Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Bông thấm nước |
150 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
2 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
150 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
3 |
Cồn 90 |
100 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
4 |
Cồn 70 độ |
600 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
5 |
Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình |
10 |
Can |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
6 |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
10 |
Can |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
7 |
Dung dịch làm sạch đa enzym |
10 |
Can |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
8 |
Dầu sả |
500 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
9 |
Viên khử khuẩn |
3000 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
10 |
Nước tẩy gia ven |
1500 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
11 |
CloraminB |
50 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
12 |
Băng bột bó 10 x 4,6 |
120 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
13 |
Băng bột bó 15 x 4,6 |
120 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
14 |
Băng dính cá nhân |
10000 |
Miếng |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
15 |
Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
2000 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
16 |
Băng keo lụa 5cm x 5m |
500 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
17 |
Gạc các loại, các cỡ |
3000 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
18 |
Gạc cầu đa khoa Ф 30 x 2 lớp vô trùng |
40000 |
Miếng |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
19 |
Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 8 lớp vô trùng |
2000 |
Miếng |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
20 |
Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 30cm x 6 lớp, cản quang vô trùng |
4000 |
Miếng |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
21 |
Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 x 7,5cm x 6 lớp |
2000 |
Miếng |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
22 |
Bơm cho ăn 50ml |
100 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
23 |
Bơm tiêm 1ml |
100 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
24 |
Bơm tiêm 3 ml |
2000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
25 |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần 5ml |
200000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
26 |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần 10ml |
130000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
27 |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần 20ml |
60000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
28 |
Bơm tiêm 50ml |
1000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
29 |
Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ |
200000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
30 |
Kim cánh bướm các số |
20000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
31 |
Kim lấy thuốc |
100000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
32 |
Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh 24G-26G |
5000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
33 |
Kim luồn tĩnh mạch |
8000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
34 |
Kim chọc dò gây tê tủy sống các số |
2000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
35 |
Kim cấy chỉ vô trùng dùng một lần các số |
10000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
36 |
Kim châm cứu các loại, các cỡ |
400000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
37 |
Dây truyền dịch |
70000 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
38 |
Bộ dây truyền máu |
100 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
39 |
Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
2000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
40 |
Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
3000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
41 |
Khóa ba ngã |
100 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
42 |
Găng tay sử dụng trong thăm khám các cỡ |
250000 |
Đôi |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
43 |
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số |
18000 |
Đôi |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
44 |
Dây cho ăn các số |
1000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
45 |
Túi máu đơn 250ml |
60 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
46 |
Túi đựng nước tiểu |
3000 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
47 |
Ống nghiệm Citrate 3,8% |
5000 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
48 |
Ống nghiệm Heparin lithium |
120000 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
49 |
Ống nghiệm EDTA-K2 (nắp cao su) |
120000 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |
|||
50 |
Canuyn mayer |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện đa khoa khu vực Mai Sơn |