Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Bu lông với con tán hình thoi M 10 |
130 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
2 |
Bulông M12 |
254 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
3 |
Bulông M8 |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
4 |
Cát đen |
71 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
5 |
Cát vàng |
20 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
6 |
Cọc đồng tiếp đất (D16x2,4m) |
73 |
Điện cực |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
7 |
Dây dẫn điện <=1x50mm2 |
80 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
8 |
Dây dẫn điện 2 ruột <= 2x16mm2 |
75 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
9 |
Dây dẫn điện 2 ruột <= 2x2.5mm2 |
130 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
10 |
Dây dẫn điện 2 ruột <= 2x6mm2 |
220 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
11 |
Dây đồng trần 50mm |
142 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
12 |
Dây đồng trần 70mm |
288 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
13 |
Dây tiếp đất tiết diện 10mm2 |
165 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
14 |
Dây thép |
5 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
15 |
Dây thép F1 |
1 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
16 |
Dung dịch làm sạch đầu cáp quang |
2 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
17 |
Đá 1x2 |
28 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
18 |
Đầu cốt 10mm |
200 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
19 |
Đầu cốt 16mm |
360 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
20 |
Đầu cốt 2.5mm |
220 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
21 |
Đầu cốt 6mm |
760 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
22 |
Đầu cốt F <= 50mm |
160 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
23 |
Đinh các loại |
3 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
24 |
Gạch chỉ loại A 200x105x60 |
5115 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
25 |
Giá ắc quy L5 (50x50x0.5) |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
26 |
Giá đỡ máy lạnh (L500x400x0.4) |
26 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
27 |
Giá đỡ thiết bị |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
28 |
Hóa chất giảm điện trở đất |
16 |
Bao |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
29 |
Hộp phân phối cáp quang ODF 12 Fo |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
30 |
Hộp phân phối cáp quang ODF 24 Fo |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
31 |
Ổn áp xoay chiều công suất 10KVA |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
32 |
Ống đồng các loại và dây điện |
78 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
33 |
Que hàn điện |
24 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
34 |
Que hàn hơi |
2 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
35 |
Sắt L40 x 40 x4 |
10 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
36 |
Sơn chống gỉ |
3 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
37 |
Tấm tiếp đất S < 0,024 |
12 |
Tấm |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
38 |
Tủ cáp 600x2 |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
39 |
Tủ phân phối nguồn 200x600 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
40 |
Tủ thiết bị 42U 19 inch |
4 |
Tủ |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
41 |
Thép dẹt 300 x 50 x 5 |
74 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
42 |
Thép dẹt 300 x 80 x 8 |
95 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
43 |
Thép F 6 |
18 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
44 |
Thép F 8 |
35 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
45 |
Thép L 70 x 70 x 8 |
416 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
46 |
Thép L 75 x 75 x 8 |
488 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
47 |
Thép tròn |
9 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
48 |
Thiết bị cắt lọc sét và cắt điện áp cao 3 pha 1.63A |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
49 |
Thiết bị cắt lọc sét và cắt điện áp cao Protecter Proline 1.20 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |
|
50 |
Aptomat 1 pha <=100Ampe |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
-Đường DT743, Phường Dĩ An, TpHCM;
- 18E Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, TPHCM |
3 |
10 |