Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2300236705-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Thời gian bán HSYC từ, Thời gian bán HSMT từ (Xem thay đổi)
- IB2300236705-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm dự án | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản lề | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bản lề | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
3 | Bu lông | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
4 | Bu lông | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
5 | Bu lông | 120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
6 | Bu lông | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
7 | Bu lông | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
8 | Bu lông | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
9 | Bu lông | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
10 | Bu lông | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
11 | Bu lông | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
12 | Cao su tấm | 8 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
13 | Cao su tấm | 4 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
14 | Cao su tấm | 4 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
15 | Cụm lọc | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
16 | Chốt | 33 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
17 | Chốt | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
18 | Chốt | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
19 | Chốt | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
20 | Chốt chẻ | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
21 | Chốt chẻ | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
22 | Chốt chẻ | 86 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
23 | Chốt chẻ | 822 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
24 | Chốt chẻ | 695 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
25 | Chốt chẻ | 522 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
26 | Chốt chẻ | 45 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
27 | Chốt chẻ | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
28 | Chốt chẻ | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
29 | Chốt chẻ | 210 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
30 | Chốt chẻ | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
31 | Chốt chẻ | 360 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
32 | Chốt chẻ | 160 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
33 | Chốt chẻ | 72 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
34 | Chốt hãm | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
35 | Chụp cao su | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
36 | Chụp cao su | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
37 | Chụp cao su | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
38 | Chụp nhựa | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
39 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
40 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
41 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
42 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
43 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
44 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
45 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
46 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
47 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
48 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
49 | Dây cáp | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 | |
50 | Dây cáp | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A42-Cổng 1 Sân bay Biên Hòa | 7 | 20 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY A42 như sau:
- Có quan hệ với 34 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1.17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 35,622,672,176 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 35,006,944,597 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1.73%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHÀ MÁY A42 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHÀ MÁY A42 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật