Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NỀN ĐƯỜNG |
||||
1.1 |
San dọn mặt bằng trước khi thi công |
3.25 |
100m2 |
||
1.2 |
Đào đất hữu cơ đổ đi bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II |
0.2443 |
100m3 |
||
1.3 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn, đất cấp II |
0.2443 |
100m3 |
||
1.4 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III |
2.0665 |
100m3 |
||
1.5 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn, đất cấp III |
2.0665 |
100m3 |
||
1.6 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV |
3.2834 |
100m3 |
||
1.7 |
Vận chuyển mặt đường đá dăm cũ tận dụng làm lớp dăm sạn đệm móng cống bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 300m |
2.9084 |
100m3 |
||
1.8 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn, đất cấp IV |
0.375 |
100m3 |
||
1.9 |
Phá dỡ bê tông mặt đường cũ bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực |
28.71 |
m3 |
||
1.10 |
Xúc bê tông sau phá dỡ lên phương tiện vận chuyển |
0.2871 |
100m3 |
||
1.11 |
Vận chuyển bê tông sau phá dỡ đổ đi |
0.2871 |
100m3 |
||
1.12 |
Đắp đất nền đường, bù vét hữu cơ bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
1.6196 |
100m3 |
||
1.13 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,98 |
0.7229 |
100m3 |
||
1.14 |
Lu xử lý nền đường đào, độ chặt yêu cầu K=0,98 |
29.8192 |
100m3 |
||
2 |
MẶT ĐƯỜNG |
||||
2.1 |
Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 |
0.4209 |
100m3 |
||
2.2 |
Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 |
0.2344 |
100m3 |
||
2.3 |
Làm móng cấp phối đá dăm lọai 1 đệm lốc vỉa |
1.4498 |
100m3 |
||
2.4 |
Ván khuôn lốc vỉa |
3.0782 |
100m2 |
||
2.5 |
Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 |
135.5 |
m3 |
||
2.6 |
Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng phương pháp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm |
5.5 |
100m2 |
||
2.7 |
Thi công lớp móng cấp phối đá dăm loại 1 gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 5% |
5.1237 |
100m3 |
||
2.8 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
33.9495 |
100m2 |
||
2.9 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường |
5.4266 |
100m2 |
||
2.10 |
Đổ bê tông mặt đường, đá 1x2, mác 300 (Bê tông thương phẩm) |
683.86 |
m3 |
||
2.11 |
Bê tông hoàn trả mặt bằng thi công cửa xả, đá 1x2, mác 250 |
1.62 |
m3 |
||
2.12 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm |
35.64 |
m2 |
||
3 |
CỐNG DỌC |
||||
3.1 |
Đào đất thi công |
20.4732 |
100m3 |
||
3.2 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn, đất cấp III |
4.8852 |
100m3 |
||
3.3 |
Lớp đá dăm, cát đệm móng cống (đá tận dụng từ đào móng đường cũ) |
278.48 |
m3 |
||
3.4 |
Bốc xếp ống cống bằng cần cẩu - bốc xếp xuống |
154 |
cấu kiện |
||
3.5 |
Lắp đặt ống bê tông ly tâm H30 D600mm |
86 |
đoạn ống |
||
3.6 |
Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm |
85 |
mối nối |
||
3.7 |
Lắp đặt ống bê tông ly tâm H30, D800mm |
68 |
đoạn ống |
||
3.8 |
Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm |
67 |
mối nối |
||
3.9 |
Đắp đất công trình k=0.95 |
11.9507 |
100m3 |
||
3.10 |
Đắp đất công trình k=0.98 |
3.6373 |
100m3 |
||
4 |
CỐNG NGANG ĐƯỜNG |
||||
4.1 |
Đào đất thi công |
9.5966 |
100m3 |
||
4.2 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn, đất cấp III |
4.6139 |
100m3 |
||
4.3 |
Đá dăm cát đệm |
15.4 |
m3 |
||
4.4 |
Gia công, lắp dựng cốt thép giếng thu,D<=18mm |
4.3143 |
tấn |
||
4.5 |
Gia công, lắp dựng cốt thép bậc thang |
0.3284 |
tấn |
||
4.6 |
Ván khuôn thi công móng cống,rãnh thu nước ngang |
0.7215 |
100m2 |
||
4.7 |
Ván khuôn thi công giếng thu, giếng thăm đổ tại chỗ |
4.2847 |
100m2 |
||
4.8 |
Bê tông giếng thu đổ tại chỗ, đá 1x2 mác 250 |
65.72 |
m3 |
||
4.9 |
Bê tông móng cống đá 1x2 mác 200 |
8.16 |
m3 |
||
4.10 |
Bê tông rãnh thu nước ngang đường, đá 1x2, mác 200 |
9.51 |
m3 |