Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện trở 1 KΩ-0,25W | 352 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Điện trở 10 KΩ-0,25W | 198 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
3 | Điện trở 3,3 KΩ-0,25W | 704 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
4 | Điện trở 4,7 KΩ-0,25W | 1320 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
5 | Điện trở 1 Ω-50W | 704 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
6 | Điện trở 10 Ω-50W | 704 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
7 | Tấm phíp cách điện | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
8 | Tụ điện 1000 µF-50V | 396 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
9 | Tụ điện 50V - 2200μF | 396 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
10 | Tụ điện 270 µF-450V | 396 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
11 | Bán dẫn 1,5A | 506 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
12 | Đi ôt 10 A | 264 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
13 | Chiết áp 2 KΩ | 132 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
14 | Chiết áp 5 KΩ | 132 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
15 | Chiết áp 10 KΩ | 154 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
16 | Bộ khuếch đại thuật toán | 528 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
17 | Bộ khuếch đại thuật toán | 825 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
18 | Bán dẫn 1A | 528 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
19 | Biến áp | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
20 | Chiết áp dây cuốn | 352 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
21 | Bộ đảo tín hiệu logiс | 660 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
22 | Chip trắng vi điều khiển FTM32F7 | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
23 | Cuộn chặn | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
24 | Bộ biến đổi DAC | 44 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
25 | Bán dẫn công suất | 66 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
26 | Mạch in hai lớp phủ lắc | 176 | dm2 | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
27 | Tản nhiệt | 33 | thanh | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
28 | Bộ giải mã | 594 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
29 | Tụ điện 10 µF-50V | 132 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
30 | Tụ điện 0,1 µF-50V | 704 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
31 | Tụ điện 0,01 µF-50V | 704 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
32 | Tụ điện 33 PF-50V | 704 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
33 | Bộ và tín hiệu logic | 638 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
34 | Bộ đếm 4 bít | 792 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
35 | Bộ chuyển đổi ADC | 110 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
36 | Đầu cáp 10 chân | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
37 | Bộ so sánh điện áp | 528 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
38 | Bộ cách ly quang | 528 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
39 | Bộ điều chỉnh điện áp | 528 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
40 | Đi ốt tách sóng A1/A | 528 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
41 | Thạch anh 8 MHz | 44 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
42 | Khung vỏ cơ khí | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
43 | Hòm gỗ thông | 11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
44 | Ống ghen ruột gà bọc dây điện | 165 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
45 | Băng dính trắng to | 11 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
46 | Băng dính điện đen | 33 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
47 | Băng gien | 88 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
48 | Thiếc hàn | 11 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
49 | Vít răng tôn | 429 | Con | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 | |
50 | Bu lông + ê cu | 286 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 120 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CÁC HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ THIẾT BỊ BAY như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,04 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 153.945.518.330 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 153.506.565.972 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,29%.
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!
Tài khoản của bạn sẽ được sử dụng chung ở toàn bộ Hệ sinh thái Đấu Thầu, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hãy nâng niu thời gian bạn có và những kỷ niệm chung… làm bạn ai đó không phải là cơ hội mà là trách nhiệm ngọt ngào. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Giaoaháclen Nêru sinh ngày 14-11-1889 và từ trần...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.