Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm dự án | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diode 1SS184 | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Diode zenerRD9.1M-T2B1 | 180 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
3 | IC IR2110S | 80 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
4 | Transistor 2SC1623L6 | 210 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
5 | Transistor 2SB1015Y | 90 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
6 | Transistor DTC114EK T147 | 90 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
7 | Biến trở W103 3150 | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
8 | Tụ điện 47µF | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
9 | IC HD6433834A95F | 65 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
10 | IC µPC78L05T | 70 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
11 | IC NJM4558M | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
12 | Tụ điện NIC 220V 470µF | 70 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
13 | Tụ điện µ22K250 CD | 80 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
14 | Diode FS38N20D | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
15 | Gioăng đồng (Ф160mm) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
16 | Gioăng da (Ф60mm) | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
17 | Vải mộc | 20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
18 | Vải phin | 20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
19 | Giẻ lau | 50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
20 | Sơn chống gỉ | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
21 | Sơn đen | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
22 | Sơn xám | 180 | Lít | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
23 | Chổi quét sơn | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
24 | Giấy nhám vải | 10 | Mét | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
25 | Xà phòng | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
26 | Hạt chống ẩm Silicagel | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
27 | Cồn công nghiệp | 50 | Lít | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 | |
28 | Khẩu trang | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | PKT Vùng 4 | 2 | 5 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BTL VÙNG 4 HẢI QUÂN như sau:
- Có quan hệ với 75 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1.80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 155,327,215,593 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 147,547,807,396 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5.01%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BTL VÙNG 4 HẢI QUÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BTL VÙNG 4 HẢI QUÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật