Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
246 |
Tay dao điện |
200 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
1 |
Chỉ không tiêu Polypropylene số 2-0 |
90 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
2 |
Chỉ không tiêu Polypropylene số 3-0 |
120 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
3 |
Chỉ nylon số 3-0 (Có kim) |
250 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
4 |
Chỉ nylon số 4-0 (Có kim) |
300 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
5 |
Chỉ Silk 2-0 (Kim tam giác) |
1500 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
6 |
Chỉ Silk 3-0 (Kim tam giác) |
700 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
7 |
Chỉ Silk 4-0 (Kim tam giác) |
120 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
8 |
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1-0 (có kim) |
120 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
9 |
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2-0 (có kim) |
250 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
10 |
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 3-0 (có kim) |
180 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
11 |
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 4-0 (có kim) |
120 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
12 |
Chỉ tiêu tự nhiên 2-0 (có kim) |
210 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
13 |
Chỉ tiêu tự nhiên 4-0 (có kim) |
90 |
Liếp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
14 |
Chỉ thép liền kim
(Khâu xương bánh chè) |
7 |
Sợi |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
15 |
Bông thấm nuớc |
350 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
16 |
Bơm đẩy thức ăn 50ml |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
17 |
Bơm hút thai 2 van
(Bơm Karman 2 van +ống hút) |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
18 |
Bơm tiêm nhựa 1ml |
5000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
19 |
Bơm tiêm nhựa 5ml |
75000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
20 |
Bơm tiêm 3ml (loại 23G) |
15000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
21 |
Bơm tiêm nhựa 10ml |
22000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
22 |
Bơm tiêm nhựa 20ml |
1500 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
23 |
Bơm tiêm nhựa 50ml |
50 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
24 |
Catheter 18G |
400 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
25 |
Catheter 20G |
1500 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
26 |
Catheter 22G |
5000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
27 |
Catheter 24G |
2000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
28 |
Dây chuyền dịch (có kim) |
7000 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
29 |
Khóa 3 chạc có dây |
400 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
30 |
Kim châm cứu các số |
500000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
31 |
Kim chích máu |
1500 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
32 |
Kim cánh bướm các cỡ 23G, 25G |
700 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
33 |
Kim gây tê tuỷ sống 25G |
100 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
34 |
Kim nha khoa số 27G |
2000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
35 |
Kim lấy máu, lấy thuốc 18G |
15000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
36 |
Kim lấy máu, lấy thuốc 20G |
2000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
37 |
Găng tay không vô trùng các cỡ (S, M, L) |
40000 |
Đôi |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
38 |
Găng tay vô trùng số 7 |
20000 |
Đôi |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
39 |
Găng tay vô trùng số 7,5 |
1000 |
Đôi |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
40 |
Phim XQ chụp gốc răng |
200 |
Tấm |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
41 |
Phim XQ kỹ thuật số CR 08x10 inch (20 x 25cm) |
20000 |
Tấm |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
42 |
Phim XQ kỹ thuật số CR 10x12 inch (25 x 30cm) |
10000 |
Tấm |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
43 |
Test đường huyết mao mạch |
2500 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
44 |
Test HbeAg |
50 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
45 |
Test HbsAg |
2000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
46 |
Test nhanh chẩn đoán HIV |
1000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
47 |
Test thử nhanh vi khuẩn HP (Dạng Clo test) |
500 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
48 |
Test nước tiểu 10 thông số |
5000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |
|||
49 |
Test nhanh phát hiện KN Dengue NS1, chẩn đoán sốt xuất huyết. |
1000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà (Địa chỉ: 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ , Hương Trà , Thừa Thiên Huế) |