Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Bán dẫn 2Т312Б |
7 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
2 |
Bán dẫn 2Т504Б |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
3 |
Bán dẫn 2Т630А |
13 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
4 |
Bán dẫn 2Т630Б |
14 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
5 |
Bán dẫn 2Т808А |
14 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
6 |
Bán dẫn 2Т819А |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
7 |
Bán dẫn 2Т830 |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
8 |
Bán dẫn 2Т831Г |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
9 |
Bán dẫn 2Т866А |
14 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
10 |
Bán dẫn 2П307Г |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
11 |
Bán dẫn 2П903А |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
12 |
Bán dẫn 2Т201Б |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
13 |
Bán dẫn 2Т316Б |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
14 |
Bán dẫn 2Т326Б |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
15 |
Bán dẫn 2Т608Б |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
16 |
Bán dẫn 2Т827А |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
17 |
Bán dẫn 2Т908А |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
18 |
Bán dẫn IRF250 |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
19 |
Bán dẫn MRF151 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
20 |
Biến trở СП5-3-1ВТ-330Ω±5% |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
21 |
Cuộn chặn Д13-10В |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
22 |
Đi ốt 2А511А |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
23 |
Đi ốt 2Д102А |
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
24 |
Đi ốt 2Д212А |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
25 |
Đi ốt 2Д213А |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
26 |
Đi ốt 2Д222ВС |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
27 |
Đi ốt 2Д2997А |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
28 |
Đi ốt ИКС517В |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
29 |
Đi ốt 2С168А |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
30 |
Đi ốt 2Д503А |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
31 |
Điện trở 0,125-10КΩ;0,125-56КΩ |
50 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
32 |
Modul nguồn ВМП3-1 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
33 |
Modul nguồn ВМП3-2 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
34 |
Rơ le РЭС-53 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
35 |
Rơ le РЭН-34 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
36 |
Tụ điện К52-1-70В-2,2мкФ |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
37 |
Tụ điện 32V-10µF |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
38 |
Tụ điện К52-1-25В-330мкФ |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
39 |
Tụ điện К52-2-200мкФ-50В |
7 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
40 |
Tụ điện К53-18В-150мкФ±10% |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
41 |
Tụ điện К53-18В-22мкф |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
42 |
Tụ điện К52-1-100В-100мкФ |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
43 |
Tụ điện К52-1-100В-33мкФ |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
44 |
Tụ điện К52-1-100В-68мкФ |
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
45 |
Tụ điện К52-1-18В-100мкФ |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
46 |
Tụ điện К52-1-50В-33мкФ |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
47 |
Tụ điện К52-5-50В-150мкф |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
48 |
Tụ điện 50V-33µF |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
49 |
Tụ điện К53-1-16В-47мкФ |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |
|
50 |
Tụ điện К53-18В-4,7МКФ±20% |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 |
30 |