Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
n-Hexan (C6H14) |
69 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
2 |
Diclometan (CH2Cl2) |
46 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
3 |
Axeton (C3H6O) |
65 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
4 |
Toluen (C7H8) |
65 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
5 |
Axit sunfuric (H2SO4) |
58 |
Chai |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
6 |
Kali hydroxit (KOH) |
65 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
7 |
Natri clorua (NaCl) |
20 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
8 |
Natri sunfat (Na2SO4) |
35 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
9 |
Silicagel (SiO2) |
30 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
10 |
Nhôm oxit (Al2O3) |
10 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
11 |
Khí heli |
4 |
Bình |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
12 |
Chất chuẩn nội |
2 |
Ampul |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
13 |
Chuẩn recovery |
4 |
Ampul |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
14 |
Chất chuẩn nội phân tích PCB |
4 |
Ampul |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
15 |
Chất chuẩn xác định hiệu suất thu hồi PCB |
3 |
Ampul |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
16 |
Chất chuẩn làm sạch |
3 |
Ampul |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
|
17 |
Chất chuẩn xác định độ đúng, độ lặp trong các mẫu QA/QC |
4 |
Ampul |
Theo quy định tại Chương V |
63 Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
1 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |