Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy, đất cấp III |
1.036 |
100m3 |
||
2 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 |
17.202 |
m3 |
||
3 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.636 |
tấn |
||
4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
0.803 |
tấn |
||
5 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài |
0.554 |
100m2 |
||
6 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột |
0.374 |
100m2 |
||
7 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
12.284 |
m3 |
||
8 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 |
33.245 |
m3 |
||
9 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 |
12.943 |
m3 |
||
10 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
1.17 |
100m2 |
||
11 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.27 |
tấn |
||
12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
1.473 |
tấn |
||
13 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.348 |
100m3 |
||
14 |
Đắp đất nền nhà bằng đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.885 |
100m3 |
||
15 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
1.634 |
100m3 |
||
16 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150 |
59.978 |
m3 |
||
17 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 |
8.596 |
m3 |
||
18 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
1.373 |
100m2 |
||
19 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.23 |
tấn |
||
20 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
1.419 |
tấn |
||
21 |
Bu lông M20 dài 0,8 chôn đầu cột |
112 |
cái |
||
22 |
Bu lông M14 liên kết xà gồ và vì kèo |
318 |
cái |
||
23 |
Gia công lắp dựng tăng đơ D16 |
68 |
cái |
||
24 |
Gia công lắp dựng bu lông M14x100 |
272 |
cái |
||
25 |
Gia công lắp dựng vít nở M14x120 |
272 |
cái |
||
26 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 |
3.375 |
m3 |
||
27 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.17 |
tấn |
||
28 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
0.195 |
tấn |
||
29 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
0.527 |
100m2 |
||
30 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.125 |
tấn |
||
31 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.601 |
tấn |
||
32 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 |
5.577 |
m3 |
||
33 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.507 |
100m2 |
||
34 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 |
2.576 |
m3 |
||
35 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái |
0.287 |
100m2 |
||
36 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
0.413 |
tấn |
||
37 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m |
7.496 |
tấn |
||
38 |
Gia công xà gồ thép |
2.549 |
tấn |
||
39 |
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
7.496 |
tấn |
||
40 |
Lắp dựng xà gồ thép |
2.549 |
tấn |
||
41 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
674.992 |
m2 |
||
42 |
Gia công giằng mái thép |
0.652 |
tấn |
||
43 |
Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 100 |
25.76 |
m2 |
||
44 |
Quét nhựa bitum nóng vào tường |
25.76 |
m2 |
||
45 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
66.461 |
m3 |
||
46 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
2.713 |
m3 |
||
47 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
282.897 |
m2 |
||
48 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
480.78 |
m2 |
||
49 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
47.19 |
m2 |
||
50 |
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 |
52.66 |
m2 |