Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Làm rõ hàng được chào | Căn cứ khoản 3, Điều 27, Thông tư 15/2019/TT-BYT: “3. Đối với các thuốc thuộc Danh mục thuốc sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu về điều trị, giá thuốc và khả năng cung cấp ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BYT ngày 28 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế (sau đây gọi tắt là Thông tư số 03/2019/TT-BYT), khi lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu các cơ sở y tế phải quy định rõ không được chào thầu thuốc nhập khẩu cùng nhóm tiêu chí kỹ thuật, cụ thể: a) Thuốc có tiêu chí kỹ thuật tại Danh mục kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BYT là WHO-GMP thì nhà thầu không được chào thầu thuốc nhập khẩu có tiêu chí kỹ thuật nhóm 5 theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. b) Thuốc có tiêu chí kỹ thuật tại Danh mục kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BYT là EU-GMP thì nhà thầu không được chào thầu thuốc nhập khẩu có tiêu chí kỹ thuật nhóm 2 theo quy định tại khoản 2 Điều 7 Thông tư này” |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Atropin sulfat
|
450.000
|
450.000
|
0
|
12 tháng
|
2
|
Diazepam
|
630.000
|
630.000
|
0
|
12 tháng
|
3
|
Diazepam
|
3.780.000
|
3.780.000
|
0
|
12 tháng
|
4
|
Midazolam
|
945.000
|
945.000
|
0
|
12 tháng
|
5
|
Midazolam
|
787.500
|
787.500
|
0
|
12 tháng
|
6
|
Fentanyl
|
8.820.000
|
8.820.000
|
0
|
12 tháng
|
7
|
Lidocain
|
1.590.000
|
1.590.000
|
0
|
12 tháng
|
8
|
Lidoeain + epinephrin
|
26.932.000
|
26.932.000
|
0
|
12 tháng
|
9
|
Propofol
|
505.400
|
505.400
|
0
|
12 tháng
|
10
|
Suxamethonium
|
391.280
|
391.280
|
0
|
12 tháng
|
11
|
Isofluran
|
1.350.000
|
1.350.000
|
0
|
12 tháng
|
12
|
Etomidat
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
12 tháng
|
13
|
Ketamin
|
608.000
|
608.000
|
0
|
12 tháng
|
14
|
Levobupivacaine
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
12 tháng
|
15
|
Sevofluran
|
7.800.000
|
7.800.000
|
0
|
12 tháng
|
16
|
Neostigmin metylsulfat
|
610.000
|
610.000
|
0
|
12 tháng
|
17
|
Rocuronium bromid
|
950.000
|
950.000
|
0
|
12 tháng
|
18
|
Etoricoxib
|
160.000.000
|
160.000.000
|
0
|
12 tháng
|
19
|
Diclofenac
|
2.373.000
|
2.373.000
|
0
|
12 tháng
|
20
|
Diclofenac
|
3.540.000
|
3.540.000
|
0
|
12 tháng
|
21
|
Morphin
|
3.575.000
|
3.575.000
|
0
|
12 tháng
|
22
|
Morphin
|
16.758.000
|
16.758.000
|
0
|
12 tháng
|
23
|
Paracetamol
|
800.000
|
800.000
|
0
|
12 tháng
|
24
|
Paracetamol
|
189.000
|
189.000
|
0
|
12 tháng
|
25
|
Paracetamol
|
630.000
|
630.000
|
0
|
12 tháng
|
26
|
Paracetamol + codein phosphat
|
105.000.000
|
105.000.000
|
0
|
12 tháng
|
27
|
Pethidin hydroclorid
|
7.200.000
|
7.200.000
|
0
|
12 tháng
|
28
|
Colchicin
|
2.720.000
|
2.720.000
|
0
|
12 tháng
|
29
|
Probenecid
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
12 tháng
|
30
|
Glucosamin
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
31
|
Alpha chymotrypsin
|
54.080.000
|
54.080.000
|
0
|
12 tháng
|
32
|
Alimemazin
|
5.880.000
|
5.880.000
|
0
|
12 tháng
|
33
|
Cetirizine
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
12 tháng
|
34
|
Cinnarizin
|
5.600.000
|
5.600.000
|
0
|
12 tháng
|
35
|
Chlorpheniramin
|
3.120.000
|
3.120.000
|
0
|
12 tháng
|
36
|
Fexofenadin
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
12 tháng
|
37
|
Desloratadin
|
57.960.000
|
57.960.000
|
0
|
12 tháng
|
38
|
Diphenhydramin
|
756.000
|
756.000
|
0
|
12 tháng
|
39
|
Calci gluconat
|
10.640.000
|
10.640.000
|
0
|
12 tháng
|
40
|
Ephedrin (HCl)
|
20.790.000
|
20.790.000
|
0
|
12 tháng
|
41
|
Naloxon hydroclorid
|
294.000
|
294.000
|
0
|
12 tháng
|
42
|
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
|
1.300.000
|
1.300.000
|
0
|
12 tháng
|
43
|
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
|
1.750.000
|
1.750.000
|
0
|
12 tháng
|
44
|
Pralidoxim
|
1.620.000
|
1.620.000
|
0
|
12 tháng
|
45
|
Phenobarbital
|
8.400.000
|
8.400.000
|
0
|
12 tháng
|
46
|
Phenobarbital
|
2.230.200
|
2.230.200
|
0
|
12 tháng
|
47
|
Pregabalin
|
29.925.000
|
29.925.000
|
0
|
12 tháng
|
48
|
Valproat natri
|
37.185.000
|
37.185.000
|
0
|
12 tháng
|
49
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
189.000.000
|
189.000.000
|
0
|
12 tháng
|
50
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
337.440.000
|
337.440.000
|
0
|
12 tháng
|
51
|
Amoxicilin + Acid clavulanic
|
46.935.000
|
46.935.000
|
0
|
12 tháng
|
52
|
Ampicilin + sulbactam
|
620.000.000
|
620.000.000
|
0
|
12 tháng
|
53
|
Cephalexin
|
28.980.000
|
28.980.000
|
0
|
12 tháng
|
54
|
Cephalexin
|
62.000.000
|
62.000.000
|
0
|
12 tháng
|
55
|
Cefadroxil
|
67.500.000
|
67.500.000
|
0
|
12 tháng
|
56
|
Cefadroxil
|
27.000.000
|
27.000.000
|
0
|
12 tháng
|
57
|
Cefaclor
|
18.585.000
|
18.585.000
|
0
|
12 tháng
|
58
|
Cefuroxim
|
78.900.000
|
78.900.000
|
0
|
12 tháng
|
59
|
Cefixim
|
50.000.000
|
50.000.000
|
0
|
12 tháng
|
60
|
Cefoperazon
|
27.000.000
|
27.000.000
|
0
|
12 tháng
|
61
|
Ceftizoxim
|
279.000.000
|
279.000.000
|
0
|
12 tháng
|
62
|
Ceftizoxim
|
576.000.000
|
576.000.000
|
0
|
12 tháng
|
63
|
Ceftriaxon
|
3.297.000
|
3.297.000
|
0
|
12 tháng
|
64
|
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
|
3.700.000
|
3.700.000
|
0
|
12 tháng
|
65
|
Tobramycin + dexamethason
|
52.680.000
|
52.680.000
|
0
|
12 tháng
|
66
|
Tobramycin
|
35.200.000
|
35.200.000
|
0
|
12 tháng
|
67
|
Erythromycin
|
7.560.000
|
7.560.000
|
0
|
12 tháng
|
68
|
Spiramycin
|
12.900.000
|
12.900.000
|
0
|
12 tháng
|
69
|
Spiramycin + Metronidazol
|
136.000.000
|
136.000.000
|
0
|
12 tháng
|
70
|
Spiramycin + Metronidazol
|
29.850.000
|
29.850.000
|
0
|
12 tháng
|
71
|
Phenoxy methylpenicilin
|
4.410.000
|
4.410.000
|
0
|
12 tháng
|
72
|
Tetracyclin hydroclorid
|
710.000
|
710.000
|
0
|
12 tháng
|
73
|
Aciclovir
|
4.240.000
|
4.240.000
|
0
|
12 tháng
|
74
|
Aciclovir
|
1.600.000
|
1.600.000
|
0
|
12 tháng
|
75
|
Griseofulvin
|
4.050.000
|
4.050.000
|
0
|
12 tháng
|
76
|
Nystatin
|
2.730.000
|
2.730.000
|
0
|
12 tháng
|
77
|
Clotrimazol + betamethason
|
12.000.000
|
12.000.000
|
0
|
12 tháng
|
78
|
Nystatin + neomycin + polymyxin B
|
19.750.000
|
19.750.000
|
0
|
12 tháng
|
79
|
Nystatin + neomycin + polymyxin B
|
95.000.000
|
95.000.000
|
0
|
12 tháng
|
80
|
Dihydro ergotamin mesylat
|
1.932.000
|
1.932.000
|
0
|
12 tháng
|
81
|
Alfuzosin (hydroclorid)
|
47.600.000
|
47.600.000
|
0
|
12 tháng
|
82
|
Sắt fumarat + acid folic
|
12.180.000
|
12.180.000
|
0
|
12 tháng
|
83
|
Phytomenadion
|
5.500.000
|
5.500.000
|
0
|
12 tháng
|
84
|
Phytomenadion
|
1.050.000
|
1.050.000
|
0
|
12 tháng
|
85
|
Tranexamic acid
|
12.500.000
|
12.500.000
|
0
|
12 tháng
|
86
|
Albumin
|
84.900.000
|
84.900.000
|
0
|
12 tháng
|
87
|
Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd
|
5.800.000
|
5.800.000
|
0
|
12 tháng
|
88
|
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)
|
4.300.000
|
4.300.000
|
0
|
12 tháng
|
89
|
Glyceryl trinitrat
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
12 tháng
|
90
|
Glyceryl trinitrat
|
8.000.000
|
8.000.000
|
0
|
12 tháng
|
91
|
Nicorandil
|
19.950.000
|
19.950.000
|
0
|
12 tháng
|
92
|
Trimetazidin
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
12 tháng
|
93
|
Diltiazem
|
3.900.000
|
3.900.000
|
0
|
12 tháng
|
94
|
Propranolol hydroclorid
|
594.000
|
594.000
|
0
|
12 tháng
|
95
|
Amlodipin
|
59.850.000
|
59.850.000
|
0
|
12 tháng
|
96
|
Amlodipin + lisinopril
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
97
|
Amlodipin + valsartan
|
44.000.000
|
44.000.000
|
0
|
12 tháng
|
98
|
Lisinopril
|
71.000.000
|
71.000.000
|
0
|
12 tháng
|
99
|
Bisoprolol
|
1.975.000
|
1.975.000
|
0
|
12 tháng
|
100
|
Felodipin
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
12 tháng
|
101
|
Irbesartan + hydroclorothiazid
|
1.820.000
|
1.820.000
|
0
|
12 tháng
|
102
|
Losartan
|
22.500.000
|
22.500.000
|
0
|
12 tháng
|
103
|
Losartan + hydroclorothiazid
|
39.900.000
|
39.900.000
|
0
|
12 tháng
|
104
|
Methyldopa
|
1.890.000
|
1.890.000
|
0
|
12 tháng
|
105
|
Nicardipin
|
12.500.000
|
12.500.000
|
0
|
12 tháng
|
106
|
Nicardipin
|
8.400.000
|
8.400.000
|
0
|
12 tháng
|
107
|
Perindopril
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
12 tháng
|
108
|
Telmisartan
|
17.250.000
|
17.250.000
|
0
|
12 tháng
|
109
|
Perindopril + indapamid
|
17.250.000
|
17.250.000
|
0
|
12 tháng
|
110
|
Furosemid + spironolacton
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
12 tháng
|
111
|
spironolacton
|
4.725.000
|
4.725.000
|
0
|
12 tháng
|
112
|
Indapamid
|
2.400.000
|
2.400.000
|
0
|
12 tháng
|
113
|
hydroclorothiazid
|
1.570.000
|
1.570.000
|
0
|
12 tháng
|
114
|
Digoxin
|
800.000
|
800.000
|
0
|
12 tháng
|
115
|
Digoxin
|
3.250.000
|
3.250.000
|
0
|
12 tháng
|
116
|
Acetylsalicylic acid
|
17.000.000
|
17.000.000
|
0
|
12 tháng
|
117
|
Acetylsalicylic acid
|
3.900.000
|
3.900.000
|
0
|
12 tháng
|
118
|
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
|
13.740.000
|
13.740.000
|
0
|
12 tháng
|
119
|
Clopidogrel
|
11.040.000
|
11.040.000
|
0
|
12 tháng
|
120
|
Fenofibrat
|
66.000.000
|
66.000.000
|
0
|
12 tháng
|
121
|
Lovastatin
|
96.000.000
|
96.000.000
|
0
|
12 tháng
|
122
|
Dexpanthenol
|
1.864.800
|
1.864.800
|
0
|
12 tháng
|
123
|
Mupirocin
|
24.475.500
|
24.475.500
|
0
|
12 tháng
|
124
|
Nước oxy già
|
3.780.000
|
3.780.000
|
0
|
12 tháng
|
125
|
Salicylic acid + betamethason dipropionat
|
14.400.000
|
14.400.000
|
0
|
12 tháng
|
126
|
Urea
|
9.000.000
|
9.000.000
|
0
|
12 tháng
|
127
|
Đồng sulfat
|
45.000.000
|
45.000.000
|
0
|
12 tháng
|
128
|
Lansoprazol
|
69.750.000
|
69.750.000
|
0
|
12 tháng
|
129
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
|
195.000.000
|
195.000.000
|
0
|
12 tháng
|
130
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon
|
147.200.000
|
147.200.000
|
0
|
12 tháng
|
131
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon
|
117.600.000
|
117.600.000
|
0
|
12 tháng
|
132
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
|
47.880.000
|
47.880.000
|
0
|
12 tháng
|
133
|
Esomeprazol
|
135.500.000
|
135.500.000
|
0
|
12 tháng
|
134
|
Esomeprazol
|
17.796.000
|
17.796.000
|
0
|
12 tháng
|
135
|
Pantoprazol
|
27.405.000
|
27.405.000
|
0
|
12 tháng
|
136
|
Domperidon
|
92.000.000
|
92.000.000
|
0
|
12 tháng
|
137
|
Metoclopramid
|
1.040.000
|
1.040.000
|
0
|
12 tháng
|
138
|
Eperison
|
36.000.000
|
36.000.000
|
0
|
12 tháng
|
139
|
Papaverin hydroclorid
|
6.450.000
|
6.450.000
|
0
|
12 tháng
|
140
|
Drotaverin clohydrat
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
141
|
Glycerol
|
693.000
|
693.000
|
0
|
12 tháng
|
142
|
Sorbitol
|
1.792.000
|
1.792.000
|
0
|
12 tháng
|
143
|
Bacillus subtilis
|
176.400.000
|
176.400.000
|
0
|
12 tháng
|
144
|
Bacillus clausii
|
168.000.000
|
168.000.000
|
0
|
12 tháng
|
145
|
Lactobacillus acidophilus
|
72.450.000
|
72.450.000
|
0
|
12 tháng
|
146
|
Kẽm sulfat
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
12 tháng
|
147
|
Kẽm gluconat
|
22.500.000
|
22.500.000
|
0
|
12 tháng
|
148
|
Diosmectit
|
3.753.000
|
3.753.000
|
0
|
12 tháng
|
149
|
Diosmin
|
89.250.000
|
89.250.000
|
0
|
12 tháng
|
150
|
Diosmin + hesperidin
|
18.300.000
|
18.300.000
|
0
|
12 tháng
|
151
|
Betamethason
|
35.100.000
|
35.100.000
|
0
|
12 tháng
|
152
|
Dexamethason
|
5.145.000
|
5.145.000
|
0
|
12 tháng
|
153
|
Progesteron
|
30.400.000
|
30.400.000
|
0
|
12 tháng
|
154
|
Gliclazid
|
120.000.000
|
120.000.000
|
0
|
12 tháng
|
155
|
Gliclazid
|
198.000.000
|
198.000.000
|
0
|
12 tháng
|
156
|
Gliclazid + Metformin
|
184.250.000
|
184.250.000
|
0
|
12 tháng
|
157
|
Glimepirid + Metformin
|
350.000.000
|
350.000.000
|
0
|
12 tháng
|
158
|
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
|
2.080.000
|
2.080.000
|
0
|
12 tháng
|
159
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
172.500.000
|
172.500.000
|
0
|
12 tháng
|
160
|
Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
|
51.000.000
|
51.000.000
|
0
|
12 tháng
|
161
|
Metformin
|
108.000.000
|
108.000.000
|
0
|
12 tháng
|
162
|
Levothyroxin
|
8.820.000
|
8.820.000
|
0
|
12 tháng
|
163
|
Hydroxypropylm ethylcellulose
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
12 tháng
|
164
|
Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)
|
19.230.600
|
19.230.600
|
0
|
12 tháng
|
165
|
Betahistin
|
43.470.000
|
43.470.000
|
0
|
12 tháng
|
166
|
Naphazolin
|
262.500
|
262.500
|
0
|
12 tháng
|
167
|
Carbetocin
|
79.607.200
|
79.607.200
|
0
|
12 tháng
|
168
|
Oxytocin
|
23.375.000
|
23.375.000
|
0
|
12 tháng
|
169
|
Clorpromazin
|
210.000
|
210.000
|
0
|
12 tháng
|
170
|
Clorpromazin
|
2.460.000
|
2.460.000
|
0
|
12 tháng
|
171
|
Haloperidol
|
2.100.000
|
2.100.000
|
0
|
12 tháng
|
172
|
Levomepromazin
|
2.047.500
|
2.047.500
|
0
|
12 tháng
|
173
|
Olanzapin
|
6.800.000
|
6.800.000
|
0
|
12 tháng
|
174
|
Sulpirid
|
882.000
|
882.000
|
0
|
12 tháng
|
175
|
Amitriptylin hydroclorid
|
11.000.000
|
11.000.000
|
0
|
12 tháng
|
176
|
Acetyl leucin
|
23.100.000
|
23.100.000
|
0
|
12 tháng
|
177
|
Acetyl leucin
|
27.468.000
|
27.468.000
|
0
|
12 tháng
|
178
|
Piracetam
|
64.000.000
|
64.000.000
|
0
|
12 tháng
|
179
|
Piracetam
|
86.000.000
|
86.000.000
|
0
|
12 tháng
|
180
|
Aminophylin
|
2.723.250
|
2.723.250
|
0
|
12 tháng
|
181
|
Bambuterol
|
19.950.000
|
19.950.000
|
0
|
12 tháng
|
182
|
Budesonid
|
90.000.000
|
90.000.000
|
0
|
12 tháng
|
183
|
Budesonid
|
2.520.000
|
2.520.000
|
0
|
12 tháng
|
184
|
Salmeterol + fluticason propionat
|
17.940.000
|
17.940.000
|
0
|
12 tháng
|
185
|
Salbutamol sulfat
|
119.700.000
|
119.700.000
|
0
|
12 tháng
|
186
|
Salbutamol sulfat
|
8.820.000
|
8.820.000
|
0
|
12 tháng
|
187
|
Salbutamol sulfat
|
6.862.500
|
6.862.500
|
0
|
12 tháng
|
188
|
Salbutamol + ipratropium
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
12 tháng
|
189
|
Salbutamol + ipratropium
|
24.111.000
|
24.111.000
|
0
|
12 tháng
|
190
|
Salbutamol sulfat
|
15.090.000
|
15.090.000
|
0
|
12 tháng
|
191
|
Ambroxol
|
18.900.000
|
18.900.000
|
0
|
12 tháng
|
192
|
Carbocistein
|
174.930.000
|
174.930.000
|
0
|
12 tháng
|
193
|
N-acetylcystein
|
15.600.000
|
15.600.000
|
0
|
12 tháng
|
194
|
N-acetylcystein
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
12 tháng
|
195
|
N-acetylcystein
|
36.750.000
|
36.750.000
|
0
|
12 tháng
|
196
|
Codein+terpin hydrat
|
30.900.000
|
30.900.000
|
0
|
12 tháng
|
197
|
Kali clorid
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
198
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
|
34.000.000
|
34.000.000
|
0
|
12 tháng
|
199
|
Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
200
|
Acid amin
|
11.500.000
|
11.500.000
|
0
|
12 tháng
|
201
|
Acid amin
|
3.080.000
|
3.080.000
|
0
|
12 tháng
|
202
|
Acid amin
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
12 tháng
|
203
|
Acid amin
|
7.900.000
|
7.900.000
|
0
|
12 tháng
|
204
|
Acid amin
|
10.600.000
|
10.600.000
|
0
|
12 tháng
|
205
|
Calci clorid
|
525.000
|
525.000
|
0
|
12 tháng
|
206
|
Glucose
|
30.870.000
|
30.870.000
|
0
|
12 tháng
|
207
|
Glucose
|
27.000.000
|
27.000.000
|
0
|
12 tháng
|
208
|
Glucose
|
1.900.000
|
1.900.000
|
0
|
12 tháng
|
209
|
Glucose
|
22.338.000
|
22.338.000
|
0
|
12 tháng
|
210
|
Glucose
|
6.425.000
|
6.425.000
|
0
|
12 tháng
|
211
|
Kali clorid
|
462.000
|
462.000
|
0
|
12 tháng
|
212
|
Magnesi sulfat
|
850.500
|
850.500
|
0
|
12 tháng
|
213
|
Manitol
|
1.950.000
|
1.950.000
|
0
|
12 tháng
|
214
|
Natri clorid
|
18.144.000
|
18.144.000
|
0
|
12 tháng
|
215
|
Natri clorid
|
78.750.000
|
78.750.000
|
0
|
12 tháng
|
216
|
Nhũ dịch lipid
|
990.000
|
990.000
|
0
|
12 tháng
|
217
|
Ringer lactat
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
218
|
Simethicon
|
3.900.000
|
3.900.000
|
0
|
12 tháng
|
219
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
43.564.500
|
43.564.500
|
0
|
12 tháng
|
220
|
Natri clorid
|
3.000.000
|
3.000.000
|
0
|
12 tháng
|
221
|
Natri clorid
|
21.380.000
|
21.380.000
|
0
|
12 tháng
|
222
|
Calci carbonat + calci gluconolactat
|
122.500.000
|
122.500.000
|
0
|
12 tháng
|
223
|
Calci carbonat + calci gluconolactat
|
136.500.000
|
136.500.000
|
0
|
12 tháng
|
224
|
Calci carbonat + Vitamin D3
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
12 tháng
|
225
|
Tricalcium phosphat
|
13.860.000
|
13.860.000
|
0
|
12 tháng
|
226
|
Calci lactat
|
136.000.000
|
136.000.000
|
0
|
12 tháng
|
227
|
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat
|
29.820.000
|
29.820.000
|
0
|
12 tháng
|
228
|
Vitamin A + D2/Vitamin A + D3
|
47.920.000
|
47.920.000
|
0
|
12 tháng
|
229
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
99.120.000
|
99.120.000
|
0
|
12 tháng
|
230
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
92.000.000
|
92.000.000
|
0
|
12 tháng
|
231
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
20.700.000
|
20.700.000
|
0
|
12 tháng
|
232
|
Vitamin C
|
190.000.000
|
190.000.000
|
0
|
12 tháng
|
233
|
Vitamin C
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
234
|
Vitamin E
|
2.350.000
|
2.350.000
|
0
|
12 tháng
|
235
|
Vitamin PP
|
2.250.000
|
2.250.000
|
0
|
12 tháng
|
236
|
Acid folic
|
1.062.000
|
1.062.000
|
0
|
12 tháng
|
237
|
Vitamin B12
|
9.880.000
|
9.880.000
|
0
|
12 tháng
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm y tế huyện Buôn Đôn như sau:
- Có quan hệ với 164 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,89 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 88,79%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,86%, Phi tư vấn 10,35%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 55.814.549.795 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 45.700.892.579 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,12%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Một trái tim không có lương tâm, không còn linh hồn thì không khác gì một cỗ máy. Nó không biết phân biệt tốt xấu, thiện ác. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Viện giám định y khoa - cơ quan nghiên cứu khoa học kỹ thuật về mặt khám, giám định thương tật, tai nạn lao động, tiêu chuẩn sức khoẻ để xác định khả nǎng lao động cho các đối tượng cán bộ, công nhân viên nhà nước. Quân nhân xuất ngũ, những người được hưởng các chính sách, chế độ ưu đãi như thương binh - được thành lập ngày 8-7-1974.
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm y tế huyện Buôn Đôn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm y tế huyện Buôn Đôn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.