Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Dầu MBA |
5207.5 |
lít |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
2 |
Dây đồng tráng men F2,7 mm |
292 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
3 |
Dây đồng tráng men F2,3 mm |
5 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
4 |
Dây đồng tráng men F1,8 mm |
190 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
5 |
Dây đồng tráng men F1,6 mm |
282 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
6 |
Dây đồng tráng men F1,4 mm |
586 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
7 |
Dây đồng tráng men F1,3 mm |
138 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
8 |
Dây đồng tráng men F1,25 mm |
112 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
9 |
Dây đồng tráng men F1,2 mm |
96 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
10 |
Dây đồng tráng men F0,8 mm |
72 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
11 |
Giấy cách điện 0,13 mm (DDP) |
219 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
12 |
Giấy cách điện 0,08 mm (DDP) |
10 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
13 |
Giấy cách điện 0,08 mm |
45 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
14 |
Bìa cách điện 0,5 mm |
76 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
15 |
Bìa cách điện 1 mm |
157 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
16 |
Bìa cách điện 2 mm |
154.5 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
17 |
Bìa cách điện 3 mm |
172 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
18 |
Sứ cách điện cao thế 36NF250 CD 965 |
94 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
19 |
Sứ cách điện cao thế 24NF250 CD 600 |
12 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
20 |
Sứ cách điện cao thế 24NF250 CD 750 |
12 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
21 |
Sứ cách điện hạ thế 1KV/250A |
28 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
22 |
Sứ cách điện hạ thế 1KV/630A |
48 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
23 |
Sứ cách điện hạ thế 1KV/2000A |
4 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
24 |
Điều chỉnh 1 tầng phân áp 35kV-30A |
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |
|
25 |
Điều chỉnh 1 tầng phân áp 22kV-30A |
11 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
XN Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hà Giang, Hà Nam |
03 ngày |
30 ngày |