Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
101 |
Bán dẫn D882 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
102 |
Bán dẫn IGBT 24NAB125 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
103 |
Cầu chì 5A B0801Б |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
104 |
Chip G96-630-A1 |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
105 |
Chip K4J10324QD-HC12 |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
106 |
Cuộn cảm 2R2 |
48 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
107 |
Cuộn cảm 3R3 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
108 |
Điện trở 3301 |
76 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
109 |
Điện trở 10Ω |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
110 |
Điện trở 1503 |
72 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
111 |
Điện trở 1800 |
88 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
112 |
Điện trở 8202 |
60 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
113 |
Đi ốt 1N5820 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
114 |
Đi ốt CMZ27 |
44 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
115 |
IC 17D158CV |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
116 |
IC ADG794 |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
117 |
IC LP82440ANL |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
118 |
Mosfet 016N03LS |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
119 |
SN74AHC1G08 |
116 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
120 |
Mosfet NTB90N02G |
72 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
121 |
Tụ 1000 e90 |
32 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
122 |
Tụ 16V 330µF |
36 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
123 |
Tụ 220 A01 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
124 |
Tụ 25V 100µF |
32 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
125 |
Tụ hoá 16V 470µF |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
126 |
Bộ chia UPC-3002 |
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
127 |
PFE1000FA-48/T |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
128 |
Bộ thu MIC ASSY RU-9603 |
8 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
129 |
Biến áp RT-9023 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
130 |
Biến áp FM-ABB3V692 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
131 |
Cầu Đi ốt RBV-1506 |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
132 |
Cuộn cảm SBC-2R2-272 |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
133 |
Cuộn cảm SBC4-4R7-582 |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
134 |
Cuộn cảm SBC9-1RO-982 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
135 |
Cuộn cảm SNT-020TF |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
136 |
Đi ốt 1SS226 |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
137 |
Đi ốt 1SS271 |
24 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
138 |
Đi ốt 1SS81 |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
139 |
Đi ốt 4202S |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
140 |
Đi ốt FMB-36M |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
141 |
Đi ốt RG4C-LF |
18 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
142 |
Đi ốt SFPA-53V |
33 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
143 |
Đi ốt SFPJ-73 |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
144 |
EXTERNAL FAN SMR-02V-8 |
18 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
145 |
IC MB3776AP |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
146 |
IC UPC05802 |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
147 |
IC UPC358G2 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
148 |
IC UPC78N05H |
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
149 |
IC UPC79N12H |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |
|
150 |
IC UPC79N05H |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Kho vật tư tổng hợp, Phòng Hậu cần Kỹ thuật, Bộ Tư lệnh Vùng 4 |
1 |
10 |