Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Tivi 65 inch |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiiểu học Na Ngoi 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
2 |
Tivi 65 inch |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiiểu học Na Ngoi 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
3 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Típ 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
4 |
Tivi 65 inch |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mỹ Lý 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
5 |
Tivi 65 inch |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Keng Đu 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
6 |
Tivi 65 inch |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Bắc Lý 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
7 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lống 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
8 |
Tivi 65 inch |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Đọoc Mạy |
30 ngày |
45 ngày |
|
9 |
Tivi 65 inch |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Hữu Lập |
30 ngày |
45 ngày |
|
10 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Cắn 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
11 |
Tivi 65 inch |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Keng Đu 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
12 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Bảo Nam 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
13 |
Tivi 65 inch |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Chiêu Lưu 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
14 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Na Loi |
30 ngày |
45 ngày |
|
15 |
Tivi 65 inch |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Chiêu Lưu 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
16 |
Tivi 65 inch |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mỹ Lý 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
17 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH Mường Típ 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
18 |
Tivi 65 inch |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Bắc Lý 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
19 |
Tivi 65 inch |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Huồi Tụ 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
20 |
Tivi 65 inch |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Huồi Tụ 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
21 |
Tivi 65 inch |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Ải |
30 ngày |
45 ngày |
|
22 |
Tivi 65 inch |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Phà Đánh |
30 ngày |
45 ngày |
|
23 |
Tivi 65 inch |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH Hữu Kiệm |
30 ngày |
45 ngày |
|
24 |
Tivi 65 inch |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT THCS Mỹ Lý |
30 ngày |
45 ngày |
|
25 |
Tivi 65 inch |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Càn |
30 ngày |
45 ngày |
|
26 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT THCS Bảo Nam |
30 ngày |
45 ngày |
|
27 |
Tivi 65 inch |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT THCS Bắc Lý |
30 ngày |
45 ngày |
|
28 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTCS TH&THCS Tây Sơn |
30 ngày |
45 ngày |
|
29 |
Tivi 65 inch |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT THCS Hữu Kiệm |
30 ngày |
45 ngày |
|
30 |
Tivi 65 inch |
9 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT THCS Nậm Cắn |
30 ngày |
45 ngày |
|
31 |
Tivi 65 inch |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT THCS Na Loi |
30 ngày |
45 ngày |
|
32 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH& THCS Tà Cạ |
30 ngày |
45 ngày |
|
33 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT THCS Keng Đu |
30 ngày |
45 ngày |
|
34 |
Tivi 65 inch |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH&THCS Phà Đánh |
30 ngày |
45 ngày |
|
35 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Típ 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
36 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mỹ Lý 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
37 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Keng Đu 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
38 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lống 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
39 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Đọoc Mạy |
30 ngày |
45 ngày |
|
40 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Hữu Lập |
30 ngày |
45 ngày |
|
41 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Keng Đu 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
42 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Bảo Nam 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
43 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Chiêu Lưu 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
44 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mỹ Lý 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
45 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH Bảo Nam 1 |
30 ngày |
45 ngày |
|
46 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH Mường Típ 2 |
30 ngày |
45 ngày |
|
47 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Ải |
30 ngày |
45 ngày |
|
48 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Tà Cạ |
30 ngày |
45 ngày |
|
49 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT Tiểu học Phà Đánh |
30 ngày |
45 ngày |
|
50 |
Bảng trượt thông minh 3 tấm |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Trường PTDTBT TH Hữu Kiệm |
30 ngày |
45 ngày |