Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Bộ kit tách chiết DNA |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
2 |
Agarose |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
3 |
Đệm TAE |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
4 |
Marker DNA |
3 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
5 |
Marker DNA |
3 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
6 |
DNA Loading Buffer |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
7 |
Ultra GelRed |
2 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
8 |
PCR Master mix |
3 |
Túi |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
9 |
Water, Ultra Pure, free DNA/RNA |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
10 |
Kit tinh sạch sản phẩm PCR, Gel |
2 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
11 |
Enzym cắt giới hạn NcoI |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
12 |
Enzym cắt giới hạn HindIII |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
13 |
Enzym cắt giới hạn BsaI |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
14 |
Enzyme T4 DNA ligase |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
15 |
EDTA |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
16 |
Glycerol |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
17 |
NaOH |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
18 |
HCl |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
19 |
NaCl |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
20 |
Cao nấm men |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
21 |
Peptone |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
22 |
Ampicillin |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
23 |
Kit tách chiết và tinh sạch plasmid |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
24 |
X-gal |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
25 |
IPTG |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
26 |
Bộ mồi cho gen mã kháng nguyên AhpC, Hcp1 |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
27 |
Ethanol |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
28 |
Tris-HCl, PH8 |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
29 |
Acrylamide |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
30 |
Bis-acrylamide |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
31 |
SDS |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
32 |
TEMED |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
33 |
APS |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
34 |
Marker protein thường |
2 |
Túi |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
35 |
Marker protein màu |
2 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
36 |
Mercaptoethanol |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
37 |
Bromphenol blue |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
38 |
Coomassive blue |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
39 |
Methanol |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
40 |
Acetic acid |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
41 |
Màng PVDF |
1 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
42 |
Tween-20 |
1 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
43 |
BSA |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
44 |
Bộ kit xác định nồng độ protein bằng Bradford |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
45 |
Cột sắc ký ái lực Ni |
3 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
46 |
Ure |
3 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
47 |
Túi thẩm tích |
1 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
48 |
Kháng thể đơn dòng thỏ kháng Histag |
1 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
49 |
Imidazole |
2 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
50 |
Triton - X100 |
2 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
Số 63, Đường Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |