Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.50 |
Lắp dựng hệ conson bằng thép mạ kẽm L30x30x3mm |
0.024 |
tấn |
||
2.51 |
GCLD hệ mái kính cường lực dày 10mm |
45.96 |
m2 |
||
2.52 |
Gia công hệ khung thép hình mái kính |
1.16 |
tấn |
||
2.53 |
Lắp dựng hệ khung thép hình |
1.16 |
tấn |
||
2.54 |
Gia công hệ thanh inox chịu lực cường độ cao |
0.05 |
tấn |
||
2.55 |
Lắp dựng hệ thanh inox chịu lực cường độ cao |
0.05 |
tấn |
||
2.56 |
Bi cầu thanh treo mái kính |
16 |
bộ |
||
2.57 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
32.232 |
m2 |
||
2.58 |
Bộ chữ inox mạ đồng dày 3mm "NHÀ ĐA NĂNG" theo thiết kế (bao gồm dấu) |
2.898 |
m2 |
||
2.59 |
Kẻ line cho sân cầu lông |
1 |
trọn gói |
||
2.60 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m ( thời gian sử dụng dàn giáo trong 1 tháng) |
9.126 |
100m2 |
||
2.61 |
Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (thời gian sử dụng dàn giáo 1 tháng) |
5.304 |
100m2 |
||
2.62 |
Đổ bê tông lót nền, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 |
9.062 |
m3 |
||
2.63 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
90.624 |
m2 |
||
2.64 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, đất cấp II |
0.302 |
100m3 |
||
2.65 |
Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.019 |
100m3 |
||
2.66 |
Lắp đặt ống uPVC D250 - class 2 |
0.892 |
100m |
||
2.67 |
Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 |
0.847 |
m3 |
||
2.68 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.031 |
100m2 |
||
2.69 |
Xây tường thẳng gạch BTKN đặc (5.5x9x19)cm, chiều cao <= 6, vữa XM mác 75 |
1.825 |
m3 |
||
2.70 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
0.431 |
m3 |
||
2.71 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.062 |
100m2 |
||
2.72 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép < 10mm |
0.006 |
tấn |
||
2.73 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm |
0.025 |
tấn |
||
2.74 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
0.077 |
tấn |
||
2.75 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
0.077 |
tấn |
||
2.76 |
Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 |
0.24 |
m3 |
||
2.77 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan |
0.021 |
tấn |
||
2.78 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.014 |
100m2 |
||
2.79 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg |
7 |
1 cấu kiện |
||
2.80 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
6.94 |
m2 |
||
2.81 |
Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
1.75 |
m2 |
||
2.82 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.196 |
100m3 |
||
2.83 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.086 |
100m3 |
||
2.84 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.086 |
100m3 |
||
3 |
HẠNG MỤC ĐIỆN |
||||
3.1 |
Lắp đặt tủ điện kích thước C700xR500xW200, tôn dày 1.2mm,sơn tĩnh điện và thanh cái đồng,dây đấu nối, phụ kiện |
1 |
tủ |
||
3.2 |
Lắp đặt tủ điện kích thước C500xR400xW180, tôn dày 1.0mm,sơn tĩnh điện và dây đấu nối,phụ kiện |
2 |
tủ |
||
3.3 |
Lắp đặt các aptomat MCCB 3P, 80A-37KA |
1 |
cái |
||
3.4 |
Lắp đặt các aptomat MCCB 3P, 32A-22KA |
5 |
cái |
||
3.5 |
Lắp đặt các aptomat MCB 2P, 16A-10KA |
1 |
cái |
||
3.6 |
Lắp đặt các aptomat MCB 1P, 10A-10KA |
5 |
cái |
||
3.7 |
Lắp đặt các aptomat 2P, 16A-30mA-6KA |
3 |
cái |
||
3.8 |
Thanh cái đồng 15x3mm, L=400mm |
3 |
thanh |
||
3.9 |
Thanh đồng trung tính và tiếp địa kèm chân đế cách điện lắp tủ 200x50x3mm |
2 |
bộ |
||
3.10 |
Lắp đặt cầu đấu trung tính, tiếp địa 16P |
6 |
bộ |
||
3.11 |
Lắp đặt đèn báo pha (đỏ, vàng, xanh) |
9 |
cái |
||
3.12 |
Lắp đặt cầu chì ống 3x2A |
3 |
cái |
||
3.13 |
Lắp đặt biến dòng đo lường 100/5A, CL1 |
3 |
bộ |
||
3.14 |
Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế 0-100A |
3 |
cái |