Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Sửa chữa ĐZ 0,4kV sau các TBA Bơm Cống Giác, Bơm Gia Cốc, Đống Rừng, Gia Cốc, Gia Cốc 1, Phú Mễ, Phú Mễ 1, Tứ Cường, Phạm Lâm – Điện lực Thanh Miện |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Phần xây dựng |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1.1 |
Móng cột M8 |
70 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.2 |
Móng cột M10 |
123 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.3 |
Móng cột M15 |
14 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.4 |
Móng cột M20 |
11 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.5 |
Móng cột MT2-10 |
1 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.6 |
Phá dỡ hoàn trả nền đường bê tông móng cột M8 |
66 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.7 |
Phá dỡ hoàn trả nền đường bê tông móng cột M10 |
79 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.8 |
Phá dỡ hoàn trả nền đường bê tông móng cột M15 |
8 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.9 |
Phá dỡ hoàn trả nền đường bê tông móng cột M20 |
6 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.10 |
Phá dỡ hoàn trả nền đường bê tông móng cột MT2-10 |
1 |
Móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Phần lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.2.1 |
Cột BTLT PC-I-7,5-160-3,0 |
70 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.2 |
Cột BTLT PC-I-8,5-190-3,0 |
87 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.3 |
Cột BTLT PC-I-8,5-190-4,3 |
36 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.4 |
Cột BTLT PC-I-8,5-190-5,0 |
22 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.5 |
Cột BTLT PC-I-10-190-5,0 |
16 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.6 |
Cáp vặn xoắn Al/XLPE- 4x50 mm2 - Nhân công (trên cột chiều cao <10m) |
307 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.7 |
Cáp vặn xoắn Al/XLPE- 4x95 mm2 - Nhân công (trên cột chiều cao <10m) |
610 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.8 |
Cáp vặn xoắn Al/XLPE- 4x120 mm2 - Nhân công (trên cột chiều cao <10m) |
246 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.9 |
Má ốp cột |
91 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.10 |
Bu lông xuyên |
72 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.11 |
Móc treo |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.12 |
Xà X2L cột 2LT đúp ngang |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.13 |
Xà X2L cột 2LT đúp dọc |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.14 |
Xà X2L-8S cột LT 190 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.15 |
Sứ A30 + ty |
8 |
Quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.16 |
Xà X2L cột LT 190 |
45 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.17 |
Xà X2L cột LT 160 |
28 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.18 |
Kèm xà S2 cột 2LT |
11 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.19 |
Kèm xà S1 cột LT |
13 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.20 |
Xà X2L cột 2H đúp dọc |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.21 |
Xà X2L cột H |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.22 |
Tiếp địa RC1 |
104 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.23 |
Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95-120 - tính nhân công |
28 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.24 |
Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 - tính nhân công |
12 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.25 |
Ốp bổ trợ vòng đơn (má ốp vòng tròn) |
286 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.26 |
Ghíp cáp hạ thế (25-120) - 2 bu lông - GN2 tính nhân công |
58 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.27 |
Ghíp cáp hạ thế (25-95) - 1 bu lông - GN4 tính nhân công |
16 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.28 |
Cáp nhôm Al/XLPE/PVC 2x16 mm2 (vào hòm công tơ H2/1 và H2/2) |
504 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.29 |
Cáp nhôm Al/XLPE/PVC 2x25 mm2 (vào hòm công tơ H4/3 và H4/4) |
1081 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.30 |
Cáp nhôm Al/XLPE/PVC 3x35+1x16 mm2 (vào hòm công tơ 3 pha) |
160 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.31 |
Đầu cốt A50 (đấu nối tiếp địa) |
109 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.32 |
Đầu cốt AM120 |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Phần tháo di chuyển hộp công tơ, căng lại dây dẫn: |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.3.1 |
Tháo di chuyển và lắp đặt lại hòm công tơ H2/1 |
34 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.2 |
Tháo di chuyển và lắp đặt lại hòm công tơ H2/2 |
69 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.3 |
Tháo di chuyển và lắp đặt lại hòm công tơ H4/2 |
4 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.4 |
Tháo di chuyển và lắp đặt lại hòm công tơ H4/3 |
35 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |