Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.9.4 |
Tấm móc+Kẹp treo cáp VX: (M+KĐ) |
163 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.5 |
Tấm móc+Kẹp hãm cáp VX: (M+KH) |
372 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.6 |
Cáp vặn xoắn: (ABC 2x35) |
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.7 |
Cáp vặn xoắn: (ABC 4x35) |
359 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.8 |
Cáp vặn xoắn: (ABC 4x50) |
1062 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.9 |
Cáp vặn xoắn: (ABC 4x70) |
678 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.10 |
Cáp vặn xoắn: (ABC 4x95) |
8540 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.11 |
Dây nhôm bọc AV-70 |
260 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.12 |
Dây nhôm bọc AV-95 |
780 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9.13 |
Cáp đồng ngầm hạ thế: Cu/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-W-0.6/1(1.2)kV- 3x50 + 1x25 |
110 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1 |
Hạng mục số 1: Sửa chữa đường dây trung thế và các nhánh rẽ lộ 471, 475 trạm 110kV Mỹ Xá; lộ 477 Trạm 110kV Hiển Khánh; lộ 477 Trạm 220kV Nam Định; lộ 473, 474 trạm 110kV Phi Trường; lộ 371, 375 trạm 110kV Mỹ Lộc - Điện lực TP Nam Định |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Phần móng cột |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1.1 |
Móng cột BT LT đơn: MT10-2 |
3 |
móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.2 |
Móng cột BT LT đơn: MT10-3 |
1 |
móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.3 |
Móng cột BT LT đơn: MT12-1 |
3 |
móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.4 |
Móng cột BT LT kép: MTK12-2 |
2 |
móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Phần cột |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.2.1 |
Cột BLTL : NPC-I-10-190-4,3 |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.2 |
Cột BLTL : NPC-I-10-190-5 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.3 |
Cột BLTL : NPC-I-12-190-5,4 |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.4 |
Cột BLTL : NPC-I-12-190-7,2 |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Phần xà & tiếp địa 22kV |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.3.1 |
Xà đỡ 1 cột sứ đứng ĐZ22kV: XĐ-1T |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.2 |
Xà khóa 1 cột sứ đứng ĐZ22kV: XK-1T |
8 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.3 |
Xà khóa 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ22kV: XK-AT1 |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.4 |
Xà khóa lệch 1 cột sứ đứng ĐZ22kV: XKL-1T-1 |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.5 |
Xà khóa lệch 2 cột ngang tuyến sứ đứng ĐZ22kV: XKL-AT2-1 |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.6 |
Xà rẽ cân 1 cột sứ đứng ĐZ22kV: XRC-1T-1 |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Phần xà & tiếp địa 35KV |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.4.1 |
Xà đỡ 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XĐ-1T(35) |
7 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.2 |
Xà khóa 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XK-1T(35) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.3 |
Xà néo 1 cột sứ chuỗi ĐZ35kV: XN-1T(35) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.4 |
Chụp đầu cột tròn: CT2.5m-1T |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.5 |
Tiếp địa ĐZK RC-1a |
9 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Phần dây dẫn |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.5.1 |
Dây AC 50/8 XLPE2.5/HDPE (A cấp B lắp đặt) |
90 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.2 |
Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE (A cấp B lắp đặt) |
8451 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.3 |
Dây AC 50/8 XLPE4.3/HDPE (A cấp B lắp đặt) |
90 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.4 |
Dây ACSR-50/8 có mỡ trung tính (A cấp B lắp đặt) |
6120 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.5 |
Dây ACSR-70/11 có mỡ trung tính (A cấp B lắp đặt) |
5940 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Phần sứ & phụ kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.6.1 |
Cầu chì tự rơi : LBFCO-24kV (bộ 3 pha) (A cấp B lắp đặt) |
7 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.2 |
Sứ xuyên tường 24kV (A cấp B lắp đặt) |
9 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.3 |
Cách điện đứng: Pinpost-24 (ĐR 25mm/kV) (A cấp B lắp đặt) |
636 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.4 |
Cách điện chuỗi néo đơn Polymer: CN-24 (ĐR 25mm/kV) (A cấp B lắp đặt) |
42 |
chuỗi |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.5 |
Cách điện chuỗi néo đơn Polymer cho dây bọc: CNB-24 (ĐR 25mm/kV) (GN-70) (A cấp B lắp đặt) |
69 |
chuỗi |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.6 |
Cách điện chuỗi néo đơn Polymer cho dây bọc: CNB-24 (ĐR 25mm/kV) (GN-240) (A cấp B lắp đặt) |
15 |
chuỗi |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.7 |
Cách điện đứng: Pinpost-35 (ĐR 25mm/kV) (A cấp B lắp đặt) |
57 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.8 |
Cách điện chuỗi néo đơn polymer 35kV: CN-38.5 (ĐR 25mm/kV) (A cấp B lắp đặt) |
15 |
chuỗi |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6.9 |
Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông: G-A50 (A cấp B lắp đặt) |
189 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |