Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Ống cao su đúc kích thước Ф12/Ф10 |
15 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
2 |
Giắc cắm 2РМТ14КПН4Ш1В1В |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
3 |
Dây điện cadivi 1x0,75 |
400 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
4 |
Giắc cắm 2РМТ14КПН4Г1В1В |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
5 |
Thiếc hàn LFC7-107 |
16.99 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
6 |
Nhựa thông |
8.95 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
7 |
Dây gai Ф1 |
750 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
8 |
Sơn cách điện T239DM |
41.1 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
9 |
Ống gen Ф2 |
108.6 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
10 |
Ống gen Φ4 |
112.5 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
11 |
Ống gen trong suốt kích thước Φ12x3000 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
12 |
Ống gen đen kích thước Φ12x750 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
13 |
Giắc 2PMД18КПH4Ш5B1 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
14 |
Keo Epoxy Resin 2A |
2 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
15 |
Đai xiết Inox Φ27 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
16 |
Giắc cắm 2РМ18Б7Ш1В1 |
25 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
17 |
Giắc cắm 2РМ22Б10Ш1В1 |
25 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
18 |
Giắc cắm 2РМ27Б24Ш1В1 |
25 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
19 |
Pin đại Panasonic Alkaline LR20T/2B-V |
3004 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
20 |
Đệm cao su kích thước 5000x1200x25 |
45 |
m² |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
21 |
Xốp mút cao su kích thước 5000x1000x20 |
45 |
m² |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
22 |
Xốp mút cao su kích thước 5000x1000x10 |
45 |
m² |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
23 |
Đệm nhựa kích thước 3000x1400x0,5 |
45 |
m² |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
24 |
Bìa carton kích thước 1500x1000x1 |
48.6 |
m² |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
25 |
Ống gen Ф5 |
58.6 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
26 |
Ống gen Ф3 |
45 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
27 |
Mũi hàn T12 |
48 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
28 |
Dây Niken Inconel 690 |
83.6 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
29 |
Băng dính cách điện kích thước 18x0,13 |
85 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
30 |
Băng dính vải kích thước 20000x50x2,5 |
45 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
31 |
Băng dính đánh dấu loại 20 mm |
45 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
32 |
Keo 502 (loại to) |
45 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
33 |
Keo nến kích thước Ф11x245 |
225 |
Thanh |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
34 |
Giẻ lau |
81 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
35 |
Găng tay len |
76 |
Đôi |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
36 |
Khẩu trang 3 lớp |
70 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
37 |
Dây gai Ф2 |
237 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
38 |
Giắc cắm 2РМ14КПН4Ш1В1 |
36 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
39 |
Ống cao su đúc kích thước Ф8/Ф6 |
36 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
40 |
Chổi sơn kích thước 5 cm |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
41 |
Sơn đen AK-D200 |
3.6 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
42 |
Keo 502 (loại nhỏ) |
36 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
43 |
Mũi khoan Ф2 |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
44 |
Giắc cắm 2РМДТ27Б19Г5А1В |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
45 |
Giắc cắm 2РМ14КПЭ4Ш1В1 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
46 |
Keo tản nhiệt Arctic MX-4 |
40 |
Lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
47 |
Ống cao su đúc kích thước Ф5/Ф3 |
24 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
48 |
Mạch in hai lớp phủ bạc kích thước Ф40x3 |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
49 |
Tụ điện 0,05 µF, ± 10%, 400 V |
14 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |
|
50 |
Cuộn cảm 30 µH, ± 5% |
14 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Địa chỉ của chủ đầu tư (bên mời thầu) |
40 |
60 |