Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Đối với HSĐXTC nhà thầu đính kèm Mẫu số 13 dưới định dạng Excel – Bảng kê hóa đơn chứng minh giá trị thực hiện của hợp đồng dưới định dạng Excel – Bảng 3 Mục 2.3 Chương V HSMT | Bên mời thầu trả lời chi tiết tại văn bản đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Acetazolamid
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
12 tháng
|
2
|
Acetyl leucin
|
163.800.000
|
163.800.000
|
0
|
12 tháng
|
3
|
Acetylcystein
|
61.200.000
|
61.200.000
|
0
|
12 tháng
|
4
|
Acetylsalicylic acid
|
48.750.000
|
48.750.000
|
0
|
12 tháng
|
5
|
Aciclovir
|
36.500.000
|
36.500.000
|
0
|
12 tháng
|
6
|
Aciclovir
|
6.150.000
|
6.150.000
|
0
|
12 tháng
|
7
|
Acid amin
|
25.400.000
|
25.400.000
|
0
|
12 tháng
|
8
|
Acid amin
|
137.500.000
|
137.500.000
|
0
|
12 tháng
|
9
|
Acid amin
|
79.000.000
|
79.000.000
|
0
|
12 tháng
|
10
|
Acid amin
|
68.000.000
|
68.000.000
|
0
|
12 tháng
|
11
|
Acid amin
|
483.000.000
|
483.000.000
|
0
|
12 tháng
|
12
|
Fructose 1,6 diphosphat
|
317.520.000
|
317.520.000
|
0
|
12 tháng
|
13
|
Adapalen
|
28.120.000
|
28.120.000
|
0
|
12 tháng
|
14
|
Aescin
|
184.800.000
|
184.800.000
|
0
|
12 tháng
|
15
|
Albumin
|
704.373.000
|
704.373.000
|
0
|
12 tháng
|
16
|
Alfuzosin
|
110.095.200
|
110.095.200
|
0
|
12 tháng
|
17
|
Alimemazin
|
19.600.000
|
19.600.000
|
0
|
12 tháng
|
18
|
Allopurinol
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
12 tháng
|
19
|
Alpha chymotrypsin
|
28.500.000
|
28.500.000
|
0
|
12 tháng
|
20
|
Alteplase
|
671.033.220
|
671.033.220
|
0
|
12 tháng
|
21
|
Ambroxol
|
745.000
|
745.000
|
0
|
12 tháng
|
22
|
Amiodaron hydroclorid
|
4.800.000
|
4.800.000
|
0
|
12 tháng
|
23
|
Amlodipin + indapamid
|
249.350.000
|
249.350.000
|
0
|
12 tháng
|
24
|
Amlodipin + indapamid + perindopril
|
256.710.000
|
256.710.000
|
0
|
12 tháng
|
25
|
Amlodipin + losartan
|
1.989.000.000
|
1.989.000.000
|
0
|
12 tháng
|
26
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
153.648.000
|
153.648.000
|
0
|
12 tháng
|
27
|
Ampicilin + sulbactam
|
1.234.040.000
|
1.234.040.000
|
0
|
12 tháng
|
28
|
Ampicilin + sulbactam
|
799.680.000
|
799.680.000
|
0
|
12 tháng
|
29
|
Amylase + lipase + protease
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
12 tháng
|
30
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
162.000.000
|
162.000.000
|
0
|
12 tháng
|
31
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
325.000.000
|
325.000.000
|
0
|
12 tháng
|
32
|
Atosiban
|
31.500.000
|
31.500.000
|
0
|
12 tháng
|
33
|
Atropin sulfat
|
17.200.000
|
17.200.000
|
0
|
12 tháng
|
34
|
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
35
|
Azithromycin
|
15.900.000
|
15.900.000
|
0
|
12 tháng
|
36
|
Azithromycin
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
12 tháng
|
37
|
Azithromycin
|
6.900.000
|
6.900.000
|
0
|
12 tháng
|
38
|
Bambuterol
|
21.900.000
|
21.900.000
|
0
|
12 tháng
|
39
|
Betahistin
|
53.658.000
|
53.658.000
|
0
|
12 tháng
|
40
|
Betamethason
|
59.800.000
|
59.800.000
|
0
|
12 tháng
|
41
|
Bevacizumab
|
95.121.740
|
95.121.740
|
0
|
12 tháng
|
42
|
Bevacizumab
|
347.456.560
|
347.456.560
|
0
|
12 tháng
|
43
|
Bicalutamid
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
12 tháng
|
44
|
Bilastine
|
46.500.000
|
46.500.000
|
0
|
12 tháng
|
45
|
Bismuth
|
19.650.000
|
19.650.000
|
0
|
12 tháng
|
46
|
Bisoprolol
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
47
|
Bleomycin
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
48
|
Brinzolamid + timolol
|
37.296.000
|
37.296.000
|
0
|
12 tháng
|
49
|
Budesonid
|
332.016.000
|
332.016.000
|
0
|
12 tháng
|
50
|
Budesonid
|
249.060.000
|
249.060.000
|
0
|
12 tháng
|
51
|
Budesonid
|
108.000.000
|
108.000.000
|
0
|
12 tháng
|
52
|
Bupivacain hydroclorid
|
56.808.000
|
56.808.000
|
0
|
12 tháng
|
53
|
Bupivacain hydroclorid
|
38.180.000
|
38.180.000
|
0
|
12 tháng
|
54
|
Calci acetat
|
76.000.000
|
76.000.000
|
0
|
12 tháng
|
55
|
Calci clorid
|
1.050.000
|
1.050.000
|
0
|
12 tháng
|
56
|
Folinic acid
|
81.460.000
|
81.460.000
|
0
|
12 tháng
|
57
|
Calcipotriol
|
30.500.000
|
30.500.000
|
0
|
12 tháng
|
58
|
Calcitonin
|
5.040.000
|
5.040.000
|
0
|
12 tháng
|
59
|
Candesartan
|
35.700.000
|
35.700.000
|
0
|
12 tháng
|
60
|
Candesartan + hydrochlorothiazid
|
245.700.000
|
245.700.000
|
0
|
12 tháng
|
61
|
Capecitabin
|
608.000.000
|
608.000.000
|
0
|
12 tháng
|
62
|
Carbamazepin
|
7.812.000
|
7.812.000
|
0
|
12 tháng
|
63
|
Carbetocin
|
69.250.000
|
69.250.000
|
0
|
12 tháng
|
64
|
Carbocistein
|
32.760.000
|
32.760.000
|
0
|
12 tháng
|
65
|
Carboplatin
|
75.000.000
|
75.000.000
|
0
|
12 tháng
|
66
|
Cefamandol
|
4.480.000.000
|
4.480.000.000
|
0
|
12 tháng
|
67
|
Cefamandol
|
2.198.700.000
|
2.198.700.000
|
0
|
12 tháng
|
68
|
Cefoperazon + sulbactam
|
1.296.000.000
|
1.296.000.000
|
0
|
12 tháng
|
69
|
Cefoperazon
|
2.184.000.000
|
2.184.000.000
|
0
|
12 tháng
|
70
|
Celecoxib
|
136.500.000
|
136.500.000
|
0
|
12 tháng
|
71
|
Cinnarizin
|
25.970.000
|
25.970.000
|
0
|
12 tháng
|
72
|
Cisplatin
|
20.345.000
|
20.345.000
|
0
|
12 tháng
|
73
|
Cisplatin
|
20.997.900
|
20.997.900
|
0
|
12 tháng
|
74
|
Citicolin
|
163.800.000
|
163.800.000
|
0
|
12 tháng
|
75
|
Clobetasol propionat
|
60.637.500
|
60.637.500
|
0
|
12 tháng
|
76
|
Clopidogrel
|
61.200.000
|
61.200.000
|
0
|
12 tháng
|
77
|
Cloroquin
|
22.400.000
|
22.400.000
|
0
|
12 tháng
|
78
|
Clorpromazin
|
1.050.000
|
1.050.000
|
0
|
12 tháng
|
79
|
Clozapin
|
5.670.000
|
5.670.000
|
0
|
12 tháng
|
80
|
Codein + terpin hydrat
|
7.392.000
|
7.392.000
|
0
|
12 tháng
|
81
|
Colchicin
|
26.125.000
|
26.125.000
|
0
|
12 tháng
|
82
|
Colchicin
|
32.375.000
|
32.375.000
|
0
|
12 tháng
|
83
|
Colistin
|
453.600.000
|
453.600.000
|
0
|
12 tháng
|
84
|
Cyclophosphamid
|
44.846.100
|
44.846.100
|
0
|
12 tháng
|
85
|
Cyclophosphamid
|
24.875.200
|
24.875.200
|
0
|
12 tháng
|
86
|
Dapagliflozin
|
1.140.000.000
|
1.140.000.000
|
0
|
12 tháng
|
87
|
Deferoxamin
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
12 tháng
|
88
|
Desfluran
|
135.000.000
|
135.000.000
|
0
|
12 tháng
|
89
|
Desloratadin
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
12 tháng
|
90
|
Dexamethason
|
11.600.000
|
11.600.000
|
0
|
12 tháng
|
91
|
Diazepam
|
17.600.000
|
17.600.000
|
0
|
12 tháng
|
92
|
Diazepam
|
75.600.000
|
75.600.000
|
0
|
12 tháng
|
93
|
Diclofenac
|
29.000.000
|
29.000.000
|
0
|
12 tháng
|
94
|
Diclofenac
|
21.600.000
|
21.600.000
|
0
|
12 tháng
|
95
|
Digoxin
|
13.000.000
|
13.000.000
|
0
|
12 tháng
|
96
|
Digoxin
|
3.200.000
|
3.200.000
|
0
|
12 tháng
|
97
|
Diosmectit
|
16.680.000
|
16.680.000
|
0
|
12 tháng
|
98
|
Diosmin + hesperidin
|
31.600.000
|
31.600.000
|
0
|
12 tháng
|
99
|
Diosmin + hesperidin
|
12.075.000
|
12.075.000
|
0
|
12 tháng
|
100
|
Diphenhydramin
|
5.820.000
|
5.820.000
|
0
|
12 tháng
|
101
|
Donepezil
|
12.800.000
|
12.800.000
|
0
|
12 tháng
|
102
|
Doxorubicin
|
17.396.400
|
17.396.400
|
0
|
12 tháng
|
103
|
Doxorubicin
|
67.116.000
|
67.116.000
|
0
|
12 tháng
|
104
|
Drotaverin HCl
|
13.265.000
|
13.265.000
|
0
|
12 tháng
|
105
|
Drotaverin HCl
|
59.220.000
|
59.220.000
|
0
|
12 tháng
|
106
|
Dung dịch lọc máu liên tục (Khoang A: Calcium chloride.2H2O + Magnesium chloride.6H2O + Acid lactic, Khoang B: Sodium chloride + Sodium hydrogen carbonat)
|
840.000.000
|
840.000.000
|
0
|
12 tháng
|
107
|
Dutasterid
|
10.354.200
|
10.354.200
|
0
|
12 tháng
|
108
|
Dydrogesteron
|
7.728.000
|
7.728.000
|
0
|
12 tháng
|
109
|
Enalapril + hydrochlorothiazid
|
875.000.000
|
875.000.000
|
0
|
12 tháng
|
110
|
Entecavir
|
35.850.000
|
35.850.000
|
0
|
12 tháng
|
111
|
Eperison
|
10.920.000
|
10.920.000
|
0
|
12 tháng
|
112
|
Ephedrin
|
86.625.000
|
86.625.000
|
0
|
12 tháng
|
113
|
Epirubicin hydroclorid
|
12.303.900
|
12.303.900
|
0
|
12 tháng
|
114
|
Erythropoietin
|
1.961.600.000
|
1.961.600.000
|
0
|
12 tháng
|
115
|
Erythropoietin
|
610.000.000
|
610.000.000
|
0
|
12 tháng
|
116
|
Etoricoxib
|
12.400.000
|
12.400.000
|
0
|
12 tháng
|
117
|
Felodipin
|
200.400.000
|
200.400.000
|
0
|
12 tháng
|
118
|
Fenofibrat
|
112.848.000
|
112.848.000
|
0
|
12 tháng
|
119
|
Fenofibrat
|
48.000.000
|
48.000.000
|
0
|
12 tháng
|
120
|
Fentanyl
|
409.500.000
|
409.500.000
|
0
|
12 tháng
|
121
|
Fentanyl
|
112.900.000
|
112.900.000
|
0
|
12 tháng
|
122
|
Fentanyl
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
123
|
Fenoterol + ipratropium
|
13.232.300
|
13.232.300
|
0
|
12 tháng
|
124
|
Fexofenadin
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
12 tháng
|
125
|
Filgrastim
|
74.721.750
|
74.721.750
|
0
|
12 tháng
|
126
|
Fluocinolon acetonid
|
1.167.000
|
1.167.000
|
0
|
12 tháng
|
127
|
Fluorescein
|
4.030.000
|
4.030.000
|
0
|
12 tháng
|
128
|
Fluorouracil
|
79.800.000
|
79.800.000
|
0
|
12 tháng
|
129
|
Fluticason furoat
|
86.595.500
|
86.595.500
|
0
|
12 tháng
|
130
|
Fosfomycin
|
37.000.000
|
37.000.000
|
0
|
12 tháng
|
131
|
Furosemid + spironolacton
|
132.500.000
|
132.500.000
|
0
|
12 tháng
|
132
|
Fusidic acid
|
22.522.500
|
22.522.500
|
0
|
12 tháng
|
133
|
Fusidic acid + betamethason
|
29.502.000
|
29.502.000
|
0
|
12 tháng
|
134
|
Gabapentin
|
135.000.000
|
135.000.000
|
0
|
12 tháng
|
135
|
Gadobutrol
|
436.800.000
|
436.800.000
|
0
|
12 tháng
|
136
|
Gadoteric acid
|
676.000.000
|
676.000.000
|
0
|
12 tháng
|
137
|
Gefitinib
|
25.080.000
|
25.080.000
|
0
|
12 tháng
|
138
|
Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd
|
23.200.000
|
23.200.000
|
0
|
12 tháng
|
139
|
Gemcitabin
|
68.997.600
|
68.997.600
|
0
|
12 tháng
|
140
|
Ginkgo biloba
|
18.240.000
|
18.240.000
|
0
|
12 tháng
|
141
|
Glibenclamid + metformin
|
212.085.000
|
212.085.000
|
0
|
12 tháng
|
142
|
Gliclazid + metformin
|
750.000.000
|
750.000.000
|
0
|
12 tháng
|
143
|
Gliclazid + metformin
|
640.000.000
|
640.000.000
|
0
|
12 tháng
|
144
|
Glucosamin
|
85.000.000
|
85.000.000
|
0
|
12 tháng
|
145
|
Glucosamin
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
12 tháng
|
146
|
Glucose
|
9.975.000
|
9.975.000
|
0
|
12 tháng
|
147
|
Glucose
|
207.900.000
|
207.900.000
|
0
|
12 tháng
|
148
|
Glucose
|
2.570.000
|
2.570.000
|
0
|
12 tháng
|
149
|
Glucose
|
475.000
|
475.000
|
0
|
12 tháng
|
150
|
Glucose
|
66.784.000
|
66.784.000
|
0
|
12 tháng
|
151
|
Glucose
|
420.000.000
|
420.000.000
|
0
|
12 tháng
|
152
|
Glutathion
|
297.920.000
|
297.920.000
|
0
|
12 tháng
|
153
|
Glycerol
|
62.370.000
|
62.370.000
|
0
|
12 tháng
|
154
|
Glyceryl trinitrat
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
12 tháng
|
155
|
Goserelin
|
282.512.670
|
282.512.670
|
0
|
12 tháng
|
156
|
Granisetron
|
30.500.000
|
30.500.000
|
0
|
12 tháng
|
157
|
Haloperidol
|
1.800.000
|
1.800.000
|
0
|
12 tháng
|
158
|
Haloperidol
|
4.200.000
|
4.200.000
|
0
|
12 tháng
|
159
|
Hydrocortison
|
24.995.000
|
24.995.000
|
0
|
12 tháng
|
160
|
Ibuprofen + codein
|
180.000.000
|
180.000.000
|
0
|
12 tháng
|
161
|
Ifosfamid
|
38.500.000
|
38.500.000
|
0
|
12 tháng
|
162
|
Imatinib
|
14.940.000
|
14.940.000
|
0
|
12 tháng
|
163
|
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
12 tháng
|
164
|
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
|
151.875.000
|
151.875.000
|
0
|
12 tháng
|
165
|
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
|
6.696.000
|
6.696.000
|
0
|
12 tháng
|
166
|
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
|
107.799.300
|
107.799.300
|
0
|
12 tháng
|
167
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
500.400.000
|
500.400.000
|
0
|
12 tháng
|
168
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
113.900.000
|
113.900.000
|
0
|
12 tháng
|
169
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
981.500.000
|
981.500.000
|
0
|
12 tháng
|
170
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
165.000.000
|
165.000.000
|
0
|
12 tháng
|
171
|
Iopamidol
|
149.940.000
|
149.940.000
|
0
|
12 tháng
|
172
|
Irinotecan
|
23.000.000
|
23.000.000
|
0
|
12 tháng
|
173
|
Irinotecan
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
174
|
Isosorbid
|
21.445.200
|
21.445.200
|
0
|
12 tháng
|
175
|
Isotretinoin
|
12.600.000
|
12.600.000
|
0
|
12 tháng
|
176
|
Itraconazol
|
41.100.000
|
41.100.000
|
0
|
12 tháng
|
177
|
Ivabradin
|
121.200.000
|
121.200.000
|
0
|
12 tháng
|
178
|
Kali clorid
|
105.000.000
|
105.000.000
|
0
|
12 tháng
|
179
|
Kali clorid
|
59.072.000
|
59.072.000
|
0
|
12 tháng
|
180
|
Kẽm gluconat
|
2.420.000
|
2.420.000
|
0
|
12 tháng
|
181
|
Kẽm oxid
|
2.400.000
|
2.400.000
|
0
|
12 tháng
|
182
|
Ketamin
|
4.560.000
|
4.560.000
|
0
|
12 tháng
|
183
|
Ketorolac
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
12 tháng
|
184
|
Lactobacillus acidophilus
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
12 tháng
|
185
|
Lamivudin
|
15.120.000
|
15.120.000
|
0
|
12 tháng
|
186
|
Letrozol
|
5.100.000
|
5.100.000
|
0
|
12 tháng
|
187
|
Levetiracetam
|
26.250.000
|
26.250.000
|
0
|
12 tháng
|
188
|
Levobupivacain
|
8.400.000
|
8.400.000
|
0
|
12 tháng
|
189
|
Levodopa + carbidopa
|
157.500.000
|
157.500.000
|
0
|
12 tháng
|
190
|
Levofloxacin
|
864.000.000
|
864.000.000
|
0
|
12 tháng
|
191
|
Levofloxacin
|
522.000.000
|
522.000.000
|
0
|
12 tháng
|
192
|
Levofloxacin
|
30.300.000
|
30.300.000
|
0
|
12 tháng
|
193
|
Levomepromazin
|
5.450.000
|
5.450.000
|
0
|
12 tháng
|
194
|
Levothyroxin
|
14.700.000
|
14.700.000
|
0
|
12 tháng
|
195
|
Lidocain
|
1.590.000
|
1.590.000
|
0
|
12 tháng
|
196
|
Lidocain
|
27.800.000
|
27.800.000
|
0
|
12 tháng
|
197
|
Lidocain
|
7.737.600
|
7.737.600
|
0
|
12 tháng
|
198
|
Lidocain + epinephrin
|
40.398.000
|
40.398.000
|
0
|
12 tháng
|
199
|
Lidocain + prilocain
|
5.345.400
|
5.345.400
|
0
|
12 tháng
|
200
|
Linagliptin
|
80.780.000
|
80.780.000
|
0
|
12 tháng
|
201
|
Linezolid
|
58.500.000
|
58.500.000
|
0
|
12 tháng
|
202
|
Lisinopril
|
340.200.000
|
340.200.000
|
0
|
12 tháng
|
203
|
Lisinopril + hydroclorothiazid
|
120.000.000
|
120.000.000
|
0
|
12 tháng
|
204
|
L-Ornithin - L-aspartat
|
1.068.480.000
|
1.068.480.000
|
0
|
12 tháng
|
205
|
Lovastatin
|
133.770.000
|
133.770.000
|
0
|
12 tháng
|
206
|
Lynestrenol
|
4.140.000
|
4.140.000
|
0
|
12 tháng
|
207
|
Macrogol
|
34.200.000
|
34.200.000
|
0
|
12 tháng
|
208
|
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
|
53.998.200
|
53.998.200
|
0
|
12 tháng
|
209
|
Magnesi aspartat + kali aspartat
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
12 tháng
|
210
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
|
210.000.000
|
210.000.000
|
0
|
12 tháng
|
211
|
Magnesi sulfat
|
290.000
|
290.000
|
0
|
12 tháng
|
212
|
Manitol
|
77.700.000
|
77.700.000
|
0
|
12 tháng
|
213
|
Meclofenoxat
|
1.150.000.000
|
1.150.000.000
|
0
|
12 tháng
|
214
|
Meglumin natri succinat
|
610.800.000
|
610.800.000
|
0
|
12 tháng
|
215
|
Mesna
|
8.698.320
|
8.698.320
|
0
|
12 tháng
|
216
|
Metformin
|
180.000.000
|
180.000.000
|
0
|
12 tháng
|
217
|
Methotrexat
|
6.450.000
|
6.450.000
|
0
|
12 tháng
|
218
|
Methylene Diphosphonate (MDP)
|
19.050.000
|
19.050.000
|
0
|
12 tháng
|
219
|
Methylphenidat hydroclorid
|
32.760.000
|
32.760.000
|
0
|
12 tháng
|
220
|
Metoclopramid
|
2.575.000
|
2.575.000
|
0
|
12 tháng
|
221
|
Metoprolol
|
438.900.000
|
438.900.000
|
0
|
12 tháng
|
222
|
Midazolam
|
251.370.000
|
251.370.000
|
0
|
12 tháng
|
223
|
Midazolam
|
522.648.000
|
522.648.000
|
0
|
12 tháng
|
224
|
Midazolam
|
304.500.000
|
304.500.000
|
0
|
12 tháng
|
225
|
Mirtazapin
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
12 tháng
|
226
|
Mirtazapin
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
12 tháng
|
227
|
Mometason furoat
|
58.000.000
|
58.000.000
|
0
|
12 tháng
|
228
|
Montelukast
|
16.000.000
|
16.000.000
|
0
|
12 tháng
|
229
|
Morphin
|
168.000.000
|
168.000.000
|
0
|
12 tháng
|
230
|
Morphin
|
128.700.000
|
128.700.000
|
0
|
12 tháng
|
231
|
Moxifloxacin
|
207.500.000
|
207.500.000
|
0
|
12 tháng
|
232
|
Moxifloxacin
|
204.000.000
|
204.000.000
|
0
|
12 tháng
|
233
|
Mupirocin
|
5.550.000
|
5.550.000
|
0
|
12 tháng
|
234
|
Naloxon hydroclorid
|
2.940.000
|
2.940.000
|
0
|
12 tháng
|
235
|
Natri clorid
|
2.400.000
|
2.400.000
|
0
|
12 tháng
|
236
|
Natri clorid
|
196.800.000
|
196.800.000
|
0
|
12 tháng
|
237
|
Natri clorid
|
1.738.800.000
|
1.738.800.000
|
0
|
12 tháng
|
238
|
Natri clorid
|
245.700.000
|
245.700.000
|
0
|
12 tháng
|
239
|
Natri clorid
|
2.520.000.000
|
2.520.000.000
|
0
|
12 tháng
|
240
|
Natri clorid
|
12.705.000
|
12.705.000
|
0
|
12 tháng
|
241
|
Natri clorid
|
119.600.000
|
119.600.000
|
0
|
12 tháng
|
242
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
|
4.125.000
|
4.125.000
|
0
|
12 tháng
|
243
|
Natri hydrocarbonat
|
6.750.000
|
6.750.000
|
0
|
12 tháng
|
244
|
Natri hydrocarbonat
|
80.000.000
|
80.000.000
|
0
|
12 tháng
|
245
|
Nebivolol
|
608.000.000
|
608.000.000
|
0
|
12 tháng
|
246
|
Nefopam hydroclorid
|
9.390.000
|
9.390.000
|
0
|
12 tháng
|
247
|
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
|
33.440.000
|
33.440.000
|
0
|
12 tháng
|
248
|
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
|
37.000.000
|
37.000.000
|
0
|
12 tháng
|
249
|
Neostigmin metylsulfat
|
51.200.000
|
51.200.000
|
0
|
12 tháng
|
250
|
Neostigmin metylsulfat
|
40.600.000
|
40.600.000
|
0
|
12 tháng
|
251
|
Nhũ dịch lipid
|
465.000.000
|
465.000.000
|
0
|
12 tháng
|
252
|
Nhũ dịch lipid
|
19.800.000
|
19.800.000
|
0
|
12 tháng
|
253
|
Nicardipin
|
124.900.000
|
124.900.000
|
0
|
12 tháng
|
254
|
Nicardipin
|
33.600.000
|
33.600.000
|
0
|
12 tháng
|
255
|
Nicorandil
|
95.424.000
|
95.424.000
|
0
|
12 tháng
|
256
|
Nimodipin
|
586.000.000
|
586.000.000
|
0
|
12 tháng
|
257
|
Nimodipin
|
99.918.000
|
99.918.000
|
0
|
12 tháng
|
258
|
Nor-adrenalin/Nor-epinephrin
|
220.800.000
|
220.800.000
|
0
|
12 tháng
|
259
|
Nor-adrenalin/Nor-epinephrin
|
106.500.000
|
106.500.000
|
0
|
12 tháng
|
260
|
Nước cất pha tiêm
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
12 tháng
|
261
|
Nước oxy già
|
7.560.000
|
7.560.000
|
0
|
12 tháng
|
262
|
Nystatin + neomycin + polymyxin B
|
34.200.000
|
34.200.000
|
0
|
12 tháng
|
263
|
Octreotid
|
55.500.000
|
55.500.000
|
0
|
12 tháng
|
264
|
Olanzapin
|
22.500.000
|
22.500.000
|
0
|
12 tháng
|
265
|
Olanzapin
|
4.650.000
|
4.650.000
|
0
|
12 tháng
|
266
|
Omeprazol
|
48.720.000
|
48.720.000
|
0
|
12 tháng
|
267
|
Ondansetron
|
12.580.000
|
12.580.000
|
0
|
12 tháng
|
268
|
Oxytocin
|
65.450.000
|
65.450.000
|
0
|
12 tháng
|
269
|
Palonosetron
|
67.500.000
|
67.500.000
|
0
|
12 tháng
|
270
|
Lansoprazol
|
85.000.000
|
85.000.000
|
0
|
12 tháng
|
271
|
Papaverin hydroclorid
|
10.032.000
|
10.032.000
|
0
|
12 tháng
|
272
|
Paracetamol
|
3.387.000
|
3.387.000
|
0
|
12 tháng
|
273
|
Paracetamol
|
464.328.000
|
464.328.000
|
0
|
12 tháng
|
274
|
Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin
|
24.600.000
|
24.600.000
|
0
|
12 tháng
|
275
|
Paracetamol + diphenhydramin + phenylephrin
|
45.600.000
|
45.600.000
|
0
|
12 tháng
|
276
|
Paracetamol + codein phosphat
|
23.000.000
|
23.000.000
|
0
|
12 tháng
|
277
|
Paracetamol + methocarbamol
|
109.200.000
|
109.200.000
|
0
|
12 tháng
|
278
|
Paroxetin
|
22.250.000
|
22.250.000
|
0
|
12 tháng
|
279
|
Pemetrexed
|
30.760.000
|
30.760.000
|
0
|
12 tháng
|
280
|
Pentoxifyllin
|
62.600.000
|
62.600.000
|
0
|
12 tháng
|
281
|
Perindopril + amlodipin
|
357.600.000
|
357.600.000
|
0
|
12 tháng
|
282
|
Perindopril + amlodipin
|
131.780.000
|
131.780.000
|
0
|
12 tháng
|
283
|
Perindopril + amlodipin
|
296.505.000
|
296.505.000
|
0
|
12 tháng
|
284
|
Perindopril + amlodipin
|
340.800.000
|
340.800.000
|
0
|
12 tháng
|
285
|
Perindopril + amlodipin
|
850.000.000
|
850.000.000
|
0
|
12 tháng
|
286
|
Perindopril + indapamid
|
390.000.000
|
390.000.000
|
0
|
12 tháng
|
287
|
Pethidin hydroclorid
|
19.500.000
|
19.500.000
|
0
|
12 tháng
|
288
|
Phenobarbital
|
5.313.000
|
5.313.000
|
0
|
12 tháng
|
289
|
Phenobarbital
|
420.000
|
420.000
|
0
|
12 tháng
|
290
|
Phenobarbital
|
2.973.600
|
2.973.600
|
0
|
12 tháng
|
291
|
Phloroglucinol + trimethyl phloroglucinol
|
50.400.000
|
50.400.000
|
0
|
12 tháng
|
292
|
Phytomenadion
|
17.976.000
|
17.976.000
|
0
|
12 tháng
|
293
|
Pinene + camphene + cineol + fenchone + borneol + anethol
|
3.470.000
|
3.470.000
|
0
|
12 tháng
|
294
|
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4)+Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat
|
40.275.000
|
40.275.000
|
0
|
12 tháng
|
295
|
Polyethylen glycol + propylen glycol
|
90.150.000
|
90.150.000
|
0
|
12 tháng
|
296
|
Polyethylen glycol + propylen glycol
|
126.000.000
|
126.000.000
|
0
|
12 tháng
|
297
|
Polystyren
|
8.300.000
|
8.300.000
|
0
|
12 tháng
|
298
|
Povidon iodin
|
224.000.000
|
224.000.000
|
0
|
12 tháng
|
299
|
Pravastatin
|
122.850.000
|
122.850.000
|
0
|
12 tháng
|
300
|
Progesteron
|
16.250.000
|
16.250.000
|
0
|
12 tháng
|
301
|
Progesteron
|
9.450.000
|
9.450.000
|
0
|
12 tháng
|
302
|
Promethazin hydroclorid
|
5.300.000
|
5.300.000
|
0
|
12 tháng
|
303
|
Proparacain hydroclorid
|
3.938.000
|
3.938.000
|
0
|
12 tháng
|
304
|
Propofol
|
324.000.000
|
324.000.000
|
0
|
12 tháng
|
305
|
Propofol
|
250.400.000
|
250.400.000
|
0
|
12 tháng
|
306
|
Rabeprazol
|
1.650.000.000
|
1.650.000.000
|
0
|
12 tháng
|
307
|
Rifamycin
|
26.000.000
|
26.000.000
|
0
|
12 tháng
|
308
|
Ringer lactat (Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid dihydrat )
|
84.790.000
|
84.790.000
|
0
|
12 tháng
|
309
|
Rituximab
|
248.411.250
|
248.411.250
|
0
|
12 tháng
|
310
|
Rivaroxaban
|
104.400.000
|
104.400.000
|
0
|
12 tháng
|
311
|
Rocuronium bromid
|
237.500.000
|
237.500.000
|
0
|
12 tháng
|
312
|
Rocuronium bromid
|
86.000.000
|
86.000.000
|
0
|
12 tháng
|
313
|
Rupatadine
|
19.500.000
|
19.500.000
|
0
|
12 tháng
|
314
|
Salbutamol
|
58.980.000
|
58.980.000
|
0
|
12 tháng
|
315
|
Salbutamol
|
54.900.000
|
54.900.000
|
0
|
12 tháng
|
316
|
Salbutamol
|
212.825.000
|
212.825.000
|
0
|
12 tháng
|
317
|
Salbutamol
|
230.000.000
|
230.000.000
|
0
|
12 tháng
|
318
|
Salbutamol
|
21.798.000
|
21.798.000
|
0
|
12 tháng
|
319
|
Salicylic acid + betamethason dipropionat
|
76.000.000
|
76.000.000
|
0
|
12 tháng
|
320
|
Salicylic acid + betamethason dipropionat
|
7.781.800
|
7.781.800
|
0
|
12 tháng
|
321
|
Sắt sucrose
|
89.000.000
|
89.000.000
|
0
|
12 tháng
|
322
|
Sắt + acid folic
|
5.520.000
|
5.520.000
|
0
|
12 tháng
|
323
|
Secukinumab
|
1.173.000.000
|
1.173.000.000
|
0
|
12 tháng
|
324
|
Sevofluran
|
744.960.000
|
744.960.000
|
0
|
12 tháng
|
325
|
Silymarin
|
557.200.000
|
557.200.000
|
0
|
12 tháng
|
326
|
Simethicon
|
12.600.000
|
12.600.000
|
0
|
12 tháng
|
327
|
Sitagliptin + metformin
|
106.430.000
|
106.430.000
|
0
|
12 tháng
|
328
|
Sorafenib
|
12.099.780
|
12.099.780
|
0
|
12 tháng
|
329
|
Sorbitol
|
142.000.000
|
142.000.000
|
0
|
12 tháng
|
330
|
Sorbitol
|
15.750.000
|
15.750.000
|
0
|
12 tháng
|
331
|
Spiramycin + metronidazol
|
68.000.000
|
68.000.000
|
0
|
12 tháng
|
332
|
Spiramycin + metronidazol
|
49.800.000
|
49.800.000
|
0
|
12 tháng
|
333
|
Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat
|
387.000.000
|
387.000.000
|
0
|
12 tháng
|
334
|
Sulfadiazin bạc
|
6.600.000
|
6.600.000
|
0
|
12 tháng
|
335
|
Sulfadiazin bạc
|
10.634.000
|
10.634.000
|
0
|
12 tháng
|
336
|
Tacrolimus
|
3.645.000
|
3.645.000
|
0
|
12 tháng
|
337
|
Tamoxifen
|
85.245.000
|
85.245.000
|
0
|
12 tháng
|
338
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
338.688.000
|
338.688.000
|
0
|
12 tháng
|
339
|
Tegafur-uracil
|
79.000.000
|
79.000.000
|
0
|
12 tháng
|
340
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
544.000.000
|
544.000.000
|
0
|
12 tháng
|
341
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
399.000.000
|
399.000.000
|
0
|
12 tháng
|
342
|
Tenoxicam
|
159.000.000
|
159.000.000
|
0
|
12 tháng
|
343
|
Tetracain
|
3.003.000
|
3.003.000
|
0
|
12 tháng
|
344
|
Thiamazol
|
28.000.000
|
28.000.000
|
0
|
12 tháng
|
345
|
Ticagrelor
|
238.095.000
|
238.095.000
|
0
|
12 tháng
|
346
|
Tobramycin
|
83.979.000
|
83.979.000
|
0
|
12 tháng
|
347
|
Tobramycin + dexamethason
|
87.838.000
|
87.838.000
|
0
|
12 tháng
|
348
|
Tolperison
|
59.850.000
|
59.850.000
|
0
|
12 tháng
|
349
|
Tranexamic acid
|
38.500.000
|
38.500.000
|
0
|
12 tháng
|
350
|
Trastuzumab
|
206.640.000
|
206.640.000
|
0
|
12 tháng
|
351
|
Travoprost
|
201.840.000
|
201.840.000
|
0
|
12 tháng
|
352
|
Travoprost + timolol
|
19.200.000
|
19.200.000
|
0
|
12 tháng
|
353
|
Tretinoin + erythromycin
|
11.300.000
|
11.300.000
|
0
|
12 tháng
|
354
|
Tricalcium phosphat
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
355
|
Trihexyphenidyl hydroclorid
|
6.900.000
|
6.900.000
|
0
|
12 tháng
|
356
|
Trimebutin maleat
|
2.906.000
|
2.906.000
|
0
|
12 tháng
|
357
|
Trimetazidin
|
324.600.000
|
324.600.000
|
0
|
12 tháng
|
358
|
Tropicamide + phenylephrine hydroclorid
|
6.750.000
|
6.750.000
|
0
|
12 tháng
|
359
|
Valproat natri
|
49.580.000
|
49.580.000
|
0
|
12 tháng
|
360
|
Valproat natri
|
163.800.000
|
163.800.000
|
0
|
12 tháng
|
361
|
Valsartan
|
71.064.000
|
71.064.000
|
0
|
12 tháng
|
362
|
Vancomycin
|
127.600.000
|
127.600.000
|
0
|
12 tháng
|
363
|
Vildagliptin
|
82.250.000
|
82.250.000
|
0
|
12 tháng
|
364
|
Vildagliptin + metformin
|
92.740.000
|
92.740.000
|
0
|
12 tháng
|
365
|
Vinorelbin
|
222.000.000
|
222.000.000
|
0
|
12 tháng
|
366
|
Vinorelbin
|
38.325.000
|
38.325.000
|
0
|
12 tháng
|
367
|
Vinpocetin
|
69.636.000
|
69.636.000
|
0
|
12 tháng
|
368
|
Vitamin B1
|
18.900.000
|
18.900.000
|
0
|
12 tháng
|
369
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
12 tháng
|
370
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
210.420.000
|
210.420.000
|
0
|
12 tháng
|
371
|
Vitamin B6
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
12 tháng
|
372
|
Vitamin B6 + magnesi lactat
|
29.610.000
|
29.610.000
|
0
|
12 tháng
|
373
|
Zoledronic acid
|
52.000.000
|
52.000.000
|
0
|
12 tháng
|
374
|
Cefoperazon
|
540.000.000
|
540.000.000
|
0
|
12 tháng
|
375
|
Acid amin
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai như sau:
- Có quan hệ với 360 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,15%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 21,85%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 813.755.598.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 716.296.436.945 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,98%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Bỏ của chạy lấy người. "
Khuyết Danh
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.