Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
6 |
Log Period Antenna, 10dBi, 800-2700MHz (for elevator) |
10 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
7 |
Feeder cable 1/2" |
14630 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
8 |
Feeder cable 7/8" |
6080 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
9 |
Splitter 2 Ways |
240 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
10 |
Splitter 3 Ways |
212 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
11 |
Splitter 4 Ways |
165 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
12 |
Connector N-Male for 1/2 |
1610 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
13 |
Connector N-Male Right Angle for 1/2 |
1334 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
14 |
Connector N-Male for 7/8 |
1252 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
15 |
Clamp feeder |
800 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
16 |
Combiner 3dB |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
17 |
Directional Coupler |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
18 |
Hybrid coupler 3dB |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
19 |
Nm-Nf Right Angle Adaptor |
65 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
20 |
Nf-DINm Adaptor |
35 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
21 |
Master Unit, Quad Band Fiber Optical Repeater (1In-4Out). (1800MHz & 2100MHz&2300MHz&2600MHz) |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
22 |
Remote Unit, Quad Band Fiber Optical Repeater,
(1800MHz & 2100MHz&2300MHz&2600MHz) |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
23 |
POI( 6in/2out: 3input GSM/3input WCDMA) |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
24 |
Dummy Load, 100W |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
25 |
Điều hoà Inverter 12.0000 BTU (không bao gồm ống bảo ôn và ống đồng) |
8 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
26 |
Tủ điện tích hợp V5 - 3 pha (vật tư đồng bộ) |
8 |
Tủ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
27 |
Rack 19 |
8 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
28 |
Bảng tiêu lệnh chữa cháy |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
29 |
Bình cứu hỏa |
8 |
bình |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
30 |
Bảng đồng tiếp địa 300x50x5mm |
8 |
tấm |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
31 |
Tấm bịt lỗ cáp nhập trạm |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
32 |
Khóa cửa |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
33 |
Thang cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0) |
8 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
34 |
Cửa nhôm kính KT: 800x2300mm (bao gồm cả phụ kiện) |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
35 |
Vách nhôm kính (Kính dán an toàn 6.38mm trắng trong, keo, vít lắp hoàn thiện, ) |
73.76 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
36 |
Bốc dỡ, vận chuyển, cải tạo phòng máy |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||||
37 |
Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. |
24 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
38 |
Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m |
24 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
39 |
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. |
1.6 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
40 |
Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m |
1.6 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
41 |
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm (Ống cứng luồn cáp d25) |
800 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
42 |
Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
8 |
bảng |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
43 |
Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
8 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
44 |
Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
8 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
45 |
Lắp đặt bình cứu hoả |
8 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
46 |
Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
4 |
10 đầu |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
47 |
Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 500x120x10mm (S<=0,06m2) |
8 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
48 |
Khoan tạo lỗ để lắp đặt ống nhựa, dây cáp luồn qua tường gạch, chiều dài <= 250mm |
200 |
lỗ |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
49 |
Khoan lỗ xuyên trần bê tông |
200 |
lỗ khoan |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
50 |
Thi công khoét lỗ trần thạch cao khung xương chìm, đường kính <= 600x600mm |
672 |
vị trí |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
51 |
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao |
107.52 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
52 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
73.76 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
53 |
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường |
8 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
54 |
Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
48 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |
||
55 |
Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe (Aptomat 3 pha 63A) |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 tỉnh/TP khu vực miền Nam |
340 ngày |