Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300073217-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300073217-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17:06 27/05/2023 | 10:00 05/06/2023 | 10:00 06/06/2023 | 10:00 05/06/2023 | 10:00 06/06/2023 | Gia hạn thời điểm đóng thầu để phù hợp với nội dung quyết định sửa đổi E-HSMT đã đăng tải. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ăng cấy vô khuẩn 10 µl | 550.000 | 550.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Ba chạc có dây nối | 454.244.000 | 454.244.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Ba chạc không dây nối | 87.606.000 | 87.606.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Băng cổ tay ghi tên bệnh nhân | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Băng cuộn 10cm x 5m | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Băng dính bản lớn 10cm x 10m | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Băng dính cá nhân 2cm x 6cm hoặc tương đương | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Băng dính lụa y tế 5cm X ≥ 9m | 280.326.000 | 280.326.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Băng đựng hóa chất dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S | 463.065.750 | 463.065.750 | 0 | 12 tháng |
10 | Băng gạc có bạc dành cho vết thương hoại tử nhiễm trùng 10cm x10cm | 111.650.000 | 111.650.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Băng gạc xốp thấm hút lipido-colloid (hoặc tương đương) hơi dính 10 x10cm | 236.400.000 | 236.400.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Băng keo chỉ thi nhiệt cho tiệt khuẩn hơi nước | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Bao cuốn đo huyết áp người lớn | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Bình dẫn lưu áp lực âm 125 ml | 859.950.000 | 859.950.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Bình làm ẩm oxy gắn với bình 10 lít | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Bộ cáp máy điện tim 6 cần | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Bộ Cassette chứa thuốc cho bơm tiêm kiểm soát đau | 4.675.000.000 | 4.675.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Bộ hút đờm kín | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bộ khăn chăm sóc vết thương hoặc đặt sonde tiểu (dùng trong gây mê) | 4.025.000 | 4.025.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát (dùng cho mổ nội soi) | 106.620.000 | 106.620.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bộ khăn phẫu thuật tuyến giáp (dùng cho mổ mở) | 35.540.000 | 35.540.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bộ kit kiểm tra chất lượng Tc-99m (Tec-Control Chromatography Systems) | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ lọc tinh dùng cho bồn rửa tay tự động | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bơm tiêm 1 ml | 710.000 | 710.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bơm tiêm 10 ml | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bơm tiêm 20 ml | 66.880.000 | 66.880.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bơm tiêm 5 ml | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 1,1ml | 1.974.000.000 | 1.974.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 2,5ml | 708.000.000 | 708.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 2ml | 712.000.000 | 712.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bơm tiêm chứa hoạt chất chống dính sau phẫu thuật 3ml | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bơm tiêm điện 50 ml | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bơm tiêm Insulin (các loại từ 0,3ml đến 1ml - 100 UI) | 1.680.260.000 | 1.680.260.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bơm truyền dịch tự động có PCA (dùng 1 lần) | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Cảm biến Spo2 của máy monitor | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Canuyn mayer | 1.568.000 | 1.568.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Canuyn mở khí quản các số | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Cáp điện tim của máy monitor | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Casset xử lý mô | 121.500.000 | 121.500.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Cathete dẫn lưu màng phổi | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Catheter 2 nòng (dùng cho thận nhân tạo) | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Catheter 3 nòng | 96.200.000 | 96.200.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Cathetter niệu quản chuyên dùng cho tán sỏi qua đường hầm nhỏ size 6.0 dài 70cm | 9.080.000 | 9.080.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Chỉ Chromic 2/0, W441 (hoặc tương đương) | 414.000 | 414.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Chỉ Ethilon 3/0 W3328 không tiêu (hoặc tương đương) | 20.948.800 | 20.948.800 | 0 | 12 tháng |
46 | Chỉ không tiêu Prolene 7/0 W8702 (hoặc tương đương) | 2.561.556 | 2.561.556 | 0 | 12 tháng |
47 | Chỉ Prolene 4/0 (hoặc tương đương) | 38.940.000 | 38.940.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Chỉ Prolene số 5/0 (hoặc tương đương) | 28.753.200 | 28.753.200 | 0 | 12 tháng |
49 | Chỉ thị hóa học đa thông số (Hấp ướt), sử dụng bên trong gói dụng cụ 5.1 cm x 1.9 cm | 134.640.000 | 134.640.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Chỉ thị sinh học nhanh cho tiệt khuẩn hơi nước | 47.040.000 | 47.040.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Chỉ tự tiêu tương đương Vicryl 3/0 | 555.508.800 | 555.508.800 | 0 | 12 tháng |
52 | Chỉ tự tiêu tương đương Vicryl 6/0 | 407.484.000 | 407.484.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Chỉ Vicryl 3/0 W9120 (hoặc tương đương) | 1.423.699.200 | 1.423.699.200 | 0 | 12 tháng |
54 | Chỉ Vicryl 6/0 W9981 (hoặc tương đương) | 1.351.116.840 | 1.351.116.840 | 0 | 12 tháng |
55 | Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Con sâu nối giữa sonde hút đờm và dây máy hút | 5.125.000 | 5.125.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Đầu Col Trắng 5000 µl (có khía) | 47.223.000 | 47.223.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Đầu Col trắng 500-1500 µL (có khía) | 49.884.000 | 49.884.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Đầu Col vàng các cỡ (có khía) | 4.180.000 | 4.180.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Đầu col xanh các cỡ (có khía) | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Dây dẫn đường (guide vằn) dùng cho máy tán sỏi Laser Acu-H2G | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Dây dẫn Hydrophilic (guide đen) dùng cho máy tán sỏi Laser Acu-H2G | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Dây dẫn khí đo huyết áp của monitor | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Dây dẫn PTFE (guide xanh) các cỡ dùng cho máy tán sỏi Laser Acu-H2G | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Dây dao cắt cầm máu siêu âm (tay dao HP054) dùng cho Máy cắt cầm máu siêu âm | 2.557.012.500 | 2.557.012.500 | 0 | 12 tháng |
66 | Dây dao siêu âm (tay dao và đầu thử) dùng cho lưỡi dao mổ mở FCS9 - Máy cắt cầm máu siêu âm | 3.226.655.250 | 3.226.655.250 | 0 | 12 tháng |
67 | Dây garo cao su phẫu thuật | 110.000 | 110.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Dây garo có khoá | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Dây máy thở dùng 1 lần | 7.339.500 | 7.339.500 | 0 | 12 tháng |
70 | Dây nối bơm tiêm điện các số | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Dây Oxy gọng kính | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Dây thở và bình làm ẩm của máy AIRVo2 | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Dây truyền dịch | 1.914.000.000 | 1.914.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Dây truyền máu | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Điện cực máy đo dẫn truyền thần kinh | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Điện cực tim | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Dụng cụ cắt, đốt trong mổ tiền liệt tuyến, dùng cho máy nội soi hãng karl Storz | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
79 | EpT.I.P.S Satandar/Bulk 50-1000 µl | 27.815.000 | 27.815.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Gạc cầu Fi 30x1 lớp, vô trùng | 42.600.000 | 42.600.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Gạc lưới tẩm Nano-Oligo (hoặc tương đương), kích thước 10cm x10cm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Gạc meche PT 3,5 x 7,5 cm x 6 lớp vô trùng | 534.800 | 534.800 | 0 | 12 tháng |
83 | Gạc phẫu thuật 7x11cmx12 lớp vô trùng | 543.200.000 | 543.200.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x7,5cm x 6 lớp vô trùng | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp vô trùng | 94.576.000 | 94.576.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Gạc thận nhân tạo 3,5x 4,5cm x 80 lớp vô trùng | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Găng tay vô trùng (loại có bột tan) | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Gel bôi trơn K.Y hoặc tương đương | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Gel siêu âm | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Giấy điện tim 6 cần | 155.100.000 | 155.100.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Giấy in ảnh A4 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng dùng cho máy in Sony | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Giấy in ảnh siêu âm sử dụng cho máy in Canon | 517.500.000 | 517.500.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Giấy in cho máy hấp dụng cụ Sterrad 100s | 9.797.760 | 9.797.760 | 0 | 12 tháng |
95 | Gọng mũi của máy HFNC, máy AIRVo2 các cỡ | 193.500.000 | 193.500.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Hộp đựng mẫu bệnh phẩm (7,2 lít) | 4.386.000 | 4.386.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Hộp đựng vật sắc nhọn | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Huyết áp điện tử | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Kéo cong có mấu 16 cm | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Kéo cong không mấu 16 cm | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Kéo cong tù 17 cm | 105.000 | 105.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Keo dán da sau mổ | 173.913.000 | 173.913.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Kéo đầu tròn 20cm | 430.000 | 430.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Kéo thẳng 18 cm | 1.190.000 | 1.190.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Kéo thẳng nhọn 12 cm | 150.000 | 150.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Kéo thẳng nhọn 14cm | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Kẹp clip | 1.475.000 | 1.475.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Kẹp Clip mạch máu Hemo clok (hoặc tương đương) các cỡ | 21.360.000 | 21.360.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Kẹp gắp lọ | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Ker các số | 155.000 | 155.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Khẩu trang dùng trong y tế, 3 lớp | 241.600.000 | 241.600.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Khẩu trang PTV buộc dây VT | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Khẩu trang PTV móc tai, VT | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Khay inox (40x60) | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Khay quả đậu inox | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Khuôn đúc mô các cỡ, bằng inox | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Kim cánh bướm | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Kim chọc dò tủy sống các số (18G đến 25G) | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Kìm đại tràng dùng nhiều lần | 35.623.350 | 35.623.350 | 0 | 12 tháng |
120 | Kim đốt sóng cao tần tuyến giáp Star RF Electrode Fixed, Code: 18-07s05F; 18-07s07F; 18-07s10F (kèm theo phụ kiện tiêu chuẩn) sử dụng cho máy đốt khối u bằng sóng cao tần Viva Multi RF VMS30. | 11.392.000.000 | 11.392.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Kim luồn các số | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Kim tiêm các số (G18, G20, G22) | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Kính chì che chắn chữ L | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Kit kiểm tra nồng độ nhôm | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm có nắp xoáy, vô khuẩn | 3.748.500 | 3.748.500 | 0 | 12 tháng |
126 | Lưỡi dao cắt tiêu bản | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Lưỡi dao siêu âm mổ mở dùng cho Máy cắt cầm máu siêu âm | 5.609.384.160 | 5.609.384.160 | 0 | 12 tháng |
128 | Lưỡi dao siêu âm mổ nội soi dùng cho Máy cắt cầm máu siêu âm | 2.594.336.850 | 2.594.336.850 | 0 | 12 tháng |
129 | Mask khí dung | 31.900.000 | 31.900.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Mask thở máy không xâm nhập | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Mask thở Oxy kèm túi | 850.000 | 850.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Mũ giấy | 59.510.000 | 59.510.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Mũ giấy đã tiệt trùng | 62.860.000 | 62.860.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Ống Natricitrat 3,2% (Trisodium Citrate 3,2%) | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Ống nghiệm serum nắp đỏ | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Ống nghiệm chống đông Heparin | 546.000.000 | 546.000.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Ống nghiệm chứa chất chống đông EDTA K2 (nút tím) | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Ống nghiệm EDTA K2 (nút cao su) 5ml | 442.000.000 | 442.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Ống nhựa 10 ml loại có nắp | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Ống nội khí quản hút trên cuff (HI-10 EVAC) | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Ống thủy tinh 5ml | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Pank có mấu thẳng 12 cm | 250.000 | 250.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Pank có mấu thẳng 14 cm | 780.000 | 780.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Pank có mấu thẳng 30cm | 280.000 | 280.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Pank không mấu cong 10 cm | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Pank không mấu thẳng 18 cm | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Panks không mấu thẳng 12 cm | 220.000 | 220.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Phim khô laser 14x17 inch (dùng cho chụp CT Scanner) sử dụng cho máy in Trimax | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Phim X quang 20x25 cm (phim nhiệt) sử dụng cho máy in Fuji | 1.430.000.000 | 1.430.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Phim X Quang khô cỡ 8x10inch (20x25cm) dùng cho máy in Agfa | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Phim Xquang 8x10 inch (phim khô laser) sử dụng cho máy in Trimax | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Phin lọc khuẩn máy gây mê | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Pin AA 1,5V | 56.100.000 | 56.100.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Pin AAA 1,5V | 14.960.000 | 14.960.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Pin vuông 9V | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Pipet nhựa 10ml | 379.500 | 379.500 | 0 | 12 tháng |
157 | Pipet nhựa có bầu 3ml | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Pipet thủy tinh 0,5 ml | 423.000 | 423.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Pipet thủy tinh 3ml | 560.000 | 560.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Pipette đơn kênh thể tích cố định 50-1000 µL | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Pipette thể tích thay đổi từ 10 – 100 µL, kèm hộp 96 tip | 14.080.000 | 14.080.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Pipette thể tích thay đổi từ 500 – 1000 µL, kèm hộp 96 tip | 3.520.000 | 3.520.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Que chỉ thị hóa học dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S | 50.949.425 | 50.949.425 | 0 | 12 tháng |
164 | Que test hàm lượng chlorine nước RO | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Que test nồng độ hiệu dụng hóa chất rửa quả lọc thận nhân tạo | 1.919.400 | 1.919.400 | 0 | 12 tháng |
166 | Que test tồn dư hóa chất rửa quả lọc thận | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Que thử độ cứng của nước RO | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Que thử đường huyết (dùng cho máy Contour) | 3.160.000.000 | 3.160.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Que thử đường huyết (dùng cho máy Terumo) | 1.620.000.000 | 1.620.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Que thử đường huyết và kim chích máu | 1.975.000.000 | 1.975.000.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Rọ lấy sỏi (Basket) 4 cánh, dài 90cm | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Rọ lấy sỏi (dùng tán sỏi thận bằng ống mềm) các cỡ: 1,8 FR loại 4 cánh | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Sheath dùng cho tán sỏi qua da | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Sợi truyền quang (Dùng cho máy tán sỏi laser), đường kính: 550µm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Sonde dạ dầy các số | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Sonde polây 2 nhánh số các số | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Sonde polây 3 nhánh số các số | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Tấm dán sau phẫu thuật 15,5x8,5cm hoặc tương đương | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Tấm dán sau phẫu thuật 7cmx5cm hoặc tương đương | 51.912.000 | 51.912.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Tấm lót thu hồi điện cực kèm 2 dây cáp tương thích | 605.280.000 | 605.280.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Tấm thử cảnh bảo sớm chất lượng lò hấp nhiệt độ cao | 54.075.000 | 54.075.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Test thử HP (Ureatest) | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Test thử HP qua hơi thở Collection Care | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Thẻ xét nghiệm khí máu dùng cho máy EPOC | 477.338.400 | 477.338.400 | 0 | 12 tháng |
185 | Troca nhựa (cỡ 5+11mm) | 84.221.550 | 84.221.550 | 0 | 12 tháng |
186 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn (150mm X 70m) với chỉ thị hóa học, dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S | 4.523.274 | 4.523.274 | 0 | 12 tháng |
187 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn (350mm X 70m) với chỉ thị hóa học, dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S | 206.497.200 | 206.497.200 | 0 | 12 tháng |
188 | Túi nilon đựng Camera | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Vật liệu cầm máu Surgicel 10X20 W1912 hoặc tương đương | 26.066.700 | 26.066.700 | 0 | 12 tháng |
190 | Vỏ che chắn cho bơm tiêm có lớp kính chì tương thích bơm tiêm 1cc | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Vỏ che chắn cho bơm tiêm có lớp kính chì tương thích bơm tiêm 3cc | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Vỏ che chắn cho bơm tiêm có lớp kính chì tương thích bơm tiêm 5cc | 16.950.000 | 16.950.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Xy lanh bơm tiêm thuốc cản quang | 31.421.250 | 31.421.250 | 0 | 12 tháng |
194 | Xy lanh lấy khí máu động mạch | 42.600.000 | 42.600.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nội tiết Trung ương như sau:
- Có quan hệ với 473 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,25%, Xây lắp 0%, Tư vấn 1,90%, Phi tư vấn 27,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.816.354.973.468 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.722.893.391.595 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,15%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Sự gián đoạn có thể được coi là nguồn bực bội hay cơ hội để phụng sự, là những khoảng khắc đánh mất hay kinh nghiệm đạt được, là thời gian lãng phí hay chân trời được mở rộng. Chúng có thể làm phiền ta hay bổ sung cho ta, làm ta phiền não hay tiêm cho ta liều thuốc. Chi phối từng giây phút hay làm đậm đà thời gian biểu, phụ thuộc vào thái độ của chúng ta. "
William Arthur Ward
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.