Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2500020135-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2500020135-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Hỏi về nội dung trình bày tại biểu mẫu theo yêu cầu E-HSMT |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Áo làm lạnh trẻ em
|
108.820.000
|
108.820.000
|
0
|
12 tháng
|
2
|
Bình chứa dịch hút đàm nhựa 2 lít
|
174.400.000
|
174.400.000
|
0
|
12 tháng
|
3
|
Bình chứa dịch hút đàm nhựa 1 lít
|
84.525.000
|
84.525.000
|
0
|
12 tháng
|
4
|
Bình chất làm lạnh máy laser
|
764.736.000
|
764.736.000
|
0
|
12 tháng
|
5
|
Bột chống loét
|
7.876.000
|
7.876.000
|
0
|
12 tháng
|
6
|
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo đế bằng 44mm
|
31.794.700
|
31.794.700
|
0
|
12 tháng
|
7
|
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo đế bằng 57mm
|
14.397.600
|
14.397.600
|
0
|
12 tháng
|
8
|
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo túi phân, lọc khí, khoá cuốn 44mm
|
43.190.400
|
43.190.400
|
0
|
12 tháng
|
9
|
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo túi phân, lọc khí, khoá cuốn 57mm
|
21.595.200
|
21.595.200
|
0
|
12 tháng
|
10
|
Bộ catheter TMTW 3 nòng số 4F-4.5F dài 5cm
|
12.600.000
|
12.600.000
|
0
|
12 tháng
|
11
|
Bộ Catheter TMTW 3 nòng 5.5F
|
33.495.000
|
33.495.000
|
0
|
12 tháng
|
12
|
Bàn chải tiệt trùng
|
13.860.000
|
13.860.000
|
0
|
12 tháng
|
13
|
Băng đạn nội soi cỡ 45mm
|
27.500.000
|
27.500.000
|
0
|
12 tháng
|
14
|
Băng đạn nội soi cỡ 60mm
|
27.500.000
|
27.500.000
|
0
|
12 tháng
|
15
|
Bộ dây truyền máu có lọc bạch cầu dùng cho trẻ sơ sinh
|
585.000.000
|
585.000.000
|
0
|
12 tháng
|
16
|
Bộ dây thở tiệt trùng
|
10.920.000
|
10.920.000
|
0
|
12 tháng
|
17
|
Bông gạc đắp vết thương 6cmx7cm
|
490.000
|
490.000
|
0
|
12 tháng
|
18
|
Bóng giúp thở Silicon 250ml ±5% hoặc tương đương
|
59.535.000
|
59.535.000
|
0
|
12 tháng
|
19
|
Bóng giúp thở silicon (Ampu bag Silicon) 650ml
|
9.099.930
|
9.099.930
|
0
|
12 tháng
|
20
|
Bóng giúp thở silicon (Ampu bag Silicon) 900ml
|
30.476.250
|
30.476.250
|
0
|
12 tháng
|
21
|
Bóng giúp thở silicon 1000ml
|
75.432.000
|
75.432.000
|
0
|
12 tháng
|
22
|
Băng keo có gạc vô trùng 6x8cm
|
148.759.100
|
148.759.100
|
0
|
12 tháng
|
23
|
Băng keo có gạc vô trùng 10x8cm
|
57.680.000
|
57.680.000
|
0
|
12 tháng
|
24
|
Băng keo có gạc vô trùng 90mm x 100mm
|
81.328.800
|
81.328.800
|
0
|
12 tháng
|
25
|
Băng keo có gạc vô trùng (10cm x 15cm)
|
56.548.480
|
56.548.480
|
0
|
12 tháng
|
26
|
Brassard huyết áp kế ( Lớn ) ( Bao đo huyết áp cơ)
|
17.270.000
|
17.270.000
|
0
|
12 tháng
|
27
|
Băng keo có gạc vô trùng (10cm x 15cm)
|
119.200
|
119.200
|
0
|
12 tháng
|
28
|
Băng keo vải (2,5 cm x 5m)
|
189.600.000
|
189.600.000
|
0
|
12 tháng
|
29
|
Bình làm ấm size nhỏ cho trẻ sơ sinh (dùng thở CPAP)
|
41.600.000
|
41.600.000
|
0
|
12 tháng
|
30
|
Bẩy nước dùng cho bộ dây thở máy, CPAP
|
85.869.000
|
85.869.000
|
0
|
12 tháng
|
31
|
Bút phẫu thuật
|
90.432.000
|
90.432.000
|
0
|
12 tháng
|
32
|
Băng thun 3 ins (7,5 cm x 4,5m)
|
101.514.000
|
101.514.000
|
0
|
12 tháng
|
33
|
Bộ xông khí dung
|
40.320.000
|
40.320.000
|
0
|
12 tháng
|
34
|
Cảm biến đo Oxy não/ mô dùng cho ECMO cho trẻ từ 40 kg trở lên
|
450.000.000
|
450.000.000
|
0
|
12 tháng
|
35
|
Cọ bông - Dụng cụ quét keo dùng trong RHM
|
1.417.500
|
1.417.500
|
0
|
12 tháng
|
36
|
Catheter động mạch/ tĩnh mạch Leader 22G
|
294.395.400
|
294.395.400
|
0
|
12 tháng
|
37
|
Catheter lấy huyết khối các size
|
4.305.000
|
4.305.000
|
0
|
12 tháng
|
38
|
Clip mạch máu nội soi LT200
|
25.000.000
|
25.000.000
|
0
|
12 tháng
|
39
|
Cầu nối dây máy thở (dùng trong mở khí quản)
|
1.324.470
|
1.324.470
|
0
|
12 tháng
|
40
|
Cây nâng mô cơ Freer, nhọn/tù dài 185mm-OL165R
|
125.000.000
|
125.000.000
|
0
|
12 tháng
|
41
|
Clip polymer kẹp mạch máu cỡ ML
|
700.000.000
|
700.000.000
|
0
|
12 tháng
|
42
|
Clip polymer kẹp mạch máu cỡ L
|
70.000.000
|
70.000.000
|
0
|
12 tháng
|
43
|
Catheter TM ngoại biên, 42cm
|
40.792.500
|
40.792.500
|
0
|
12 tháng
|
44
|
Clip Titan loại nhỏ màu vàng (4mmx3.1mm)
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
45
|
Clip Titan loại trung màu xanh (6.2mmx4.9mm)
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
12 tháng
|
46
|
Catheter hút máu động mạch số 2
|
35.999.700
|
35.999.700
|
0
|
12 tháng
|
47
|
Catheter hút máu động mạch số 3
|
32.999.700
|
32.999.700
|
0
|
12 tháng
|
48
|
Catheter hút máu động mạch số 4
|
21.999.800
|
21.999.800
|
0
|
12 tháng
|
49
|
Điện cực đo độ mê cho máy NIHON KODEN
|
226.875.000
|
226.875.000
|
0
|
12 tháng
|
50
|
Điện cực đo độ mê tích hợp máy Masimo
|
45.000.000
|
45.000.000
|
0
|
12 tháng
|
51
|
Đầu cone xanh
|
4.059.000
|
4.059.000
|
0
|
12 tháng
|
52
|
Dây máy thở dùng 1 lần cho sơ sinh
|
184.798.680
|
184.798.680
|
0
|
12 tháng
|
53
|
Dây nối oxy
|
25.551.540
|
25.551.540
|
0
|
12 tháng
|
54
|
Dây Penrose
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
12 tháng
|
55
|
Dây ràng mask gây mê
|
16.800.000
|
16.800.000
|
0
|
12 tháng
|
56
|
Thông dẫn lưu lồng ngực loại DrainThoracic các số
|
65.389.100
|
65.389.100
|
0
|
12 tháng
|
57
|
Dây truyền dịch an toàn 20 giọt có 2 cổng tiêm, không kim, màng lọc cuối đường truyền
|
1.004.781.750
|
1.004.781.750
|
0
|
12 tháng
|
58
|
Dây truyền dịch dùng thuốc kháng nấm
|
39.557.700
|
39.557.700
|
0
|
12 tháng
|
59
|
Dây truyền dịch 20 giọt/ml nuôi ăn
|
2.113.827.150
|
2.113.827.150
|
0
|
12 tháng
|
60
|
Dây thở máy có bẩy nước
|
11.199.200
|
11.199.200
|
0
|
12 tháng
|
61
|
Dây thở mũi 2 lỗ sơ sinh
|
105.119.520
|
105.119.520
|
0
|
12 tháng
|
62
|
Dây thở silicon trẻ em, sơ sinh ( 5 đoạn)
|
3.680.250.000
|
3.680.250.000
|
0
|
12 tháng
|
63
|
Dây máy thở Drager HFV
|
44.550.000
|
44.550.000
|
0
|
12 tháng
|
64
|
Gel bôi trơn Ky - Jelly
|
49.980.000
|
49.980.000
|
0
|
12 tháng
|
65
|
Gòn cô lập
|
6.600.000
|
6.600.000
|
0
|
12 tháng
|
66
|
Gạc dẫn lưu ruột thừa (2cm x 20cm x 6L)
|
500.000
|
500.000
|
0
|
12 tháng
|
67
|
Giấy điện tim 100mmx140mmx200P (X/200M)-6 cần
|
1.470.000.000
|
1.470.000.000
|
0
|
12 tháng
|
68
|
Gạc đắp vết thương 15cm x 20cm
|
42.539.520
|
42.539.520
|
0
|
12 tháng
|
69
|
Gạc ép sọ não tiệt trùng cản quang (2x8)cm, 4 lớp
|
100.000
|
100.000
|
0
|
12 tháng
|
70
|
Gạc hút khổ 1.2m (Gạc mét)
|
4.781.600
|
4.781.600
|
0
|
12 tháng
|
71
|
Gạc hút khổ 0.8m (Gạc mét)
|
3.284.400
|
3.284.400
|
0
|
12 tháng
|
72
|
Gòn mắt 4cmx5cm
|
16.220.000
|
16.220.000
|
0
|
12 tháng
|
73
|
Gạc miếng vô trùng 8cm x 12cm
|
1.860.000
|
1.860.000
|
0
|
12 tháng
|
74
|
Gel siêu âm
|
17.136.000
|
17.136.000
|
0
|
12 tháng
|
75
|
Gel siêu âm thực quản 2.7g
|
17.823.000
|
17.823.000
|
0
|
12 tháng
|
76
|
Kem vệ sinh da
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
12 tháng
|
77
|
Găng tay sạch size S
|
31.665.496.800
|
31.665.496.800
|
0
|
12 tháng
|
78
|
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 không bột
|
121.616.250
|
121.616.250
|
0
|
12 tháng
|
79
|
Găng tay phẫu thuật không bột 7
|
121.853.550
|
121.853.550
|
0
|
12 tháng
|
80
|
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 6
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
81
|
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 6.5 (loại ít bột)
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
82
|
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 (loại ít bột)
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
83
|
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 (loại ít bột)
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
84
|
Giấy thấm
|
3.900.000
|
3.900.000
|
0
|
12 tháng
|
85
|
Giấy in nhiệt 57x30mm ( Đo điếc, khúc xạ )
|
15.127.200
|
15.127.200
|
0
|
12 tháng
|
86
|
Giấy in nhiệt 80 mm (máy XNHS)
|
10.836.000
|
10.836.000
|
0
|
12 tháng
|
87
|
Kính bảo hộ
|
7.128.000
|
7.128.000
|
0
|
12 tháng
|
88
|
Ba chia không dây dùng truyền liquid
|
59.449.506
|
59.449.506
|
0
|
12 tháng
|
89
|
Kim chích số 21
|
115.500
|
115.500
|
0
|
12 tháng
|
90
|
Kim chích số 23G
|
131.002.410
|
131.002.410
|
0
|
12 tháng
|
91
|
Kim chọc tủy xương 16G (16Gx28mm)
|
9.600.000
|
9.600.000
|
0
|
12 tháng
|
92
|
Kim chọc tủy xương 18G, cho trẻ em (18Gx28mm)
|
9.600.000
|
9.600.000
|
0
|
12 tháng
|
93
|
Kim tiêm dùng cho buồng tiêm dưới da
|
20.790.000
|
20.790.000
|
0
|
12 tháng
|
94
|
Kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần, dài 37mm
|
18.375.000
|
18.375.000
|
0
|
12 tháng
|
95
|
Khăn đệm lạnh
|
219.500.000
|
219.500.000
|
0
|
12 tháng
|
96
|
Kim kích thích thần kinh G21
|
12.999.500
|
12.999.500
|
0
|
12 tháng
|
97
|
Kim luồn an toàn 22
|
2.295.073.200
|
2.295.073.200
|
0
|
12 tháng
|
98
|
Kim luồn an toàn 24
|
7.145.799.000
|
7.145.799.000
|
0
|
12 tháng
|
99
|
Kính lọc bảo vệ đầu của máy Laser ĐT bướu máu
|
204.000.000
|
204.000.000
|
0
|
12 tháng
|
100
|
Kim sinh thiết gan (G17)
|
21.700.000
|
21.700.000
|
0
|
12 tháng
|
101
|
Khẩu trang than hoạt tính 3 lớp
|
2.520.000
|
2.520.000
|
0
|
12 tháng
|
102
|
Lưỡi dao bào da
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
12 tháng
|
103
|
Lưỡi dao cắt tiêu bản
|
30.870.000
|
30.870.000
|
0
|
12 tháng
|
104
|
Lưỡi dao mổ số 23
|
525.000
|
525.000
|
0
|
12 tháng
|
105
|
Lame kính
|
17.331.048
|
17.331.048
|
0
|
12 tháng
|
106
|
Lame kính mờ
|
10.815.168
|
10.815.168
|
0
|
12 tháng
|
107
|
Lọc vi khuẩn có trao đổi nhiệt, ẩm (HMEF)
|
34.464.000
|
34.464.000
|
0
|
12 tháng
|
108
|
Lọc vi khuẩn sơ sinh, trẻ em
|
157.500.000
|
157.500.000
|
0
|
12 tháng
|
109
|
Lọc vi khuẩn 3 chức năng, lớn
|
175.329.000
|
175.329.000
|
0
|
12 tháng
|
110
|
Miếng dán sát khuẩn dùng cho catheter trung tâm
|
13.000.000
|
13.000.000
|
0
|
12 tháng
|
111
|
Mask khí quản
|
5.775.000
|
5.775.000
|
0
|
12 tháng
|
112
|
Mũi khoa Elan 4 dạng xoắn, đk 1.5mm
|
285.000.000
|
285.000.000
|
0
|
12 tháng
|
113
|
Màng lọc loại bạch cầu thu hồng cầu
|
11.440.000
|
11.440.000
|
0
|
12 tháng
|
114
|
Màng lọc tiệt trùng hình tròn
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
12 tháng
|
115
|
Buồng tiêm dưới da size lớn
|
113.400.000
|
113.400.000
|
0
|
12 tháng
|
116
|
Miếng Pad sốc điện tạo nhịp ngoài da, trẻ nhỏ
|
51.000.000
|
51.000.000
|
0
|
12 tháng
|
117
|
Miếng Pad sốc điện tạo nhịp ngoài da, trẻ lớn
|
51.000.000
|
51.000.000
|
0
|
12 tháng
|
118
|
Màng rung+bẫy nước
|
55.500.000
|
55.500.000
|
0
|
12 tháng
|
119
|
Mask thanh quản size 2; 2.5
|
9.999.500
|
9.999.500
|
0
|
12 tháng
|
120
|
Miếng xốp cầm máu 1x5x7cm (dùng trong phẫu thuật)
|
68.796.000
|
68.796.000
|
0
|
12 tháng
|
121
|
Nón nữ phẫu thuật tiệt trùng (Bao tóc phẫu thuật) (Gói/2 cái)
|
65.971.080
|
65.971.080
|
0
|
12 tháng
|
122
|
Ống bơm tiêm cản quang tiệt khuẩn, 1 nòng 200 ml, dùng tương thích cho máy Medrad Vistron CT
|
132.300.000
|
132.300.000
|
0
|
12 tháng
|
123
|
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 8
|
52.720.500
|
52.720.500
|
0
|
12 tháng
|
124
|
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 6
|
26.575.500
|
26.575.500
|
0
|
12 tháng
|
125
|
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 10
|
52.500.000
|
52.500.000
|
0
|
12 tháng
|
126
|
Ống cho ăn không có DEHP, có cản quang số 5
|
15.750.000
|
15.750.000
|
0
|
12 tháng
|
127
|
Ống chích 1ml kim 29G tiêm Insulin
|
53.581.700
|
53.581.700
|
0
|
12 tháng
|
128
|
Ống thông dạ dày (Stomach Levin) số 6
|
69.995
|
69.995
|
0
|
12 tháng
|
129
|
Ống thông dạ dày (Stomach Levin) số 12
|
24.047.100
|
24.047.100
|
0
|
12 tháng
|
130
|
Ống thông dạ dày (Stomach Levin) số 16
|
9.790.200
|
9.790.200
|
0
|
12 tháng
|
131
|
Ống hút đàm có kiểm số 16
|
423.360
|
423.360
|
0
|
12 tháng
|
132
|
Ống hút đàm kín số 8
|
508.111.770
|
508.111.770
|
0
|
12 tháng
|
133
|
Ống hút đàm kín số 12
|
38.877.570
|
38.877.570
|
0
|
12 tháng
|
134
|
Ống hút đàm kín số 14
|
479.970
|
479.970
|
0
|
12 tháng
|
135
|
Ống lấy máu không nắp không nhãn 5ml (Gói/100 cái)
|
18.519.600
|
18.519.600
|
0
|
12 tháng
|
136
|
Ống mở đường thở nhựa số 0 (ống thông miệng hầu)
|
9.927.225
|
9.927.225
|
0
|
12 tháng
|
137
|
Ống mở đường thở nhựa số 2 (ống thông miệng hầu)
|
14.577.255
|
14.577.255
|
0
|
12 tháng
|
138
|
Ống nghiệm EDTA K2 2ml, nắp cao su
|
101.241.340
|
101.241.340
|
0
|
12 tháng
|
139
|
Ống nội khí quản cong có bóng số 6
|
193.050
|
193.050
|
0
|
12 tháng
|
140
|
Ống nội khí quản cong có bóng số 6,5
|
579.150
|
579.150
|
0
|
12 tháng
|
141
|
Ống nội khí quản có bóng số 3
|
9.282.000
|
9.282.000
|
0
|
12 tháng
|
142
|
Ống nội khí quản không bóng số 7,5
|
24.882.000
|
24.882.000
|
0
|
12 tháng
|
143
|
Ống nhựa luồn dây cung
|
11.330.000
|
11.330.000
|
0
|
12 tháng
|
144
|
Ống xông JJ niệu quản số 4 không có dây dẫn Guide wire
|
14.999.500
|
14.999.500
|
0
|
12 tháng
|
145
|
Ống xông JJ niệu quản số 4, 22cm không có dây dẫn Guide wire
|
14.999.500
|
14.999.500
|
0
|
12 tháng
|
146
|
Ống xông JJ niệu quản số 5 không có dây dẫn Guide wire
|
5.999.800
|
5.999.800
|
0
|
12 tháng
|
147
|
Ống xông JJ niệu quản số 3 không có dây dẫn Guide wire
|
14.999.500
|
14.999.500
|
0
|
12 tháng
|
148
|
Ống xông JJ niệu quản số 3, dài 15cm, có dây dẫn Guide wire
|
14.999.500
|
14.999.500
|
0
|
12 tháng
|
149
|
Ống xông JJ niệu quản số 3, dài 12cm, có dây dẫn Guide wire
|
14.999.500
|
14.999.500
|
0
|
12 tháng
|
150
|
Ống thông phổi có trocar (Trocar thoracic) các số
|
530.366.850
|
530.366.850
|
0
|
12 tháng
|
151
|
Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 22
|
16.205.000
|
16.205.000
|
0
|
12 tháng
|
152
|
Ống thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 10
|
5.499
|
5.499
|
0
|
12 tháng
|
153
|
Ống thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 12
|
5.499
|
5.499
|
0
|
12 tháng
|
154
|
Ống thông hậu môn ( Rectal catheter ) số 20
|
8.101.695
|
8.101.695
|
0
|
12 tháng
|
155
|
Paste điện não
|
93.555.000
|
93.555.000
|
0
|
12 tháng
|
156
|
Ống nghiệm Serum
|
342.689.600
|
342.689.600
|
0
|
12 tháng
|
157
|
Sond JJ 3 Fr, 15cm opentip không GW
|
14.999.500
|
14.999.500
|
0
|
12 tháng
|
158
|
Săng mổ cuộn 0,5m x 100m
|
49.610.000
|
49.610.000
|
0
|
12 tháng
|
159
|
Vật kiệu cầm máu dạng lưới 10x20cm
|
638.400.000
|
638.400.000
|
0
|
12 tháng
|
160
|
Túi bệnh phẩm nội soi B 7cmx9cm
|
31.500.000
|
31.500.000
|
0
|
12 tháng
|
161
|
Túi chườm nóng lạnh
|
3.375.000
|
3.375.000
|
0
|
12 tháng
|
162
|
Túi đựng huyết tương 5L
|
136.300.000
|
136.300.000
|
0
|
12 tháng
|
163
|
Túi dự trữ oxy Silicon (ambu) 2000ml
|
210.000
|
210.000
|
0
|
12 tháng
|
164
|
Túi dự trữ oxy Silicon (ambu) 500ml
|
3.412.500
|
3.412.500
|
0
|
12 tháng
|
165
|
Túi dự trữ oxy (ambu)
|
29.648.410
|
29.648.410
|
0
|
12 tháng
|
166
|
Tube eppendorf đựng huyết thanh 1.5ml
|
25.245.000
|
25.245.000
|
0
|
12 tháng
|
167
|
Túi nước tiểu nam có lỗ thoát
|
1.662.960
|
1.662.960
|
0
|
12 tháng
|
168
|
Tấm Plate cho trẻ em
|
525.000.000
|
525.000.000
|
0
|
12 tháng
|
169
|
Umbilical catheter (Tĩnh mạch rốn) số 2,5F
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
12 tháng
|
170
|
Venturi mask with tubing các cỡ
|
735.000
|
735.000
|
0
|
12 tháng
|
171
|
Xét nghiệm đường huyết nhanh (đóng gói từng que)
|
339.000.000
|
339.000.000
|
0
|
12 tháng
|
172
|
Áo chống thấm (size L)
|
23.760.000
|
23.760.000
|
0
|
12 tháng
|
173
|
Bao trùm đầu đèn máy C-ARM
|
4.620.000
|
4.620.000
|
0
|
12 tháng
|
174
|
Băng gạc vô trùng 90 x 200
|
2.052.000
|
2.052.000
|
0
|
12 tháng
|
175
|
Bầu bơm thuốc tê duy trì giảm đau sau mổ
|
49.999.000
|
49.999.000
|
0
|
12 tháng
|
176
|
Bộ catheter gây tê dựng sống, cạnh cơ sống
|
76.999.000
|
76.999.000
|
0
|
12 tháng
|
177
|
Bộ catheter TMTW 1 nòng số 2F
|
5.999.950
|
5.999.950
|
0
|
12 tháng
|
178
|
Bộ catheter TMTW 20G 1 nòng chiều dài 15-20cm
|
17.999.600
|
17.999.600
|
0
|
12 tháng
|
179
|
Bộ catheter TMTW 22G 1 nòng chiều dài 15-20cm
|
17.999.600
|
17.999.600
|
0
|
12 tháng
|
180
|
Bộ catheter TMTW 24G 1 nòng chiều dài 15-20cm
|
47.999.600
|
47.999.600
|
0
|
12 tháng
|
181
|
BỘ DÂY THỞ DÙNG CHO HỆ THỐNG THỞ OXY LIỀU CAO (DÂY+BÌNH)
|
316.050.000
|
316.050.000
|
0
|
12 tháng
|
182
|
Bộ dây truyền tiểu cầu có lọc bạch cầu
|
30.450.000
|
30.450.000
|
0
|
12 tháng
|
183
|
CANNULA DÙNG CHO HỆ THỐNG THỞ OXY LIỀU CAO - HFNC Airvor 2
|
133.192.500
|
133.192.500
|
0
|
12 tháng
|
184
|
Cây dẫn đường đặt nội khí quản khó số 12
|
450.000
|
450.000
|
0
|
12 tháng
|
185
|
Cây dẫn đường đặt nội khí quản khó số 14
|
450.000
|
450.000
|
0
|
12 tháng
|
186
|
Cây dẫn đường đặt nội khí quản khó số 8
|
4.500.000
|
4.500.000
|
0
|
12 tháng
|
187
|
Cổng tiêm không kim có dây nối
|
12.450.000
|
12.450.000
|
0
|
12 tháng
|
188
|
Dẫn lưu Minivac từ 25-50ml
|
55.998.000
|
55.998.000
|
0
|
12 tháng
|
189
|
DÂY MÁY THỞ 3100A
|
60.500.000
|
60.500.000
|
0
|
12 tháng
|
190
|
DÂY THỞ DÙNG CHO HỆ THỐNG THỞ OXY LIỀU CAO HFNC Airvor 2
|
294.000.000
|
294.000.000
|
0
|
12 tháng
|
191
|
Gạc đắp vết thương dạng xốp có foam 10x10cm
|
324.480.000
|
324.480.000
|
0
|
12 tháng
|
192
|
Găng tay khám bệnh không bột
|
36.000.000
|
36.000.000
|
0
|
12 tháng
|
193
|
Găng tay phẫu thuật không bột số 7,5
|
59.325.000
|
59.325.000
|
0
|
12 tháng
|
194
|
Kích thước điểm chiếu đầu đốt laser (spot size) 10mm
|
79.600.000
|
79.600.000
|
0
|
12 tháng
|
195
|
Kích thước điểm chiếu đầu đốt laser (spot size) 5mm
|
77.300.000
|
77.300.000
|
0
|
12 tháng
|
196
|
Kích thước điểm chiếu đầu đốt laser (spot size) 7mm
|
176.000.000
|
176.000.000
|
0
|
12 tháng
|
197
|
Kim sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường
|
9.235.800
|
9.235.800
|
0
|
12 tháng
|
198
|
MÀN RUNG VÀ BẨY NƯỚC MÁY THỞ 3100A
|
74.000.000
|
74.000.000
|
0
|
12 tháng
|
199
|
Mắt kính chống tia X
|
44.000.000
|
44.000.000
|
0
|
12 tháng
|
200
|
Mền sưởi ấm sử dụng 1 lần size trẻ lớn dùng cho máy sưởi Warm Touch
|
15.015.000
|
15.015.000
|
0
|
12 tháng
|
201
|
Mền sưởi ấm sử dụng 1 lần size trẻ nhỏ dùng cho máy sưởi Warm Touch
|
15.015.000
|
15.015.000
|
0
|
12 tháng
|
202
|
Nắp đậy kim luồn có cổng tiêm an toàn không kim.
|
18.144.000
|
18.144.000
|
0
|
12 tháng
|
203
|
Ống chích 10 ml đầu xoắn
|
345.600
|
345.600
|
0
|
12 tháng
|
204
|
Ống chích 3 ml đầu xoắn
|
184.500
|
184.500
|
0
|
12 tháng
|
205
|
Ống chích 5ml đầu xoắn
|
450.000
|
450.000
|
0
|
12 tháng
|
206
|
Ống dẫn lưu ổ bụng
|
840.000
|
840.000
|
0
|
12 tháng
|
207
|
Ống NKQ lò xo có bóng các cỡ
|
4.221.000
|
4.221.000
|
0
|
12 tháng
|
208
|
Ống NKQ lò xo không bóng các cỡ
|
4.221.000
|
4.221.000
|
0
|
12 tháng
|
209
|
Ống nội khí quản có bóng chèn áp lực thấp số 3,5
|
7.800.000
|
7.800.000
|
0
|
12 tháng
|
210
|
Ống nội phế quản các cỡ
|
9.000.000
|
9.000.000
|
0
|
12 tháng
|
211
|
Ống xông JJ niệu quản số 3, dài 20cm, có dây dẫn Guide wire
|
8.999.700
|
8.999.700
|
0
|
12 tháng
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 1 như sau:
- Có quan hệ với 922 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,99%, Xây lắp 0,95%, Tư vấn 3,24%, Phi tư vấn 24,24%, Hỗn hợp 0,58%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.080.729.108.614 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.979.709.571.783 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 34,55%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tiền không mua được hạnh phúc – Nhưng không có gì đảm bảo cho hạnh phúc tồn tại nếu như hết tiền. "
Ngô Quang Hùng
Sự kiện trong nước: Viện giám định y khoa - cơ quan nghiên cứu khoa học kỹ thuật về mặt khám, giám định thương tật, tai nạn lao động, tiêu chuẩn sức khoẻ để xác định khả nǎng lao động cho các đối tượng cán bộ, công nhân viên nhà nước. Quân nhân xuất ngũ, những người được hưởng các chính sách, chế độ ưu đãi như thương binh - được thành lập ngày 8-7-1974.
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Nhi Đồng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.