Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư y tế năm 2023 (194 danh mục)

Tìm thấy: 10:59 26/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế năm 2023 (194 danh mục) phục vụ công tác khám, chữa bệnh tại bệnh viện Nội tiết trung ương
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế năm 2023 (194 danh mục)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu hoạt động sự nghiệp và sản xuất kinh doanh dịch vụ của Bệnh viện Nội tiết trung ương
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 06/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
487/QĐ-BVNTTW
Ngày phê duyệt
25/05/2023 10:51
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Nội tiết trung ương
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:56 26/05/2023
đến
10:00 06/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 06/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
867.781.400 VND
Số tiền bằng chữ
Tám trăm sáu mươi bảy triệu bảy trăm tám mươi mốt nghìn bốn trăm đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 06/06/2023 (04/10/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin gia hạn

STT Thời điểm Gia hạn thành công Thời điểm đóng thầu cũ Thời điểm đóng thầu sau gia hạn Thời điểm mở thầu cũ Thời điểm mở thầu sau gia hạn Lý do
1 17:06 27/05/2023 10:00 05/06/2023 10:00 06/06/2023 10:00 05/06/2023 10:00 06/06/2023 Gia hạn thời điểm đóng thầu để phù hợp với nội dung quyết định sửa đổi E-HSMT đã đăng tải.

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Ăng cấy vô khuẩn 10 µl 550.000 550.000 0 12 tháng
2 Ba chạc có dây nối 454.244.000 454.244.000 0 12 tháng
3 Ba chạc không dây nối 87.606.000 87.606.000 0 12 tháng
4 Băng cổ tay ghi tên bệnh nhân 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
5 Băng cuộn 10cm x 5m 11.700.000 11.700.000 0 12 tháng
6 Băng dính bản lớn 10cm x 10m 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
7 Băng dính cá nhân 2cm x 6cm hoặc tương đương 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
8 Băng dính lụa y tế 5cm X ≥ 9m 280.326.000 280.326.000 0 12 tháng
9 Băng đựng hóa chất dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S 463.065.750 463.065.750 0 12 tháng
10 Băng gạc có bạc dành cho vết thương hoại tử nhiễm trùng 10cm x10cm 111.650.000 111.650.000 0 12 tháng
11 Băng gạc xốp thấm hút lipido-colloid (hoặc tương đương) hơi dính 10 x10cm 236.400.000 236.400.000 0 12 tháng
12 Băng keo chỉ thi nhiệt cho tiệt khuẩn hơi nước 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
13 Bao cuốn đo huyết áp người lớn 1.785.000 1.785.000 0 12 tháng
14 Bình dẫn lưu áp lực âm 125 ml 859.950.000 859.950.000 0 12 tháng
15 Bình làm ẩm oxy gắn với bình 10 lít 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
16 Bộ cáp máy điện tim 6 cần 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
17 Bộ Cassette chứa thuốc cho bơm tiêm kiểm soát đau 4.675.000.000 4.675.000.000 0 12 tháng
18 Bộ hút đờm kín 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
19 Bộ khăn chăm sóc vết thương hoặc đặt sonde tiểu (dùng trong gây mê) 4.025.000 4.025.000 0 12 tháng
20 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát (dùng cho mổ nội soi) 106.620.000 106.620.000 0 12 tháng
21 Bộ khăn phẫu thuật tuyến giáp (dùng cho mổ mở) 35.540.000 35.540.000 0 12 tháng
22 Bộ kit kiểm tra chất lượng Tc-99m (Tec-Control Chromatography Systems) 4.950.000 4.950.000 0 12 tháng
23 Bộ lọc tinh dùng cho bồn rửa tay tự động 155.000.000 155.000.000 0 12 tháng
24 Bơm tiêm 1 ml 710.000 710.000 0 12 tháng
25 Bơm tiêm 10 ml 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
26 Bơm tiêm 20 ml 66.880.000 66.880.000 0 12 tháng
27 Bơm tiêm 5 ml 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
28 Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 1,1ml 1.974.000.000 1.974.000.000 0 12 tháng
29 Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 2,5ml 708.000.000 708.000.000 0 12 tháng
30 Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 2ml 712.000.000 712.000.000 0 12 tháng
31 Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 3ml 267.000.000 267.000.000 0 12 tháng
32 Bơm tiêm điện 50 ml 48.600.000 48.600.000 0 12 tháng
33 Bơm tiêm Insulin (các loại từ 0,3ml đến 1ml - 100 UI) 1.680.260.000 1.680.260.000 0 12 tháng
34 Bơm truyền dịch tự động có PCA (dùng 1 lần) 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 tháng
35 Cảm biến Spo2 của máy monitor 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
36 Canuyn mayer 1.568.000 1.568.000 0 12 tháng
37 Canuyn mở khí quản các số 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
38 Cáp điện tim của máy monitor 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
39 Casset xử lý mô 121.500.000 121.500.000 0 12 tháng
40 Cathete dẫn lưu màng phổi 1.344.000 1.344.000 0 12 tháng
41 Catheter 2 nòng (dùng cho thận nhân tạo) 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
42 Catheter 3 nòng 96.200.000 96.200.000 0 12 tháng
43 Cathetter niệu quản chuyên dùng cho tán sỏi qua đường hầm nhỏ size 6.0 dài 70cm 9.080.000 9.080.000 0 12 tháng
44 Chỉ Chromic 2/0, W441 (hoặc tương đương) 414.000 414.000 0 12 tháng
45 Chỉ Ethilon 3/0 W3328 không tiêu (hoặc tương đương) 20.948.800 20.948.800 0 12 tháng
46 Chỉ không tiêu Prolene 7/0 W8702 (hoặc tương đương) 2.561.556 2.561.556 0 12 tháng
47 Chỉ Prolene 4/0 (hoặc tương đương) 38.940.000 38.940.000 0 12 tháng
48 Chỉ Prolene số 5/0 (hoặc tương đương) 28.753.200 28.753.200 0 12 tháng
49 Chỉ thị hóa học đa thông số (Hấp ướt), sử dụng bên trong gói dụng cụ 5.1 cm x 1.9 cm 134.640.000 134.640.000 0 12 tháng
50 Chỉ thị sinh học nhanh cho tiệt khuẩn hơi nước 47.040.000 47.040.000 0 12 tháng
51 Chỉ tự tiêu tương đương Vicryl 3/0 555.508.800 555.508.800 0 12 tháng
52 Chỉ tự tiêu tương đương Vicryl 6/0 407.484.000 407.484.000 0 12 tháng
53 Chỉ Vicryl 3/0 W9120 (hoặc tương đương) 1.423.699.200 1.423.699.200 0 12 tháng
54 Chỉ Vicryl 6/0 W9981 (hoặc tương đương) 1.351.116.840 1.351.116.840 0 12 tháng
55 Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
56 Con sâu nối giữa sonde hút đờm và dây máy hút 5.125.000 5.125.000 0 12 tháng
57 Đầu Col Trắng 5000 µl (có khía) 47.223.000 47.223.000 0 12 tháng
58 Đầu Col trắng 500-1500 µL (có khía) 49.884.000 49.884.000 0 12 tháng
59 Đầu Col vàng các cỡ (có khía) 4.180.000 4.180.000 0 12 tháng
60 Đầu col xanh các cỡ (có khía) 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
61 Dây dẫn đường (guide vằn) dùng cho máy tán sỏi Laser Acu-H2G 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
62 Dây dẫn Hydrophilic (guide đen) dùng cho máy tán sỏi Laser Acu-H2G 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
63 Dây dẫn khí đo huyết áp của monitor 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
64 Dây dẫn PTFE (guide xanh) các cỡ dùng cho máy tán sỏi Laser Acu-H2G 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
65 Dây dao cắt cầm máu siêu âm (tay dao HP054) dùng cho Máy cắt cầm máu siêu âm 2.557.012.500 2.557.012.500 0 12 tháng
66 Dây dao siêu âm (tay dao và đầu thử) dùng cho lưỡi dao mổ mở FCS9 - Máy cắt cầm máu siêu âm 3.226.655.250 3.226.655.250 0 12 tháng
67 Dây garo cao su phẫu thuật 110.000 110.000 0 12 tháng
68 Dây garo có khoá 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
69 Dây máy thở dùng 1 lần 7.339.500 7.339.500 0 12 tháng
70 Dây nối bơm tiêm điện các số 133.200.000 133.200.000 0 12 tháng
71 Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
72 Dây Oxy gọng kính 20.800.000 20.800.000 0 12 tháng
73 Dây thở và bình làm ẩm của máy AIRVo2 577.500.000 577.500.000 0 12 tháng
74 Dây truyền dịch 1.914.000.000 1.914.000.000 0 12 tháng
75 Dây truyền máu 20.400.000 20.400.000 0 12 tháng
76 Điện cực máy đo dẫn truyền thần kinh 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
77 Điện cực tim 111.600.000 111.600.000 0 12 tháng
78 Dụng cụ cắt, đốt trong mổ tiền liệt tuyến, dùng cho máy nội soi hãng karl Storz 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
79 EpT.I.P.S Satandar/Bulk 50-1000 µl 27.815.000 27.815.000 0 12 tháng
80 Gạc cầu Fi 30x1 lớp, vô trùng 42.600.000 42.600.000 0 12 tháng
81 Gạc lưới tẩm Nano-Oligo (hoặc tương đương), kích thước 10cm x10cm 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
82 Gạc meche PT 3,5 x 7,5 cm x 6 lớp vô trùng 534.800 534.800 0 12 tháng
83 Gạc phẫu thuật 7x11cmx12 lớp vô trùng 543.200.000 543.200.000 0 12 tháng
84 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x7,5cm x 6 lớp vô trùng 58.500.000 58.500.000 0 12 tháng
85 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp vô trùng 94.576.000 94.576.000 0 12 tháng
86 Gạc thận nhân tạo 3,5x 4,5cm x 80 lớp vô trùng 67.500.000 67.500.000 0 12 tháng
87 Găng tay vô trùng (loại có bột tan) 520.000.000 520.000.000 0 12 tháng
88 Gel bôi trơn K.Y hoặc tương đương 26.250.000 26.250.000 0 12 tháng
89 Gel siêu âm 26.700.000 26.700.000 0 12 tháng
90 Giấy điện tim 6 cần 155.100.000 155.100.000 0 12 tháng
91 Giấy in ảnh A4 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
92 Giấy in ảnh siêu âm đen trắng dùng cho máy in Sony 625.000.000 625.000.000 0 12 tháng
93 Giấy in ảnh siêu âm sử dụng cho máy in Canon 517.500.000 517.500.000 0 12 tháng
94 Giấy in cho máy hấp dụng cụ Sterrad 100s 9.797.760 9.797.760 0 12 tháng
95 Gọng mũi của máy HFNC, máy AIRVo2 các cỡ 193.500.000 193.500.000 0 12 tháng
96 Hộp đựng mẫu bệnh phẩm (7,2 lít) 4.386.000 4.386.000 0 12 tháng
97 Hộp đựng vật sắc nhọn 231.000.000 231.000.000 0 12 tháng
98 Huyết áp điện tử 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
99 Kéo cong có mấu 16 cm 2.160.000 2.160.000 0 12 tháng
100 Kéo cong không mấu 16 cm 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
101 Kéo cong tù 17 cm 105.000 105.000 0 12 tháng
102 Keo dán da sau mổ 173.913.000 173.913.000 0 12 tháng
103 Kéo đầu tròn 20cm 430.000 430.000 0 12 tháng
104 Kéo thẳng 18 cm 1.190.000 1.190.000 0 12 tháng
105 Kéo thẳng nhọn 12 cm 150.000 150.000 0 12 tháng
106 Kéo thẳng nhọn 14cm 800.000 800.000 0 12 tháng
107 Kẹp clip 1.475.000 1.475.000 0 12 tháng
108 Kẹp Clip mạch máu Hemo clok (hoặc tương đương) các cỡ 21.360.000 21.360.000 0 12 tháng
109 Kẹp gắp lọ 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
110 Ker các số 155.000 155.000 0 12 tháng
111 Khẩu trang dùng trong y tế, 3 lớp 241.600.000 241.600.000 0 12 tháng
112 Khẩu trang PTV buộc dây VT 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
113 Khẩu trang PTV móc tai, VT 96.600.000 96.600.000 0 12 tháng
114 Khay inox (40x60) 3.450.000 3.450.000 0 12 tháng
115 Khay quả đậu inox 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
116 Khuôn đúc mô các cỡ, bằng inox 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
117 Kim cánh bướm 367.500.000 367.500.000 0 12 tháng
118 Kim chọc dò tủy sống các số (18G đến 25G) 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
119 Kìm đại tràng dùng nhiều lần 35.623.350 35.623.350 0 12 tháng
120 Kim đốt sóng cao tần tuyến giáp Star RF Electrode Fixed, Code: 18-07s05F; 18-07s07F; 18-07s10F (kèm theo phụ kiện tiêu chuẩn) sử dụng cho máy đốt khối u bằng sóng cao tần Viva Multi RF VMS30. 11.392.000.000 11.392.000.000 0 12 tháng
121 Kim luồn các số 756.000.000 756.000.000 0 12 tháng
122 Kim tiêm các số (G18, G20, G22) 155.000.000 155.000.000 0 12 tháng
123 Kính chì che chắn chữ L 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
124 Kit kiểm tra nồng độ nhôm 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
125 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm có nắp xoáy, vô khuẩn 3.748.500 3.748.500 0 12 tháng
126 Lưỡi dao cắt tiêu bản 495.000.000 495.000.000 0 12 tháng
127 Lưỡi dao siêu âm mổ mở dùng cho Máy cắt cầm máu siêu âm 5.609.384.160 5.609.384.160 0 12 tháng
128 Lưỡi dao siêu âm mổ nội soi dùng cho Máy cắt cầm máu siêu âm 2.594.336.850 2.594.336.850 0 12 tháng
129 Mask khí dung 31.900.000 31.900.000 0 12 tháng
130 Mask thở máy không xâm nhập 136.290.000 136.290.000 0 12 tháng
131 Mask thở Oxy kèm túi 850.000 850.000 0 12 tháng
132 Mũ giấy 59.510.000 59.510.000 0 12 tháng
133 Mũ giấy đã tiệt trùng 62.860.000 62.860.000 0 12 tháng
134 Ống Natricitrat 3,2% (Trisodium Citrate 3,2%) 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
135 Ống nghiệm serum nắp đỏ 109.500.000 109.500.000 0 12 tháng
136 Ống nghiệm chống đông Heparin 546.000.000 546.000.000 0 12 tháng
137 Ống nghiệm chứa chất chống đông EDTA K2 (nút tím) 1.250.000.000 1.250.000.000 0 12 tháng
138 Ống nghiệm EDTA K2 (nút cao su) 5ml 442.000.000 442.000.000 0 12 tháng
139 Ống nhựa 10 ml loại có nắp 385.000.000 385.000.000 0 12 tháng
140 Ống nội khí quản hút trên cuff (HI-10 EVAC) 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
141 Ống thủy tinh 5ml 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
142 Pank có mấu thẳng 12 cm 250.000 250.000 0 12 tháng
143 Pank có mấu thẳng 14 cm 780.000 780.000 0 12 tháng
144 Pank có mấu thẳng 30cm 280.000 280.000 0 12 tháng
145 Pank không mấu cong 10 cm 1.540.000 1.540.000 0 12 tháng
146 Pank không mấu thẳng 18 cm 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
147 Panks không mấu thẳng 12 cm 220.000 220.000 0 12 tháng
148 Phim khô laser 14x17 inch (dùng cho chụp CT Scanner) sử dụng cho máy in Trimax 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 tháng
149 Phim X quang 20x25 cm (phim nhiệt) sử dụng cho máy in Fuji 1.430.000.000 1.430.000.000 0 12 tháng
150 Phim X Quang khô cỡ 8x10inch (20x25cm) dùng cho máy in Agfa 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
151 Phim Xquang 8x10 inch (phim khô laser) sử dụng cho máy in Trimax 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
152 Phin lọc khuẩn máy gây mê 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
153 Pin AA 1,5V 56.100.000 56.100.000 0 12 tháng
154 Pin AAA 1,5V 14.960.000 14.960.000 0 12 tháng
155 Pin vuông 9V 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
156 Pipet nhựa 10ml 379.500 379.500 0 12 tháng
157 Pipet nhựa có bầu 3ml 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
158 Pipet thủy tinh 0,5 ml 423.000 423.000 0 12 tháng
159 Pipet thủy tinh 3ml 560.000 560.000 0 12 tháng
160 Pipette đơn kênh thể tích cố định 50-1000 µL 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
161 Pipette thể tích thay đổi từ 10 – 100 µL, kèm hộp 96 tip 14.080.000 14.080.000 0 12 tháng
162 Pipette thể tích thay đổi từ 500 – 1000 µL, kèm hộp 96 tip 3.520.000 3.520.000 0 12 tháng
163 Que chỉ thị hóa học dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S 50.949.425 50.949.425 0 12 tháng
164 Que test hàm lượng chlorine nước RO 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
165 Que test nồng độ hiệu dụng hóa chất rửa quả lọc thận nhân tạo 1.919.400 1.919.400 0 12 tháng
166 Que test tồn dư hóa chất rửa quả lọc thận 2.550.000 2.550.000 0 12 tháng
167 Que thử độ cứng của nước RO 11.592.000 11.592.000 0 12 tháng
168 Que thử đường huyết (dùng cho máy Contour) 3.160.000.000 3.160.000.000 0 12 tháng
169 Que thử đường huyết (dùng cho máy Terumo) 1.620.000.000 1.620.000.000 0 12 tháng
170 Que thử đường huyết và kim chích máu 1.975.000.000 1.975.000.000 0 12 tháng
171 Rọ lấy sỏi (Basket) 4 cánh, dài 90cm 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
172 Rọ lấy sỏi (dùng tán sỏi thận bằng ống mềm) các cỡ: 1,8 FR loại 4 cánh 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
173 Sheath dùng cho tán sỏi qua da 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
174 Sợi truyền quang (Dùng cho máy tán sỏi laser), đường kính: 550µm 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
175 Sonde dạ dầy các số 4.900.000 4.900.000 0 12 tháng
176 Sonde polây 2 nhánh số các số 7.600.000 7.600.000 0 12 tháng
177 Sonde polây 3 nhánh số các số 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
178 Tấm dán sau phẫu thuật 15,5x8,5cm hoặc tương đương 396.000.000 396.000.000 0 12 tháng
179 Tấm dán sau phẫu thuật 7cmx5cm hoặc tương đương 51.912.000 51.912.000 0 12 tháng
180 Tấm lót thu hồi điện cực kèm 2 dây cáp tương thích 605.280.000 605.280.000 0 12 tháng
181 Tấm thử cảnh bảo sớm chất lượng lò hấp nhiệt độ cao 54.075.000 54.075.000 0 12 tháng
182 Test thử HP (Ureatest) 27.600.000 27.600.000 0 12 tháng
183 Test thử HP qua hơi thở Collection Care 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
184 Thẻ xét nghiệm khí máu dùng cho máy EPOC 477.338.400 477.338.400 0 12 tháng
185 Troca nhựa (cỡ 5+11mm) 84.221.550 84.221.550 0 12 tháng
186 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn (150mm X 70m) với chỉ thị hóa học, dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S 4.523.274 4.523.274 0 12 tháng
187 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn (350mm X 70m) với chỉ thị hóa học, dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S 206.497.200 206.497.200 0 12 tháng
188 Túi nilon đựng Camera 13.800.000 13.800.000 0 12 tháng
189 Vật liệu cầm máu Surgicel 10X20 W1912 hoặc tương đương 26.066.700 26.066.700 0 12 tháng
190 Vỏ che chắn cho bơm tiêm có lớp kính chì tương thích bơm tiêm 1cc 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
191 Vỏ che chắn cho bơm tiêm có lớp kính chì tương thích bơm tiêm 3cc 14.950.000 14.950.000 0 12 tháng
192 Vỏ che chắn cho bơm tiêm có lớp kính chì tương thích bơm tiêm 5cc 16.950.000 16.950.000 0 12 tháng
193 Xy lanh bơm tiêm thuốc cản quang 31.421.250 31.421.250 0 12 tháng
194 Xy lanh lấy khí máu động mạch 42.600.000 42.600.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nội tiết Trung ương như sau:

  • Có quan hệ với 473 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,39 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,25%, Xây lắp 0%, Tư vấn 1,90%, Phi tư vấn 27,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.816.354.973.468 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.722.893.391.595 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,15%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư y tế năm 2023 (194 danh mục)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư y tế năm 2023 (194 danh mục)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 136

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây