Thông báo mời thầu

Mua thuốc Generic (375 phần) phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2023-2024

Tìm thấy: 15:03 12/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua thuốc Generic (375 phần) phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2023-2024
Tên gói thầu
Mua thuốc Generic (375 phần) phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2023-2024
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, nguồn thu hợp pháp khác của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
16:00 02/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
Số 1100/QĐ-BVT
Ngày phê duyệt
12/12/2023 14:55
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:57 12/12/2023
đến
16:00 02/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 02/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
700.305.347 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy trăm triệu ba trăm lẻ năm nghìn ba trăm bốn mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 02/01/2024 (31/05/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ hồ sơ mời thầu
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu Đối với HSĐXTC nhà thầu đính kèm Mẫu số 13 dưới định dạng Excel – Bảng kê hóa đơn chứng minh giá trị thực hiện của hợp đồng dưới định dạng Excel – Bảng 3 Mục 2.3 Chương V HSMT Bên mời thầu trả lời chi tiết tại văn bản đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Lam ro ho so moi thau.docx
File đính kèm nội dung trả lời: Cv 184 tra loi lam ro HSMT goi 70 ty.pdf
Ngày trả lời: 10:47 27/12/2023

 Chú ý: File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acetazolamid 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
2 Acetyl leucin 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
3 Acetylcystein 61.200.000 61.200.000 0 12 tháng
4 Acetylsalicylic acid 48.750.000 48.750.000 0 12 tháng
5 Aciclovir 36.500.000 36.500.000 0 12 tháng
6 Aciclovir 6.150.000 6.150.000 0 12 tháng
7 Acid amin 25.400.000 25.400.000 0 12 tháng
8 Acid amin 137.500.000 137.500.000 0 12 tháng
9 Acid amin 79.000.000 79.000.000 0 12 tháng
10 Acid amin 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
11 Acid amin 483.000.000 483.000.000 0 12 tháng
12 Fructose 1,6 diphosphat 317.520.000 317.520.000 0 12 tháng
13 Adapalen 28.120.000 28.120.000 0 12 tháng
14 Aescin 184.800.000 184.800.000 0 12 tháng
15 Albumin 704.373.000 704.373.000 0 12 tháng
16 Alfuzosin 110.095.200 110.095.200 0 12 tháng
17 Alimemazin 19.600.000 19.600.000 0 12 tháng
18 Allopurinol 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
19 Alpha chymotrypsin 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
20 Alteplase 671.033.220 671.033.220 0 12 tháng
21 Ambroxol 745.000 745.000 0 12 tháng
22 Amiodaron hydroclorid 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
23 Amlodipin + indapamid 249.350.000 249.350.000 0 12 tháng
24 Amlodipin + indapamid + perindopril 256.710.000 256.710.000 0 12 tháng
25 Amlodipin + losartan 1.989.000.000 1.989.000.000 0 12 tháng
26 Amoxicilin + acid clavulanic 153.648.000 153.648.000 0 12 tháng
27 Ampicilin + sulbactam 1.234.040.000 1.234.040.000 0 12 tháng
28 Ampicilin + sulbactam 799.680.000 799.680.000 0 12 tháng
29 Amylase + lipase + protease 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
30 Atorvastatin + ezetimibe 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
31 Atorvastatin + ezetimibe 325.000.000 325.000.000 0 12 tháng
32 Atosiban 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
33 Atropin sulfat 17.200.000 17.200.000 0 12 tháng
34 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
35 Azithromycin 15.900.000 15.900.000 0 12 tháng
36 Azithromycin 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
37 Azithromycin 6.900.000 6.900.000 0 12 tháng
38 Bambuterol 21.900.000 21.900.000 0 12 tháng
39 Betahistin 53.658.000 53.658.000 0 12 tháng
40 Betamethason 59.800.000 59.800.000 0 12 tháng
41 Bevacizumab 95.121.740 95.121.740 0 12 tháng
42 Bevacizumab 347.456.560 347.456.560 0 12 tháng
43 Bicalutamid 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
44 Bilastine 46.500.000 46.500.000 0 12 tháng
45 Bismuth 19.650.000 19.650.000 0 12 tháng
46 Bisoprolol 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
47 Bleomycin 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
48 Brinzolamid + timolol 37.296.000 37.296.000 0 12 tháng
49 Budesonid 332.016.000 332.016.000 0 12 tháng
50 Budesonid 249.060.000 249.060.000 0 12 tháng
51 Budesonid 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
52 Bupivacain hydroclorid 56.808.000 56.808.000 0 12 tháng
53 Bupivacain hydroclorid 38.180.000 38.180.000 0 12 tháng
54 Calci acetat 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
55 Calci clorid 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
56 Folinic acid 81.460.000 81.460.000 0 12 tháng
57 Calcipotriol 30.500.000 30.500.000 0 12 tháng
58 Calcitonin 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
59 Candesartan 35.700.000 35.700.000 0 12 tháng
60 Candesartan + hydrochlorothiazid 245.700.000 245.700.000 0 12 tháng
61 Capecitabin 608.000.000 608.000.000 0 12 tháng
62 Carbamazepin 7.812.000 7.812.000 0 12 tháng
63 Carbetocin 69.250.000 69.250.000 0 12 tháng
64 Carbocistein 32.760.000 32.760.000 0 12 tháng
65 Carboplatin 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
66 Cefamandol 4.480.000.000 4.480.000.000 0 12 tháng
67 Cefamandol 2.198.700.000 2.198.700.000 0 12 tháng
68 Cefoperazon + sulbactam 1.296.000.000 1.296.000.000 0 12 tháng
69 Cefoperazon 2.184.000.000 2.184.000.000 0 12 tháng
70 Celecoxib 136.500.000 136.500.000 0 12 tháng
71 Cinnarizin 25.970.000 25.970.000 0 12 tháng
72 Cisplatin 20.345.000 20.345.000 0 12 tháng
73 Cisplatin 20.997.900 20.997.900 0 12 tháng
74 Citicolin 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
75 Clobetasol propionat 60.637.500 60.637.500 0 12 tháng
76 Clopidogrel 61.200.000 61.200.000 0 12 tháng
77 Cloroquin 22.400.000 22.400.000 0 12 tháng
78 Clorpromazin 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
79 Clozapin 5.670.000 5.670.000 0 12 tháng
80 Codein + terpin hydrat 7.392.000 7.392.000 0 12 tháng
81 Colchicin 26.125.000 26.125.000 0 12 tháng
82 Colchicin 32.375.000 32.375.000 0 12 tháng
83 Colistin 453.600.000 453.600.000 0 12 tháng
84 Cyclophosphamid 44.846.100 44.846.100 0 12 tháng
85 Cyclophosphamid 24.875.200 24.875.200 0 12 tháng
86 Dapagliflozin 1.140.000.000 1.140.000.000 0 12 tháng
87 Deferoxamin 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
88 Desfluran 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
89 Desloratadin 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
90 Dexamethason 11.600.000 11.600.000 0 12 tháng
91 Diazepam 17.600.000 17.600.000 0 12 tháng
92 Diazepam 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
93 Diclofenac 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
94 Diclofenac 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
95 Digoxin 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
96 Digoxin 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
97 Diosmectit 16.680.000 16.680.000 0 12 tháng
98 Diosmin + hesperidin 31.600.000 31.600.000 0 12 tháng
99 Diosmin + hesperidin 12.075.000 12.075.000 0 12 tháng
100 Diphenhydramin 5.820.000 5.820.000 0 12 tháng
101 Donepezil 12.800.000 12.800.000 0 12 tháng
102 Doxorubicin 17.396.400 17.396.400 0 12 tháng
103 Doxorubicin 67.116.000 67.116.000 0 12 tháng
104 Drotaverin HCl 13.265.000 13.265.000 0 12 tháng
105 Drotaverin HCl 59.220.000 59.220.000 0 12 tháng
106 Dung dịch lọc máu liên tục (Khoang A: Calcium chloride.2H2O + Magnesium chloride.6H2O + Acid lactic, Khoang B: Sodium chloride + Sodium hydrogen carbonat) 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
107 Dutasterid 10.354.200 10.354.200 0 12 tháng
108 Dydrogesteron 7.728.000 7.728.000 0 12 tháng
109 Enalapril + hydrochlorothiazid 875.000.000 875.000.000 0 12 tháng
110 Entecavir 35.850.000 35.850.000 0 12 tháng
111 Eperison 10.920.000 10.920.000 0 12 tháng
112 Ephedrin 86.625.000 86.625.000 0 12 tháng
113 Epirubicin hydroclorid 12.303.900 12.303.900 0 12 tháng
114 Erythropoietin 1.961.600.000 1.961.600.000 0 12 tháng
115 Erythropoietin 610.000.000 610.000.000 0 12 tháng
116 Etoricoxib 12.400.000 12.400.000 0 12 tháng
117 Felodipin 200.400.000 200.400.000 0 12 tháng
118 Fenofibrat 112.848.000 112.848.000 0 12 tháng
119 Fenofibrat 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
120 Fentanyl 409.500.000 409.500.000 0 12 tháng
121 Fentanyl 112.900.000 112.900.000 0 12 tháng
122 Fentanyl 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
123 Fenoterol + ipratropium 13.232.300 13.232.300 0 12 tháng
124 Fexofenadin 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
125 Filgrastim 74.721.750 74.721.750 0 12 tháng
126 Fluocinolon acetonid 1.167.000 1.167.000 0 12 tháng
127 Fluorescein 4.030.000 4.030.000 0 12 tháng
128 Fluorouracil 79.800.000 79.800.000 0 12 tháng
129 Fluticason furoat 86.595.500 86.595.500 0 12 tháng
130 Fosfomycin 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
131 Furosemid + spironolacton 132.500.000 132.500.000 0 12 tháng
132 Fusidic acid 22.522.500 22.522.500 0 12 tháng
133 Fusidic acid + betamethason 29.502.000 29.502.000 0 12 tháng
134 Gabapentin 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
135 Gadobutrol 436.800.000 436.800.000 0 12 tháng
136 Gadoteric acid 676.000.000 676.000.000 0 12 tháng
137 Gefitinib 25.080.000 25.080.000 0 12 tháng
138 Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd 23.200.000 23.200.000 0 12 tháng
139 Gemcitabin 68.997.600 68.997.600 0 12 tháng
140 Ginkgo biloba 18.240.000 18.240.000 0 12 tháng
141 Glibenclamid + metformin 212.085.000 212.085.000 0 12 tháng
142 Gliclazid + metformin 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
143 Gliclazid + metformin 640.000.000 640.000.000 0 12 tháng
144 Glucosamin 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
145 Glucosamin 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
146 Glucose 9.975.000 9.975.000 0 12 tháng
147 Glucose 207.900.000 207.900.000 0 12 tháng
148 Glucose 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
149 Glucose 475.000 475.000 0 12 tháng
150 Glucose 66.784.000 66.784.000 0 12 tháng
151 Glucose 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
152 Glutathion 297.920.000 297.920.000 0 12 tháng
153 Glycerol 62.370.000 62.370.000 0 12 tháng
154 Glyceryl trinitrat 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
155 Goserelin 282.512.670 282.512.670 0 12 tháng
156 Granisetron 30.500.000 30.500.000 0 12 tháng
157 Haloperidol 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
158 Haloperidol 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
159 Hydrocortison 24.995.000 24.995.000 0 12 tháng
160 Ibuprofen + codein 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
161 Ifosfamid 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
162 Imatinib 14.940.000 14.940.000 0 12 tháng
163 Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
164 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 151.875.000 151.875.000 0 12 tháng
165 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 6.696.000 6.696.000 0 12 tháng
166 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 107.799.300 107.799.300 0 12 tháng
167 Insulin người trộn, hỗn hợp 500.400.000 500.400.000 0 12 tháng
168 Insulin người trộn, hỗn hợp 113.900.000 113.900.000 0 12 tháng
169 Insulin người trộn, hỗn hợp 981.500.000 981.500.000 0 12 tháng
170 Insulin người trộn, hỗn hợp 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
171 Iopamidol 149.940.000 149.940.000 0 12 tháng
172 Irinotecan 23.000.000 23.000.000 0 12 tháng
173 Irinotecan 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
174 Isosorbid 21.445.200 21.445.200 0 12 tháng
175 Isotretinoin 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
176 Itraconazol 41.100.000 41.100.000 0 12 tháng
177 Ivabradin 121.200.000 121.200.000 0 12 tháng
178 Kali clorid 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
179 Kali clorid 59.072.000 59.072.000 0 12 tháng
180 Kẽm gluconat 2.420.000 2.420.000 0 12 tháng
181 Kẽm oxid 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
182 Ketamin 4.560.000 4.560.000 0 12 tháng
183 Ketorolac 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
184 Lactobacillus acidophilus 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
185 Lamivudin 15.120.000 15.120.000 0 12 tháng
186 Letrozol 5.100.000 5.100.000 0 12 tháng
187 Levetiracetam 26.250.000 26.250.000 0 12 tháng
188 Levobupivacain 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
189 Levodopa + carbidopa 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
190 Levofloxacin 864.000.000 864.000.000 0 12 tháng
191 Levofloxacin 522.000.000 522.000.000 0 12 tháng
192 Levofloxacin 30.300.000 30.300.000 0 12 tháng
193 Levomepromazin 5.450.000 5.450.000 0 12 tháng
194 Levothyroxin 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
195 Lidocain 1.590.000 1.590.000 0 12 tháng
196 Lidocain 27.800.000 27.800.000 0 12 tháng
197 Lidocain 7.737.600 7.737.600 0 12 tháng
198 Lidocain + epinephrin 40.398.000 40.398.000 0 12 tháng
199 Lidocain + prilocain 5.345.400 5.345.400 0 12 tháng
200 Linagliptin 80.780.000 80.780.000 0 12 tháng
201 Linezolid 58.500.000 58.500.000 0 12 tháng
202 Lisinopril 340.200.000 340.200.000 0 12 tháng
203 Lisinopril + hydroclorothiazid 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
204 L-Ornithin - L-aspartat 1.068.480.000 1.068.480.000 0 12 tháng
205 Lovastatin 133.770.000 133.770.000 0 12 tháng
206 Lynestrenol 4.140.000 4.140.000 0 12 tháng
207 Macrogol 34.200.000 34.200.000 0 12 tháng
208 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 53.998.200 53.998.200 0 12 tháng
209 Magnesi aspartat + kali aspartat 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
210 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
211 Magnesi sulfat 290.000 290.000 0 12 tháng
212 Manitol 77.700.000 77.700.000 0 12 tháng
213 Meclofenoxat 1.150.000.000 1.150.000.000 0 12 tháng
214 Meglumin natri succinat 610.800.000 610.800.000 0 12 tháng
215 Mesna 8.698.320 8.698.320 0 12 tháng
216 Metformin 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
217 Methotrexat 6.450.000 6.450.000 0 12 tháng
218 Methylene Diphosphonate (MDP) 19.050.000 19.050.000 0 12 tháng
219 Methylphenidat hydroclorid 32.760.000 32.760.000 0 12 tháng
220 Metoclopramid 2.575.000 2.575.000 0 12 tháng
221 Metoprolol 438.900.000 438.900.000 0 12 tháng
222 Midazolam 251.370.000 251.370.000 0 12 tháng
223 Midazolam 522.648.000 522.648.000 0 12 tháng
224 Midazolam 304.500.000 304.500.000 0 12 tháng
225 Mirtazapin 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
226 Mirtazapin 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
227 Mometason furoat 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
228 Montelukast 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
229 Morphin 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
230 Morphin 128.700.000 128.700.000 0 12 tháng
231 Moxifloxacin 207.500.000 207.500.000 0 12 tháng
232 Moxifloxacin 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
233 Mupirocin 5.550.000 5.550.000 0 12 tháng
234 Naloxon hydroclorid 2.940.000 2.940.000 0 12 tháng
235 Natri clorid 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
236 Natri clorid 196.800.000 196.800.000 0 12 tháng
237 Natri clorid 1.738.800.000 1.738.800.000 0 12 tháng
238 Natri clorid 245.700.000 245.700.000 0 12 tháng
239 Natri clorid 2.520.000.000 2.520.000.000 0 12 tháng
240 Natri clorid 12.705.000 12.705.000 0 12 tháng
241 Natri clorid 119.600.000 119.600.000 0 12 tháng
242 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan 4.125.000 4.125.000 0 12 tháng
243 Natri hydrocarbonat 6.750.000 6.750.000 0 12 tháng
244 Natri hydrocarbonat 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
245 Nebivolol 608.000.000 608.000.000 0 12 tháng
246 Nefopam hydroclorid 9.390.000 9.390.000 0 12 tháng
247 Neomycin + polymyxin B + dexamethason 33.440.000 33.440.000 0 12 tháng
248 Neomycin + polymyxin B + dexamethason 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
249 Neostigmin metylsulfat 51.200.000 51.200.000 0 12 tháng
250 Neostigmin metylsulfat 40.600.000 40.600.000 0 12 tháng
251 Nhũ dịch lipid 465.000.000 465.000.000 0 12 tháng
252 Nhũ dịch lipid 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
253 Nicardipin 124.900.000 124.900.000 0 12 tháng
254 Nicardipin 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
255 Nicorandil 95.424.000 95.424.000 0 12 tháng
256 Nimodipin 586.000.000 586.000.000 0 12 tháng
257 Nimodipin 99.918.000 99.918.000 0 12 tháng
258 Nor-adrenalin/Nor-epinephrin 220.800.000 220.800.000 0 12 tháng
259 Nor-adrenalin/Nor-epinephrin 106.500.000 106.500.000 0 12 tháng
260 Nước cất pha tiêm 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
261 Nước oxy già 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
262 Nystatin + neomycin + polymyxin B 34.200.000 34.200.000 0 12 tháng
263 Octreotid 55.500.000 55.500.000 0 12 tháng
264 Olanzapin 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
265 Olanzapin 4.650.000 4.650.000 0 12 tháng
266 Omeprazol 48.720.000 48.720.000 0 12 tháng
267 Ondansetron 12.580.000 12.580.000 0 12 tháng
268 Oxytocin 65.450.000 65.450.000 0 12 tháng
269 Palonosetron 67.500.000 67.500.000 0 12 tháng
270 Lansoprazol 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
271 Papaverin hydroclorid 10.032.000 10.032.000 0 12 tháng
272 Paracetamol 3.387.000 3.387.000 0 12 tháng
273 Paracetamol 464.328.000 464.328.000 0 12 tháng
274 Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin 24.600.000 24.600.000 0 12 tháng
275 Paracetamol + diphenhydramin + phenylephrin 45.600.000 45.600.000 0 12 tháng
276 Paracetamol + codein phosphat 23.000.000 23.000.000 0 12 tháng
277 Paracetamol + methocarbamol 109.200.000 109.200.000 0 12 tháng
278 Paroxetin 22.250.000 22.250.000 0 12 tháng
279 Pemetrexed 30.760.000 30.760.000 0 12 tháng
280 Pentoxifyllin 62.600.000 62.600.000 0 12 tháng
281 Perindopril + amlodipin 357.600.000 357.600.000 0 12 tháng
282 Perindopril + amlodipin 131.780.000 131.780.000 0 12 tháng
283 Perindopril + amlodipin 296.505.000 296.505.000 0 12 tháng
284 Perindopril + amlodipin 340.800.000 340.800.000 0 12 tháng
285 Perindopril + amlodipin 850.000.000 850.000.000 0 12 tháng
286 Perindopril + indapamid 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
287 Pethidin hydroclorid 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
288 Phenobarbital 5.313.000 5.313.000 0 12 tháng
289 Phenobarbital 420.000 420.000 0 12 tháng
290 Phenobarbital 2.973.600 2.973.600 0 12 tháng
291 Phloroglucinol + trimethyl phloroglucinol 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
292 Phytomenadion 17.976.000 17.976.000 0 12 tháng
293 Pinene + camphene + cineol + fenchone + borneol + anethol 3.470.000 3.470.000 0 12 tháng
294 Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4)+Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat 40.275.000 40.275.000 0 12 tháng
295 Polyethylen glycol + propylen glycol 90.150.000 90.150.000 0 12 tháng
296 Polyethylen glycol + propylen glycol 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
297 Polystyren 8.300.000 8.300.000 0 12 tháng
298 Povidon iodin 224.000.000 224.000.000 0 12 tháng
299 Pravastatin 122.850.000 122.850.000 0 12 tháng
300 Progesteron 16.250.000 16.250.000 0 12 tháng
301 Progesteron 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
302 Promethazin hydroclorid 5.300.000 5.300.000 0 12 tháng
303 Proparacain hydroclorid 3.938.000 3.938.000 0 12 tháng
304 Propofol 324.000.000 324.000.000 0 12 tháng
305 Propofol 250.400.000 250.400.000 0 12 tháng
306 Rabeprazol 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 tháng
307 Rifamycin 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
308 Ringer lactat (Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid dihydrat ) 84.790.000 84.790.000 0 12 tháng
309 Rituximab 248.411.250 248.411.250 0 12 tháng
310 Rivaroxaban 104.400.000 104.400.000 0 12 tháng
311 Rocuronium bromid 237.500.000 237.500.000 0 12 tháng
312 Rocuronium bromid 86.000.000 86.000.000 0 12 tháng
313 Rupatadine 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
314 Salbutamol 58.980.000 58.980.000 0 12 tháng
315 Salbutamol 54.900.000 54.900.000 0 12 tháng
316 Salbutamol 212.825.000 212.825.000 0 12 tháng
317 Salbutamol 230.000.000 230.000.000 0 12 tháng
318 Salbutamol 21.798.000 21.798.000 0 12 tháng
319 Salicylic acid + betamethason dipropionat 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
320 Salicylic acid + betamethason dipropionat 7.781.800 7.781.800 0 12 tháng
321 Sắt sucrose 89.000.000 89.000.000 0 12 tháng
322 Sắt + acid folic 5.520.000 5.520.000 0 12 tháng
323 Secukinumab 1.173.000.000 1.173.000.000 0 12 tháng
324 Sevofluran 744.960.000 744.960.000 0 12 tháng
325 Silymarin 557.200.000 557.200.000 0 12 tháng
326 Simethicon 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
327 Sitagliptin + metformin 106.430.000 106.430.000 0 12 tháng
328 Sorafenib 12.099.780 12.099.780 0 12 tháng
329 Sorbitol 142.000.000 142.000.000 0 12 tháng
330 Sorbitol 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
331 Spiramycin + metronidazol 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
332 Spiramycin + metronidazol 49.800.000 49.800.000 0 12 tháng
333 Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat 387.000.000 387.000.000 0 12 tháng
334 Sulfadiazin bạc 6.600.000 6.600.000 0 12 tháng
335 Sulfadiazin bạc 10.634.000 10.634.000 0 12 tháng
336 Tacrolimus 3.645.000 3.645.000 0 12 tháng
337 Tamoxifen 85.245.000 85.245.000 0 12 tháng
338 Technetium 99m (Tc-99m) 338.688.000 338.688.000 0 12 tháng
339 Tegafur-uracil 79.000.000 79.000.000 0 12 tháng
340 Telmisartan + hydroclorothiazid 544.000.000 544.000.000 0 12 tháng
341 Telmisartan + hydroclorothiazid 399.000.000 399.000.000 0 12 tháng
342 Tenoxicam 159.000.000 159.000.000 0 12 tháng
343 Tetracain 3.003.000 3.003.000 0 12 tháng
344 Thiamazol 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
345 Ticagrelor 238.095.000 238.095.000 0 12 tháng
346 Tobramycin 83.979.000 83.979.000 0 12 tháng
347 Tobramycin + dexamethason 87.838.000 87.838.000 0 12 tháng
348 Tolperison 59.850.000 59.850.000 0 12 tháng
349 Tranexamic acid 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
350 Trastuzumab 206.640.000 206.640.000 0 12 tháng
351 Travoprost 201.840.000 201.840.000 0 12 tháng
352 Travoprost + timolol 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
353 Tretinoin + erythromycin 11.300.000 11.300.000 0 12 tháng
354 Tricalcium phosphat 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
355 Trihexyphenidyl hydroclorid 6.900.000 6.900.000 0 12 tháng
356 Trimebutin maleat 2.906.000 2.906.000 0 12 tháng
357 Trimetazidin 324.600.000 324.600.000 0 12 tháng
358 Tropicamide + phenylephrine hydroclorid 6.750.000 6.750.000 0 12 tháng
359 Valproat natri 49.580.000 49.580.000 0 12 tháng
360 Valproat natri 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
361 Valsartan 71.064.000 71.064.000 0 12 tháng
362 Vancomycin 127.600.000 127.600.000 0 12 tháng
363 Vildagliptin 82.250.000 82.250.000 0 12 tháng
364 Vildagliptin + metformin 92.740.000 92.740.000 0 12 tháng
365 Vinorelbin 222.000.000 222.000.000 0 12 tháng
366 Vinorelbin 38.325.000 38.325.000 0 12 tháng
367 Vinpocetin 69.636.000 69.636.000 0 12 tháng
368 Vitamin B1 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
369 Vitamin B1 + B6 + B12 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
370 Vitamin B1 + B6 + B12 210.420.000 210.420.000 0 12 tháng
371 Vitamin B6 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
372 Vitamin B6 + magnesi lactat 29.610.000 29.610.000 0 12 tháng
373 Zoledronic acid 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
374 Cefoperazon 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
375 Acid amin 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai như sau:

  • Có quan hệ với 269 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,47 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,48%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 22,52%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 509.595.079.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 448.661.311.630 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,96%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua thuốc Generic (375 phần) phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2023-2024". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua thuốc Generic (375 phần) phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2023-2024" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 45

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây