Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG + MẶT ĐƯỜNG (KM0+0.00 ĐẾN KM7+996.20) |
||||
1.1 |
ĐÀO ĐẮP NỀN ĐƯỜNG |
||||
1.1.1 |
Đào nền đường, đất cấp II |
3.4316 |
100m3 |
||
1.1.2 |
Đào nền đường, đất cấp III |
11.5162 |
100m3 |
||
1.1.3 |
Đào nền đường, đất cấp IV |
1.8351 |
100m3 |
||
1.2 |
Phần nền đường mở rộng (6m) |
||||
1.2.1 |
Đào kênh mương, đất cấp III |
1.5329 |
100m3 |
||
1.2.2 |
Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
18.1927 |
100m3 |
||
1.3 |
ĐIỀU PHỐI ĐÀO ĐẮP |
||||
1.3.1 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 300m, đất cấp II |
0.0621 |
100m3 |
||
1.3.2 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 300m, đất cấp IV |
0.0662 |
100m3 |
||
1.3.3 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 500m,, đất cấp II |
0.0555 |
100m3 |
||
1.3.4 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 500m,, đất cấp IV |
0.0069 |
100m3 |
||
1.3.5 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 700m, đất cấp II |
0.3758 |
100m3 |
||
1.3.6 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 700m, đất cấp IV |
0.0939 |
100m3 |
||
1.3.7 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
3.0091 |
100m3 |
||
1.3.8 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
1.1977 |
100m3 |
||
1.3.9 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV |
2.7647 |
100m3 |
||
1.3.10 |
Vận chuyển đất 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
1.4502 |
100m3 |
||
1.3.11 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV |
1.0967 |
100m3 |
||
1.4 |
NỀN ĐƯỜNG |
||||
1.4.1 |
Xáo xới nền đường, đất cấp III |
36.6965 |
100m3 |
||
1.4.2 |
Lu lèn nền đường sau xáo xới, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
36.6965 |
100m3 |
||
1.4.3 |
Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa |
31.4249 |
100m2 |
||
1.4.4 |
Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá |
31.4249 |
100m2 |
||
1.5 |
MẶT ĐƯỜNG LÁNG NHỰA 3 LỚP |
||||
1.5.1 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm |
52.6258 |
100m2 |
||
1.5.2 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép trung bình 4,83 cm |
77.1386 |
100m2 |
||
1.5.3 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm |
14.0595 |
100m2 |
||
1.5.4 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép trung bình 3,90 cm |
52.6258 |
100m2 |
||
1.5.5 |
Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 |
129.7665 |
100m2 |
||
2 |
HẠNG MỤC: CÔNG TRÌNH TRÊN TUYẾN |
||||
2.1 |
Tường chắn |
||||
2.1.1 |
Đào móng công trình, đất cấp III |
1.37 |
100m3 |
||
2.1.2 |
Đệm mạt đá công trình, đắp nền móng công trình |
5.35 |
m3 |
||
2.1.3 |
Ván khuôn móng |
7.68 |
100m2 |
||
2.1.4 |
Đổ bê tông móng, đá 2x4, mác 150 |
143.57 |
m3 |
||
2.1.5 |
Sơn phản quang trắng đỏ (gồm sơn lót 1 lớp màu trắng) |
136.8 |
m2 |
||
2.2 |
Nối cống tại cọc TD117 (2X2)m (Hạ lưu cống) |
||||
2.2.1 |
Đào móng công trình, đất cấp III |
0.076 |
100m3 |
||
2.2.2 |
Đào móng công trình, đất cấp IV |
0.019 |
100m3 |
||
2.2.3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông |
0.019 |
m3 |
||
2.2.4 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.058 |
100m3 |
||
2.2.5 |
Đổ bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100 |
0.875 |
m3 |
||
2.2.6 |
Ván khuôn móng |
0.146 |
100m2 |
||
2.2.7 |
Đổ bê tông móng, đá 2x4, mác 200 |
9.964 |
m3 |
||
2.2.8 |
Ván khuôn tường |
0.285 |
100m2 |
||
2.2.9 |
Đổ bê tông tường, đá 2x4, mác 200 |
7.829 |
m3 |
||
2.2.10 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.035 |
100m2 |
||
2.2.11 |
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.026 |
tấn |