Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
18.8917 |
m3 |
||
2 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
989.2121 |
m2 |
||
3 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
222.11 |
m2 |
||
4 |
Tháo dỡ gạch ốp tường |
76.24 |
m2 |
||
5 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
167.048 |
m2 |
||
6 |
Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa |
379.14 |
m |
||
7 |
Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 28m |
1.5128 |
tấn |
||
8 |
Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 28m |
756.3996 |
m2 |
||
9 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV |
0.5062 |
100m3 |
||
10 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp IV |
1.4538 |
m3 |
||
11 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp IV |
0.1308 |
100m3 |
||
12 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0312 |
100m3 |
||
13 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.2584 |
100m2 |
||
14 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, XM PCB30 |
2.3921 |
m3 |
||
15 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
6.6839 |
m3 |
||
16 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.064 |
tấn |
||
17 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.3161 |
tấn |
||
18 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75, XM PCB30 |
2.3292 |
m3 |
||
19 |
Khoan cấy hilti phi 18 L=>200 |
32 |
lỗ |
||
20 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV |
0.1141 |
100m3 |
||
21 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
0.2499 |
100m2 |
||
22 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, XM PCB40 |
1.5101 |
m3 |
||
23 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
0.068 |
tấn |
||
24 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
0.3452 |
tấn |
||
25 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.2333 |
100m2 |
||
26 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, XM PCB40 |
1.2833 |
m3 |
||
27 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
0.0684 |
tấn |
||
28 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
0.2574 |
tấn |
||
29 |
Khoan cấy hilty phi 18 dầm |
64 |
lỗ |
||
30 |
Khoan cấy hilty phi 10 mái |
145.6 |
lỗ |
||
31 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái |
0.0129 |
100m2 |
||
32 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, XM PCB30 |
0.1008 |
m3 |
||
33 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
0.0372 |
tấn |
||
34 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
0.5355 |
100m2 |
||
35 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
3.3451 |
m3 |
||
36 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
0.0431 |
tấn |
||
37 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0294 |
tấn |
||
38 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m |
5.4005 |
tấn |
||
39 |
Gia công xà gồ thép |
2.2761 |
tấn |
||
40 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
655.7948 |
m2 |
||
41 |
Lắp dựng xà gồ thép |
2.2761 |
tấn |
||
42 |
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
5.4005 |
tấn |
||
43 |
Xây gạch 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75, XM PCB30 |
8.8407 |
m3 |
||
44 |
Xây gạch 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75, XM PCB30 |
39.2222 |
m3 |
||
45 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
1582.7576 |
m2 |
||
46 |
Trát trần, vữa XM M75, XM PCB30 |
222.11 |
m2 |
||
47 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
1803.0076 |
m2 |
||
48 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50 m |
6.3756 |
100m2 |
||
49 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0262 |
100m3 |
||
50 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75, XM PCB30 |
5.3028 |
m3 |