Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Giấy A4 |
11 |
Thùng |
Theo quy định tại Chương V |
01 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
2 |
Giấy A3 |
6 |
Thùng |
Theo quy định tại Chương V |
2 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
3 |
Giấy bìa xanh A4 |
7 |
Xấp |
Theo quy định tại Chương V |
3 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
4 |
Sổ công tác |
71 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
4 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
5 |
Bút viết |
646 |
Cây |
Theo quy định tại Chương V |
5 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
6 |
Vở viết 96 trang |
637 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
6 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
7 |
Bút lông viết bảng |
25 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
7 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
8 |
Thước kẻ nhựa 30cm |
646 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
8 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
9 |
My Clear |
646 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
9 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
10 |
Cặp tài liệu |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
10 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
11 |
USB 64G |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
11 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
12 |
Băng keo trong |
20 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
12 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
13 |
Băng keo xanh |
19 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
13 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
14 |
Giấy kẻ ngang |
10 |
Xấp |
Theo quy định tại Chương V |
14 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
15 |
Hộ đựng tài liệu |
19 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
15 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
16 |
Kẹp bướm 51mm |
38 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
16 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
17 |
Bấm kim trợ lực |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
17 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
18 |
Bút xoá |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
18 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
19 |
Kéo cắt giấy |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
19 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
20 |
Dao rọc giấy |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
20 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
21 |
Bút chỉ Lazer |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
21 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
22 |
Ma két Tập huấn |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
22 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
23 |
Phông tuyên truyền khổ 4m x 8m |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
23 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
24 |
Băng rôn |
9 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
24 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
25 |
Panô |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
25 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
26 |
Bảng chỉ dẫn các khu vực, đơn vị |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
26 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
27 |
Chăn chiên chữa cháy, khổ 1,8m x1,8m |
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
27 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
28 |
Ghế nhựa |
100 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
28 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
29 |
Dây thừng PP |
300 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
29 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
30 |
Ống tuột thoát hiểm nhà cao tầng |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
30 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
31 |
Thang nhôm rút đôi |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
31 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
32 |
Thang dây |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
32 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
33 |
Thang tre 6 mét |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
33 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
34 |
Khẩu trang bảo hộ PCCC |
200 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
34 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
35 |
Khăn lạnh Hộp 100 cái |
52 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
35 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
36 |
Còi |
36 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
36 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
37 |
Bình chữa cháy bột BC 8kg Bcc |
40 |
Bình |
Theo quy định tại Chương V |
37 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
38 |
Chổi dừa |
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
38 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
39 |
Cây đẩy nước sàn nhà |
40 |
Cây |
Theo quy định tại Chương V |
39 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
40 |
Dây ống nước mèm |
4 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
40 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
41 |
Loa phóng thanh cầm tay |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
41 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
42 |
Móc neo |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
42 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
43 |
Nạng chữ thập |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
43 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
44 |
Móc chữ S,U |
55 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
44 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
45 |
Giá trượt hạ thủy bộ vượt sồng |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
45 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
46 |
Sào tre 6 mét |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
46 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
47 |
Bè nhẹ cứu sinh |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
47 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
48 |
Phao tròn cứu sinh |
200 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
48 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
49 |
Dây dù cứu sinh |
600 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
49 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |
|
50 |
Xẻng xúc cát chữa cháy |
50 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
50 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
5 |