Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
101 |
Tụ điện 470uF 50V |
18 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
102 |
Tụ điện cao áp 1,6 KV 220nF |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
103 |
Tụ điện cao áp 1,6 KV 2,2nF |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
104 |
Tụ điện cao áp 1,6 KV 3,3nF |
36 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
105 |
Tụ điện cao áp 1,6 KV150nF |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
106 |
Tụ điện cao áp 1,6 KV4,7nF |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
107 |
Tụ điện cao áp 1,6 KV 6,3nF |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
108 |
Thysistor TYN1012 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
109 |
Thysistor TYN604 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
110 |
Vi mạch 1533TM2 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
111 |
Vi mạch 50A34 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
112 |
Vi mạch 521CA3 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
113 |
Vi mạch 590KH6 |
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
114 |
Vi mạch 590КН2 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
115 |
Vi mạch 74LS00 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
116 |
Vi mạch 74LS01 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
117 |
Vi mạch ADM485 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
118 |
Vi mạch K1169EУ2 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
119 |
Vi mạch LM2576 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
120 |
Vi mạch LM358 |
70 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
121 |
Vi mạch LM7805 |
25 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
122 |
Vi mạch LM7905 |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
123 |
Vi mạch LTC491CN |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
124 |
Vi mạch MCT2E |
50 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
125 |
Vi mạch MCT6 |
50 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
126 |
Vi mạch SN65HVD3082EP |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
1 |
Bộ thu MIC ASSY RU-9603 |
7 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
02 ngày |
07 ngày |
|
2 |
Biến áp RT-9023 |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
02 ngày |
07 ngày |
|
3 |
Biến áp FM-ABB3V692 |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
4 |
Biến áp 95730 |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
5 |
Biến áp DTO45-3R |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
6 |
Biến áp DTO48-1 48 |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
7 |
Biến áp DTD4B |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
8 |
Cầu Đi ốt RBV-1506 |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
9 |
Cuộn cảm RL9733 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
10 |
Cuộn cảm SBC-2R2-272 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
11 |
Cuộn cảm SBC4-4R7-582 |
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
12 |
Cuộn cảm SBC9-1RO-982 |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
13 |
Cuộn cảm SNT-020TF |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
14 |
Điện trở 100Ω |
60 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
15 |
Đi ốt 1SS226 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
16 |
Đi ốt 1SS271 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
17 |
Đi ốt 1SS81 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
18 |
Đi ốt 4202S |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
19 |
Đi ốt FMB-36M |
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
20 |
Đi ốt RG4C-LF |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
21 |
Đi ốt SFPA-53V |
25 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
22 |
Đi ốt SFPJ-73 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
23 |
EXTERNAL FAN SMR-02V-8 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |
|
24 |
Giao Liên 4G0112 |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
bán đảo Cam Ranh |
2 ngày |
7 ngày |