Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.8.6 |
Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
488.5 |
m2 |
||
1.8.7 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 |
26.191 |
m2 |
||
1.9 |
Phần sơn |
||||
1.9.1 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
2404.584 |
m2 |
||
1.9.2 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
707.541 |
m2 |
||
1.9.3 |
Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
95.209 |
m2 |
||
1.10 |
Phần lát nền |
||||
1.10.1 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,36m2, vữa XM mác 75 |
658.924 |
m2 |
||
1.11 |
Phần cửa |
||||
1.11.1 |
Sản xuất lắp dựng cửa sắt hộp pano kính dày 5ly |
178.2 |
m2 |
||
1.11.2 |
Sản xuất lắp dựng cửa nhôm hệ 55 hoặc tương đương, dày 1,2 |
15.9 |
m2 |
||
1.11.3 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt |
1.748 |
tấn |
||
1.11.4 |
SXLD lan can Inox |
468.4 |
kg |
||
1.11.5 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
74.218 |
m2 |
||
1.11.6 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
129.168 |
m2 |
||
1.11.7 |
Lắp dựng lan can sắt |
37.4 |
m2 |
||
1.12 |
Phần điện |
||||
1.12.1 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 16mm2 |
20 |
m |
||
1.12.2 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
93 |
m |
||
1.12.3 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
408.6 |
m |
||
1.12.4 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 2,5mm2 |
257.55 |
m |
||
1.12.5 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1,5mm2 |
447.15 |
m |
||
1.12.6 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
649.65 |
m |
||
1.12.7 |
Lắp đặt quạt điện - Quạt trần |
30 |
cái |
||
1.12.8 |
Hộp số quạt trần |
cái |
|||
1.12.9 |
Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường |
2 |
cái |
||
1.12.10 |
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
48 |
bộ |
||
1.12.11 |
Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần |
23 |
bộ |
||
1.12.12 |
Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
1 |
cái |
||
1.12.13 |
Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
21 |
cái |
||
1.12.14 |
Lắp đặt cầu dao |
1 |
cái |
||
1.12.15 |
Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc |
12 |
cái |
||
1.12.16 |
Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
2 |
bảng |
||
1.12.17 |
Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
9 |
cái |
||
1.12.18 |
Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc |
2 |
cái |
||
1.12.19 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
38 |
cái |
||
1.12.20 |
Gia công, lắp đặt tủ điện KT: 150x400x250 |
3 |
cái |
||
1.12.21 |
Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp <= 40cm2 |
18 |
hộp |
||
1.12.22 |
Công sơn đón điện |
1 |
cái |
||
1.13 |
Phần chống sét |
||||
1.13.1 |
Đào đất móng, đất cấp III |
6.72 |
m3 |
||
1.13.2 |
Gia công và đóng cọc chống sét |
3 |
cọc |
||
1.13.3 |
Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m |
3 |
cái |
||
1.13.4 |
Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m |
3 |
cái |
||
1.13.5 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
70 |
m |
||
1.13.6 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm |
21 |
m |
||
1.13.7 |
Bật sắt |
30 |
cái |
||
1.13.8 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
6.72 |
m3 |
||
1.14 |
Phần thoát nước mái |
||||
1.14.1 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, đường kính ống 89mm |
1.152 |
100m |