Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
179 |
Tê (G) 400 BBB |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
180 |
Tê (G) 450 BBB |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
181 |
Tê (G) 500 BBB |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
182 |
Tê BBB DN600x600 |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
183 |
Tê BBB DN 630 x 450 |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
184 |
Tê (S) @ 100 UUU |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
185 |
Tê PVC @ 21 |
557 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
186 |
Tê PVC @ 168 |
80 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
187 |
Tê PVC @ 200 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
188 |
Tê PVC @ 220 |
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
189 |
Tê PVC @ 250 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
190 |
Van 1 chiều lá lật 90 |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
191 |
Van 1 chiều lá lật 100 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
192 |
Van 1 chiều lá lật 150 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
193 |
Van 1 chiều lá lật 200 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
194 |
Van 1 chiều lá lật 250 |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
195 |
Van cổng ty chìm nắp chụp 90 BB |
69 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
196 |
Van cổng ty chìm nắp chụp 100 BB |
58 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
197 |
Van cổng ty chìm nắp chụp 150 BB |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
198 |
Van cổng ty chìm nắp chụp 200 BB |
9 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
199 |
Van cổng ty chìm nắp chụp 250 BB |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
200 |
Van bướm tay gạt @ 100 |
29 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
201 |
Van bướm tay gạt @ 150 |
19 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
202 |
Van bướm tay quay D100 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
203 |
Van bướm tay quay D150 |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
204 |
Van bướm tay quay D200 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
205 |
Van bướm tay quay D250 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
206 |
Van bướm tay quay D300 |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
1 |
Bít xả 114 PVC |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
2 |
Bu (G) @ 90 BF bulon inox |
10 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
3 |
Bu (G) @ 100 BF (bulon inox) |
40 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
4 |
Bu (G) @ 150 BF (bulon inox) |
28 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
5 |
Bu (G) @ 200 BF (bulon inox) |
23 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
6 |
Bu (G) @ 500 BF (bulon inox) |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
7 |
Bu (G) @ 110 BF (nong neo) |
10 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
8 |
Bu (G) @ 160 BF (nong neo) |
14 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
9 |
Bu (G) @ 225 BF ( nong neo) |
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
10 |
Bu (G) @ 300 BF (nong neo) |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
11 |
Bu (G) @ 400 BF (nong,neo) |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
12 |
Bù Manchon FB DN 450 (Nong+Kiềng) |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
13 |
Bù Manchon FB DN 600 (Nong+Kiềng) |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
14 |
Bu lon 16 x 60 |
150 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
15 |
Bu lon 16 x 80 |
800 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
16 |
Bu lon 16 x 100 |
100 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
17 |
Bu lon 18 x 100 |
100 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
18 |
Bu lon 16 x 60 inox |
250 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
19 |
Bu lon 16 x 80 inox |
1360 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
20 |
Bu lon 16 x 100 inox |
100 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
21 |
Bu lon 18/80 inox |
1360 |
Con |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |
|
22 |
Bu PVC 60 BE |
122 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Tỉnh Đồng Tháp |
07 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu. |
10 ngày kể từ khi có đơn đặt hàng của Chủ đầu tư. |