Thông báo mời thầu

Mua sắm hàng hóa – Vật tư tiêu hao dùng chung bổ sung sử dụng cho các Khoa của Bệnh viện Nhi đồng 1 năm 2024-2025

Tìm thấy: 16:25 21/02/2025
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hàng hóa – Vật tư tiêu hao, hóa chất, sinh phẩm, thuốc thử và chất hiệu chuẩn in vitro của Bệnh viện Nhi đồng 1 năm 2024-2025
Tên gói thầu
Mua sắm hàng hóa – Vật tư tiêu hao dùng chung bổ sung sử dụng cho các Khoa của Bệnh viện Nhi đồng 1 năm 2024-2025
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm hàng hóa – Vật tư tiêu hao, hóa chất, sinh phẩm, thuốc thử và chất hiệu chuẩn in vitro của Bệnh viện Nhi đồng 1 năm 2024-2025
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu sự nghiệp của bệnh viện và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại (Sau sáp nhập)
Thực hiện tại (Trước sáp nhập)
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:30 05/03/2025
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Số quyết định phê duyệt
E2500020135_2502211610
Ngày phê duyệt
21/02/2025 16:19
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Nhi Đồng 1
Quyết định phê duyệt

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:24 21/02/2025
đến
09:30 05/03/2025
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 05/03/2025
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
958.735.959 VND
Số tiền bằng chữ
Chín trăm năm mươi tám triệu bảy trăm ba mươi lăm nghìn chín trăm năm mươi chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 05/03/2025 (01/10/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1
Áo làm lạnh trẻ em
108.820.000
108.820.000
0
12 tháng
2
Bình chứa dịch hút đàm nhựa 2 lít
174.400.000
174.400.000
0
12 tháng
3
Bình chứa dịch hút đàm nhựa 1 lít
84.525.000
84.525.000
0
12 tháng
4
Bình chất làm lạnh máy laser
764.736.000
764.736.000
0
12 tháng
5
Bột chống loét
7.876.000
7.876.000
0
12 tháng
6
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo đế bằng 44mm
31.794.700
31.794.700
0
12 tháng
7
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo đế bằng 57mm
14.397.600
14.397.600
0
12 tháng
8
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo túi phân, lọc khí, khoá cuốn 44mm
43.190.400
43.190.400
0
12 tháng
9
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo túi phân, lọc khí, khoá cuốn 57mm
21.595.200
21.595.200
0
12 tháng
10
Bộ catheter TMTW 3 nòng số 4F-4.5F dài 5cm
12.600.000
12.600.000
0
12 tháng
11
Bộ Catheter TMTW 3 nòng 5.5F
33.495.000
33.495.000
0
12 tháng
12
Bàn chải tiệt trùng
13.860.000
13.860.000
0
12 tháng
13
Băng đạn nội soi cỡ 45mm
27.500.000
27.500.000
0
12 tháng
14
Băng đạn nội soi cỡ 60mm
27.500.000
27.500.000
0
12 tháng
15
Bộ dây truyền máu có lọc bạch cầu dùng cho trẻ sơ sinh
585.000.000
585.000.000
0
12 tháng
16
Bộ dây thở tiệt trùng
10.920.000
10.920.000
0
12 tháng
17
Bông gạc đắp vết thương 6cmx7cm
490.000
490.000
0
12 tháng
18
Bóng giúp thở Silicon 250ml ±5% hoặc tương đương
59.535.000
59.535.000
0
12 tháng
19
Bóng giúp thở silicon (Ampu bag Silicon) 650ml
9.099.930
9.099.930
0
12 tháng
20
Bóng giúp thở silicon (Ampu bag Silicon) 900ml
30.476.250
30.476.250
0
12 tháng
21
Bóng giúp thở silicon 1000ml
75.432.000
75.432.000
0
12 tháng
22
Băng keo có gạc vô trùng 6x8cm
148.759.100
148.759.100
0
12 tháng
23
Băng keo có gạc vô trùng 10x8cm
57.680.000
57.680.000
0
12 tháng
24
Băng keo có gạc vô trùng 90mm x 100mm
81.328.800
81.328.800
0
12 tháng
25
Băng keo có gạc vô trùng (10cm x 15cm)
56.548.480
56.548.480
0
12 tháng
26
Brassard huyết áp kế ( Lớn ) ( Bao đo huyết áp cơ)
17.270.000
17.270.000
0
12 tháng
27
Băng keo có gạc vô trùng (10cm x 15cm)
119.200
119.200
0
12 tháng
28
Băng keo vải (2,5 cm x 5m)
189.600.000
189.600.000
0
12 tháng
29
Bình làm ấm size nhỏ cho trẻ sơ sinh (dùng thở CPAP)
41.600.000
41.600.000
0
12 tháng
30
Bẩy nước dùng cho bộ dây thở máy, CPAP
85.869.000
85.869.000
0
12 tháng
31
Bút phẫu thuật
90.432.000
90.432.000
0
12 tháng
32
Băng thun 3 ins (7,5 cm x 4,5m)
101.514.000
101.514.000
0
12 tháng
33
Bộ xông khí dung
40.320.000
40.320.000
0
12 tháng
34
Cảm biến đo Oxy não/ mô dùng cho ECMO cho trẻ từ 40 kg trở lên
450.000.000
450.000.000
0
12 tháng
35
Cọ bông - Dụng cụ quét keo dùng trong RHM
1.417.500
1.417.500
0
12 tháng
36
Catheter động mạch/ tĩnh mạch Leader 22G
294.395.400
294.395.400
0
12 tháng
37
Catheter lấy huyết khối các size
4.305.000
4.305.000
0
12 tháng
38
Clip mạch máu nội soi LT200
25.000.000
25.000.000
0
12 tháng
39
Cầu nối dây máy thở (dùng trong mở khí quản)
1.324.470
1.324.470
0
12 tháng
40
Cây nâng mô cơ Freer, nhọn/tù dài 185mm-OL165R
125.000.000
125.000.000
0
12 tháng
41
Clip polymer kẹp mạch máu cỡ ML
700.000.000
700.000.000
0
12 tháng
42
Clip polymer kẹp mạch máu cỡ L
70.000.000
70.000.000
0
12 tháng
43
Catheter TM ngoại biên, 42cm
40.792.500
40.792.500
0
12 tháng
44
Clip Titan loại nhỏ màu vàng (4mmx3.1mm)
15.000.000
15.000.000
0
12 tháng
45
Clip Titan loại trung màu xanh (6.2mmx4.9mm)
20.000.000
20.000.000
0
12 tháng
46
Catheter hút máu động mạch số 2
35.999.700
35.999.700
0
12 tháng
47
Catheter hút máu động mạch số 3
32.999.700
32.999.700
0
12 tháng
48
Catheter hút máu động mạch số 4
21.999.800
21.999.800
0
12 tháng
49
Điện cực đo độ mê cho máy NIHON KODEN
226.875.000
226.875.000
0
12 tháng
50
Điện cực đo độ mê tích hợp máy Masimo
45.000.000
45.000.000
0
12 tháng
51
Đầu cone xanh
4.059.000
4.059.000
0
12 tháng
52
Dây máy thở dùng 1 lần cho sơ sinh
184.798.680
184.798.680
0
12 tháng
53
Dây nối oxy
25.551.540
25.551.540
0
12 tháng
54
Dây Penrose
6.300.000
6.300.000
0
12 tháng
55
Dây ràng mask gây mê
16.800.000
16.800.000
0
12 tháng
56
Thông dẫn lưu lồng ngực loại DrainThoracic các số
65.389.100
65.389.100
0
12 tháng
57
Dây truyền dịch an toàn 20 giọt có 2 cổng tiêm, không kim, màng lọc cuối đường truyền
1.004.781.750
1.004.781.750
0
12 tháng
58
Dây truyền dịch dùng thuốc kháng nấm
39.557.700
39.557.700
0
12 tháng
59
Dây truyền dịch 20 giọt/ml nuôi ăn
2.113.827.150
2.113.827.150
0
12 tháng
60
Dây thở máy có bẩy nước
11.199.200
11.199.200
0
12 tháng
61
Dây thở mũi 2 lỗ sơ sinh
105.119.520
105.119.520
0
12 tháng
62
Dây thở silicon trẻ em, sơ sinh ( 5 đoạn)
3.680.250.000
3.680.250.000
0
12 tháng
63
Dây máy thở Drager HFV
44.550.000
44.550.000
0
12 tháng
64
Gel bôi trơn Ky - Jelly
49.980.000
49.980.000
0
12 tháng
65
Gòn cô lập
6.600.000
6.600.000
0
12 tháng
66
Gạc dẫn lưu ruột thừa (2cm x 20cm x 6L)
500.000
500.000
0
12 tháng
67
Giấy điện tim 100mmx140mmx200P (X/200M)-6 cần
1.470.000.000
1.470.000.000
0
12 tháng
68
Gạc đắp vết thương 15cm x 20cm
42.539.520
42.539.520
0
12 tháng
69
Gạc ép sọ não tiệt trùng cản quang (2x8)cm, 4 lớp
100.000
100.000
0
12 tháng
70
Gạc hút khổ 1.2m (Gạc mét)
4.781.600
4.781.600
0
12 tháng
71
Gạc hút khổ 0.8m (Gạc mét)
3.284.400
3.284.400
0
12 tháng
72
Gòn mắt 4cmx5cm
16.220.000
16.220.000
0
12 tháng
73
Gạc miếng vô trùng 8cm x 12cm
1.860.000
1.860.000
0
12 tháng
74
Gel siêu âm
17.136.000
17.136.000
0
12 tháng
75
Gel siêu âm thực quản 2.7g
17.823.000
17.823.000
0
12 tháng
76
Kem vệ sinh da
25.200.000
25.200.000
0
12 tháng
77
Găng tay sạch size S
31.665.496.800
31.665.496.800
0
12 tháng
78
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 không bột
121.616.250
121.616.250
0
12 tháng
79
Găng tay phẫu thuật không bột 7
121.853.550
121.853.550
0
12 tháng
80
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 6
84.000.000
84.000.000
0
12 tháng
81
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 6.5 (loại ít bột)
84.000.000
84.000.000
0
12 tháng
82
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 (loại ít bột)
84.000.000
84.000.000
0
12 tháng
83
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 (loại ít bột)
84.000.000
84.000.000
0
12 tháng
84
Giấy thấm
3.900.000
3.900.000
0
12 tháng
85
Giấy in nhiệt 57x30mm ( Đo điếc, khúc xạ )
15.127.200
15.127.200
0
12 tháng
86
Giấy in nhiệt 80 mm (máy XNHS)
10.836.000
10.836.000
0
12 tháng
87
Kính bảo hộ
7.128.000
7.128.000
0
12 tháng
88
Ba chia không dây dùng truyền liquid
59.449.506
59.449.506
0
12 tháng
89
Kim chích số 21
115.500
115.500
0
12 tháng
90
Kim chích số 23G
131.002.410
131.002.410
0
12 tháng
91
Kim chọc tủy xương 16G (16Gx28mm)
9.600.000
9.600.000
0
12 tháng
92
Kim chọc tủy xương 18G, cho trẻ em (18Gx28mm)
9.600.000
9.600.000
0
12 tháng
93
Kim tiêm dùng cho buồng tiêm dưới da
20.790.000
20.790.000
0
12 tháng
94
Kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần, dài 37mm
18.375.000
18.375.000
0
12 tháng
95
Khăn đệm lạnh
219.500.000
219.500.000
0
12 tháng
96
Kim kích thích thần kinh G21
12.999.500
12.999.500
0
12 tháng
97
Kim luồn an toàn 22
2.295.073.200
2.295.073.200
0
12 tháng
98
Kim luồn an toàn 24
7.145.799.000
7.145.799.000
0
12 tháng
99
Kính lọc bảo vệ đầu của máy Laser ĐT bướu máu
204.000.000
204.000.000
0
12 tháng
100
Kim sinh thiết gan (G17)
21.700.000
21.700.000
0
12 tháng
101
Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp
2.520.000
2.520.000
0
12 tháng
102
Lưỡi dao bào da
10.500.000
10.500.000
0
12 tháng
103
Lưỡi dao cắt tiêu bản
30.870.000
30.870.000
0
12 tháng
104
Lưỡi dao mổ số 23
525.000
525.000
0
12 tháng
105
Lame kính
17.331.048
17.331.048
0
12 tháng
106
Lame kính mờ
10.815.168
10.815.168
0
12 tháng
107
Lọc vi khuẩn có trao đổi nhiệt, ẩm (HMEF)
34.464.000
34.464.000
0
12 tháng
108
Lọc vi khuẩn sơ sinh, trẻ em
157.500.000
157.500.000
0
12 tháng
109
Lọc vi khuẩn 3 chức năng, lớn
175.329.000
175.329.000
0
12 tháng
110
Miếng dán sát khuẩn dùng cho catheter trung tâm
13.000.000
13.000.000
0
12 tháng
111
Mask khí quản
5.775.000
5.775.000
0
12 tháng
112
Mũi khoa Elan 4 dạng xoắn, đk 1.5mm
285.000.000
285.000.000
0
12 tháng
113
Màng lọc loại bạch cầu thu hồng cầu
11.440.000
11.440.000
0
12 tháng
114
Màng lọc tiệt trùng hình tròn
60.000.000
60.000.000
0
12 tháng
115
Buồng tiêm dưới da size lớn
113.400.000
113.400.000
0
12 tháng
116
Miếng Pad sốc điện tạo nhịp ngoài da, trẻ nhỏ
51.000.000
51.000.000
0
12 tháng
117
Miếng Pad sốc điện tạo nhịp ngoài da, trẻ lớn
51.000.000
51.000.000
0
12 tháng
118
Màng rung+bẫy nước
55.500.000
55.500.000
0
12 tháng
119
Mask thanh quản size 2; 2.5
9.999.500
9.999.500
0
12 tháng
120
Miếng xốp cầm máu 1x5x7cm (dùng trong phẫu thuật)
68.796.000
68.796.000
0
12 tháng
121
Nón nữ phẫu thuật tiệt trùng (Bao tóc phẫu thuật) (Gói/2 cái)
65.971.080
65.971.080
0
12 tháng
122
Ống bơm tiêm cản quang tiệt khuẩn, 1 nòng 200 ml, dùng tương thích cho máy Medrad Vistron CT
132.300.000
132.300.000
0
12 tháng
123
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 8
52.720.500
52.720.500
0
12 tháng
124
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 6
26.575.500
26.575.500
0
12 tháng
125
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 10
52.500.000
52.500.000
0
12 tháng
126
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 5
15.750.000
15.750.000
0
12 tháng
127
Ống chích 1ml kim 29G tiêm Insulin
53.581.700
53.581.700
0
12 tháng
128
Ống thông dạ dày (Stomach Levin) số 6
69.995
69.995
0
12 tháng
129
Ống thông dạ dày (Stomach Levin) số 12
24.047.100
24.047.100
0
12 tháng
130
Ống thông dạ dày (Stomach Levin) số 16
9.790.200
9.790.200
0
12 tháng
131
Ống hút đàm có kiểm số 16
423.360
423.360
0
12 tháng
132
Ống hút đàm kín số 8
508.111.770
508.111.770
0
12 tháng
133
Ống hút đàm kín số 12
38.877.570
38.877.570
0
12 tháng
134
Ống hút đàm kín số 14
479.970
479.970
0
12 tháng
135
Ống lấy máu không nắp không nhãn 5ml (Gói/100 cái)
18.519.600
18.519.600
0
12 tháng
136
Ống mở đường thở nhựa số 0 (ống thông miệng hầu)
9.927.225
9.927.225
0
12 tháng
137
Ống mở đường thở nhựa số 2 (ống thông miệng hầu)
14.577.255
14.577.255
0
12 tháng
138
Ống nghiệm EDTA K2 2ml, nắp cao su
101.241.340
101.241.340
0
12 tháng
139
Ống nội khí quản cong có bóng số 6
193.050
193.050
0
12 tháng
140
Ống nội khí quản cong có bóng số 6,5
579.150
579.150
0
12 tháng
141
Ống nội khí quản có bóng số 3
9.282.000
9.282.000
0
12 tháng
142
Ống nội khí quản không bóng số 7,5
24.882.000
24.882.000
0
12 tháng
143
Ống nhựa luồn dây cung
11.330.000
11.330.000
0
12 tháng
144
Ống xông JJ niệu quản số 4 không có dây dẫn Guide wire
14.999.500
14.999.500
0
12 tháng
145
Ống xông JJ niệu quản số 4, 22cm không có dây dẫn Guide wire
14.999.500
14.999.500
0
12 tháng
146
Ống xông JJ niệu quản số 5 không có dây dẫn Guide wire
5.999.800
5.999.800
0
12 tháng
147
Ống xông JJ niệu quản số 3 không có dây dẫn Guide wire
14.999.500
14.999.500
0
12 tháng
148
Ống xông JJ niệu quản số 3, dài 15cm, có dây dẫn Guide wire
14.999.500
14.999.500
0
12 tháng
149
Ống xông JJ niệu quản số 3, dài 12cm, có dây dẫn Guide wire
14.999.500
14.999.500
0
12 tháng
150
Ống thông phổi có trocar (Trocar thoracic) các số
530.366.850
530.366.850
0
12 tháng
151
Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 22
16.205.000
16.205.000
0
12 tháng
152
Ống thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 10
5.499
5.499
0
12 tháng
153
Ống thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 12
5.499
5.499
0
12 tháng
154
Ống thông hậu môn ( Rectal catheter ) số 20
8.101.695
8.101.695
0
12 tháng
155
Paste điện não
93.555.000
93.555.000
0
12 tháng
156
Ống nghiệm Serum
342.689.600
342.689.600
0
12 tháng
157
Sond JJ 3 Fr, 15cm opentip không GW
14.999.500
14.999.500
0
12 tháng
158
Săng mổ cuộn 0,5m x 100m
49.610.000
49.610.000
0
12 tháng
159
Vật kiệu cầm máu dạng lưới 10x20cm
638.400.000
638.400.000
0
12 tháng
160
Túi bệnh phẩm nội soi B 7cmx9cm
31.500.000
31.500.000
0
12 tháng
161
Túi chườm nóng lạnh
3.375.000
3.375.000
0
12 tháng
162
Túi đựng huyết tương 5L
136.300.000
136.300.000
0
12 tháng
163
Túi dự trữ oxy Silicon (ambu) 2000ml
210.000
210.000
0
12 tháng
164
Túi dự trữ oxy Silicon (ambu) 500ml
3.412.500
3.412.500
0
12 tháng
165
Túi dự trữ oxy (ambu)
29.648.410
29.648.410
0
12 tháng
166
Tube eppendorf đựng huyết thanh 1.5ml
25.245.000
25.245.000
0
12 tháng
167
Túi nước tiểu nam có lỗ thoát
1.662.960
1.662.960
0
12 tháng
168
Tấm Plate cho trẻ em
525.000.000
525.000.000
0
12 tháng
169
Umbilical catheter (Tĩnh mạch rốn) số 2,5F
42.000.000
42.000.000
0
12 tháng
170
Venturi mask with tubing các cỡ
735.000
735.000
0
12 tháng
171
Xét nghiệm  đường huyết nhanh (đóng gói từng que)
339.000.000
339.000.000
0
12 tháng
172
Áo chống thấm (size L)
23.760.000
23.760.000
0
12 tháng
173
Bao trùm đầu đèn máy C-ARM
4.620.000
4.620.000
0
12 tháng
174
Băng gạc vô trùng 90 x 200
2.052.000
2.052.000
0
12 tháng
175
Bầu bơm thuốc tê duy trì giảm đau sau mổ
49.999.000
49.999.000
0
12 tháng
176
Bộ catheter gây tê dựng sống, cạnh cơ sống
76.999.000
76.999.000
0
12 tháng
177
Bộ catheter TMTW 1 nòng số 2F
5.999.950
5.999.950
0
12 tháng
178
Bộ catheter TMTW 20G 1 nòng chiều dài 15-20cm
17.999.600
17.999.600
0
12 tháng
179
Bộ catheter TMTW 22G 1 nòng chiều dài 15-20cm
17.999.600
17.999.600
0
12 tháng
180
Bộ catheter TMTW 24G 1 nòng chiều dài 15-20cm
47.999.600
47.999.600
0
12 tháng
181
BỘ DÂY THỞ DÙNG CHO HỆ THỐNG THỞ OXY LIỀU CAO (DÂY+BÌNH)
316.050.000
316.050.000
0
12 tháng
182
Bộ dây truyền tiểu cầu có lọc bạch cầu
30.450.000
30.450.000
0
12 tháng
183
CANNULA DÙNG CHO HỆ THỐNG THỞ OXY LIỀU CAO - HFNC Airvor 2
133.192.500
133.192.500
0
12 tháng
184
Cây dẫn đường đặt nội khí quản khó số 12
450.000
450.000
0
12 tháng
185
Cây dẫn đường đặt nội khí quản khó số 14
450.000
450.000
0
12 tháng
186
Cây dẫn đường đặt nội khí quản khó số 8
4.500.000
4.500.000
0
12 tháng
187
Cổng tiêm không kim có dây nối
12.450.000
12.450.000
0
12 tháng
188
Dẫn lưu Minivac từ 25-50ml
55.998.000
55.998.000
0
12 tháng
189
DÂY MÁY THỞ 3100A
60.500.000
60.500.000
0
12 tháng
190
DÂY THỞ DÙNG CHO HỆ THỐNG THỞ OXY LIỀU CAO HFNC Airvor 2
294.000.000
294.000.000
0
12 tháng
191
Gạc đắp vết thương dạng xốp có foam 10x10cm
324.480.000
324.480.000
0
12 tháng
192
Găng tay khám bệnh không bột
36.000.000
36.000.000
0
12 tháng
193
Găng tay phẫu thuật không bột số 7,5
59.325.000
59.325.000
0
12 tháng
194
Kích thước điểm chiếu đầu đốt laser (spot size) 10mm
79.600.000
79.600.000
0
12 tháng
195
Kích thước điểm chiếu đầu đốt laser (spot size) 5mm
77.300.000
77.300.000
0
12 tháng
196
Kích thước điểm chiếu đầu đốt laser (spot size) 7mm
176.000.000
176.000.000
0
12 tháng
197
Kim sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường
9.235.800
9.235.800
0
12 tháng
198
MÀN RUNG VÀ BẨY NƯỚC MÁY THỞ 3100A
74.000.000
74.000.000
0
12 tháng
199
Mắt kính chống tia X
44.000.000
44.000.000
0
12 tháng
200
Mền sưởi ấm sử dụng 1 lần size trẻ lớn dùng cho máy sưởi Warm Touch
15.015.000
15.015.000
0
12 tháng
201
Mền sưởi ấm sử dụng 1 lần size trẻ nhỏ dùng cho máy sưởi Warm Touch
15.015.000
15.015.000
0
12 tháng
202
Nắp đậy kim luồn có cổng tiêm an toàn không kim.
18.144.000
18.144.000
0
12 tháng
203
Ống chích 10 ml đầu xoắn
345.600
345.600
0
12 tháng
204
Ống chích 3 ml đầu xoắn
184.500
184.500
0
12 tháng
205
Ống chích 5ml đầu xoắn
450.000
450.000
0
12 tháng
206
Ống dẫn lưu ổ bụng
840.000
840.000
0
12 tháng
207
Ống NKQ lò xo có bóng các cỡ
4.221.000
4.221.000
0
12 tháng
208
Ống NKQ lò xo không bóng các cỡ
4.221.000
4.221.000
0
12 tháng
209
Ống nội khí quản có bóng chèn áp lực thấp số 3,5
7.800.000
7.800.000
0
12 tháng
210
Ống nội phế quản các cỡ
9.000.000
9.000.000
0
12 tháng
211
Ống xông JJ niệu quản số 3, dài 20cm, có dây dẫn Guide wire
8.999.700
8.999.700
0
12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 1 như sau:

  • Có quan hệ với 922 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,18 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,99%, Xây lắp 0,95%, Tư vấn 3,24%, Phi tư vấn 24,24%, Hỗn hợp 0,58%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.080.729.108.614 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.979.709.571.783 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 34,55%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm hàng hóa – Vật tư tiêu hao dùng chung bổ sung sử dụng cho các Khoa của Bệnh viện Nhi đồng 1 năm 2024-2025". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm hàng hóa – Vật tư tiêu hao dùng chung bổ sung sử dụng cho các Khoa của Bệnh viện Nhi đồng 1 năm 2024-2025" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Tiện ích tính toán chi phí dự thầu

Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)

Loại chi phí Công thức tính Mức phí áp dụng (VND)
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất
Chi phí trúng thầu
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử
Tổng chi phí dự kiến

Để xem chi phí dự thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem chi phí dự thầu.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 96

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây