Lưỡi cày bằng đồng |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.21 |
Phá dỡ nền gạch lá nem |
5.454 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.22 |
Lát đá xanh tự nhiên 300x300x20 bệ thờ |
5.454 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.23 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ |
8.1744 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.24 |
Gia công hệ khung dàn |
0.0805 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.25 |
Lắp dựng xà gồ thép |
0.0805 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.26 |
Lợp tôn che tượng bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
0.1616 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.27 |
Tháo tấm lợp tôn |
0.1616 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.28 |
Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ, khung dàn |
0.0805 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.29 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
6.7057 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.30 |
Tháo dỡ hệ thống điện |
2 |
công |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.31 |
Hộp điện 8 Module |
1 |
hộp |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.32 |
Aptomat MCCB 2P 60A 10KA |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.33 |
Aptomat MCCB 1P 20A 6KA |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.34 |
Aptomat MCCB 1P 16A 6KA |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.35 |
Aptomat MCCB 1P 10A 6KA |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.36 |
Đèn led ánh sáng vàng 60W |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.37 |
Đèn led ánh sáng vàng 40W |
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.38 |
Đèn led ánh sáng vàng 20W |
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.39 |
Đèn led gắn cột ánh sáng vàng 20W |
12 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.40 |
Công tắc 2 hạt |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.41 |
Công tắc 3 hạt |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.42 |
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A - 250V |
22 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.43 |
Đế âm |
25 |
hộp |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.44 |
Cáp Cu/PVC 2x2.5mm2 |
120 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.45 |
Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2 |
200 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.46 |
Cáp Cu/PVC 1x10mm2 |
5 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.47 |
Hộp gen bán nguyệt vân gỗ D30 |
150 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.48 |
Gen đi ngầm tường D16 |
200 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.49 |
Ống luồn dây HDPE 32/25 |
0.2 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |