Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng trong xét nghiệm huyết học |
6 |
Thùng |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
2 |
Dung dịch ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học |
2 |
Lọ (Hộp) |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
3 |
Dung dịch pha rửa thường quy cho máy phân tích huyết học |
3 |
Lọ (Hộp) |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
4 |
Dung dịch rửa mạnh dùng cho máy phân tích huyết học |
1 |
Lọ (Hộp) |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
5 |
Hóa chất nội kiểm dùng trong máy phân tích huyết học |
1 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
6 |
Dung dịch rửa dùng trong khởi động và tắt máy phân tích huyết học |
1 |
Lọ (Hộp) |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
7 |
Hóa chất GOT/AST sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
6 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
8 |
Hóa chất GPT/ALT sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
6 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
9 |
Hóa chất Urea sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
5 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
10 |
Hóa chất Creatinine sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
3 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
11 |
Hóa chất Glucose sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
4 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
12 |
Hóa chất Uric Acid sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
1 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
13 |
Hóa chất Calcium - A III sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
2 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
14 |
Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
6 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
15 |
Hóa chất Triglycerides sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
1 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
16 |
Hóa chất Cholesterol sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
2 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
17 |
Que thử nước tiểu 10 thông số |
500 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
18 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 42 thông số xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
6 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
19 |
Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế |
1 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
20 |
T3 |
15 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
21 |
FT4 |
15 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
22 |
TSH |
15 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
23 |
Bilirubin Direct |
1 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
24 |
Bilirubin Total |
1 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
25 |
Proten total |
1 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
26 |
Test định lượng HbA1c |
400 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
27 |
HbA1c Control |
20 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
28 |
Ống nghiệm Heparin |
800 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
29 |
Đầu côn trắng 5 - 10ul |
1000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
30 |
Giấy in máy phân tích huyết học |
40 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
31 |
Cuvet |
1000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
32 |
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn |
2 |
Bao |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
33 |
Bơm tiêm nhựa 5ml tiệt trùng dùng 1 lần |
4000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
34 |
Ống nghiệm EDTA |
500 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
35 |
Găng tay y tế latex có bột Size S |
1000 |
Đôi |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
36 |
Đầu côn vàng 10 - 200ul |
1000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
37 |
Băng dính cá nhân y tế |
1000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
38 |
Gel siêu âm |
3 |
Can |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
39 |
Giấy điện tim 6 cần |
50 |
Tệp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
40 |
Dây ga rô lấy máu dây rút có khóa nhựa |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
41 |
Giấy thấm |
8 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
42 |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
6 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
43 |
Gel điện tim |
10 |
Tube |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |
|||
44 |
Giấy in máy phân tích nước tiểu |
30 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình |