Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Bơm nước ao bằng máy bơm điezen |
8 |
ca |
||
2 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng > 20m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I |
9.468 |
100m3 |
||
3 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
9.468 |
100m3 |
||
4 |
Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình |
16.5 |
100m2 |
||
5 |
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
31.381 |
100m3 |
||
6 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
8.25 |
100m3 |
||
7 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 |
104.236 |
m3 |
||
8 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, đáy bể, đường kính cốt thép <= 10mm |
2.129 |
tấn |
||
9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
18.179 |
tấn |
||
10 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm bể, đường kính cốt thép > 18mm |
7.976 |
tấn |
||
11 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy bể, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 300 |
359.856 |
m3 |
||
12 |
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn thành bể, chiều dày <=45 cm |
4.826 |
100m2 |
||
13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.189 |
tấn |
||
14 |
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép thảnh bể và máng tràn, đường kính <=10 mm, |
4.214 |
tấn |
||
15 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.414 |
tấn |
||
16 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông thành bể, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, mác 300 |
45.056 |
m3 |
||
17 |
Trát thành bể, trát lót đáy, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
252 |
m2 |
||
18 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bục nhảy, vữa XM mác 75 |
1 |
m3 |
||
19 |
Trát thành bục nhảy, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
10 |
m2 |
||
20 |
Công tác ốp gạch thành bể, gạch 200x400 mm |
262 |
m2 |
||
21 |
Lát đáy bể bằng gạch 200x400mm |
1000 |
m2 |
||
22 |
Băng cản nước bằng tôn rộng 400, dày 0.4 ly |
140 |
m |
||
23 |
Phao chia làn |
350 |
m |
||
24 |
Thang lên xuống inox |
6 |
cái |
||
25 |
Quét chống thấm bằng hóa chất Sikatop® Seal 107 |
224 |
m2 |
||
26 |
Khoan giếng khoan |
1 |
vị trí |
||
27 |
Máy bơm Q=200m3/h H30m |
1 |
cái |
||
28 |
Bình tich áp cho máy bơm |
1 |
cái |
||
29 |
Lắp đặt máy bơm |
1 |
máy |
||
30 |
Lắp đặt Mắt xả tràn 115x100 |
3 |
cái |
||
31 |
Lắp đặt mắt xả nước |
3 |
cái |
||
32 |
Lắp đặt mắt thu nước đáy 300x300 |
6 |
cái |
||
33 |
Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 76mm |
0.2 |
100m |
||
34 |
Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 110mm |
0.5 |
100m |
||
35 |
Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 160mm |
0.6 |
100m |
||
36 |
Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 200mm |
0.45 |
100m |
||
37 |
Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 250mm |
0.35 |
100m |
||
38 |
Lắp đặt van phao, đường kính van 250mm |
1 |
cái |
||
39 |
Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống 20mm |
0.15 |
100m |
||
40 |
Lắp đặt van, đường kính van 150mm |
2 |
cái |
||
41 |
Lắp đặt van, đường kính van 200mm |
3 |
cái |
||
42 |
Lắp đặt van, đường kính van 200mm |
3 |
cái |
||
43 |
Lắp đặt van một chiều, đường kính van 200mm |
2 |
cái |
||
44 |
Lắp đặt Y lọc, đường kính 250mm |
1 |
cái |
||
45 |
Lắp đặt côn 200x65 |
1 |
cái |
||
46 |
Lắp đặt côn 250x80 |
1 |
cái |
||
47 |
Lắp đặt mối nối mềm đường kính 250mm |
1 |
cái |
||
48 |
Lắp đặt T250x160 |
2 |
cái |
||
49 |
Lắp đặt T250x250 |
1 |
cái |
||
50 |
Lắp đặt T200x200 |
2 |
cái |